![]() Tobias Figueiredo 30 | |
![]() Marcelo Hermes 34 | |
![]() Rezende (Thay: Victor Leandro Cuesta) 45 | |
![]() Claudinho (Thay: Jonathan) 46 | |
![]() Arthur Caike (Kiến tạo: Rodrigo Fagundes) 47 | |
![]() Everaldo (Kiến tạo: Everton Ribeiro) 56 | |
![]() Gustavo 57 | |
![]() Gustavo 59 | |
![]() Gustavo 62 | |
![]() Alisson (Thay: Matheusinho) 65 | |
![]() Alisson (Thay: Matheusinho) 67 | |
![]() Caio Alexandre (Kiến tạo: Cauly Oliveira Souza) 72 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Gilberto Junior) 74 | |
![]() Oscar Estupinan (Thay: Everton Ribeiro) 74 | |
![]() Gabriel Teixeira (Thay: Jean Lucas) 74 | |
![]() Marquinhos (Thay: Yannick Bolasie) 77 | |
![]() Thiago Mina (Thay: Ronald) 77 | |
![]() Maia (Thay: Ronald) 77 | |
![]() Eder (Thay: Arthur Caike) 85 | |
![]() Thaciano 88 | |
![]() Eder 88 | |
![]() Thaciano 90 | |
![]() Yago (Thay: Caio Alexandre) 90 | |
![]() Rezende (Thay: Victor Leandro Cuesta) 90 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Bahia
số liệu thống kê

Criciuma

Bahia
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Criciuma vs Bahia
Criciuma (4-3-3): Gustavo (1), Jonathan (13), Rodrigo (3), Tobias Figueiredo (29), Marcelo Hermes (22), Barreto (88), Newton (8), Ronald (6), Yannick Bolasie (11), Arthur Caike (45), Matheusinho (17)
Bahia (4-4-2): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), Gabriel Xavier (3), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Everton Ribeiro (10), Cauly (8), Thaciano (16), Everaldo (9), Victor Cuesta (15)

Criciuma
4-3-3
1
Gustavo
13
Jonathan
3
Rodrigo
29
Tobias Figueiredo
22
Marcelo Hermes
88
Barreto
8
Newton
6
Ronald
11
Yannick Bolasie
45
Arthur Caike
17
Matheusinho
15
Victor Cuesta
9
Everaldo
16
Thaciano
8
Cauly
10
Everton Ribeiro
6
Jean Lucas
19
Caio Alexandre
46
Luciano
3
Gabriel Xavier
2
Gilberto
22
Marcos Felipe

Bahia
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Jonathan Claudinho | 45’ | Victor Leandro Cuesta Rezende |
65’ | Matheusinho Alisson | 74’ | Everton Ribeiro Oscar Estupinan |
77’ | Ronald Maia | 74’ | Gilberto Junior Ademir Santos |
77’ | Yannick Bolasie Marquinhos Gabriel | 74’ | Jean Lucas Biel |
85’ | Arthur Caike Eder | 90’ | Caio Alexandre Yago |
Cầu thủ dự bị | |||
Maia | Danilo Fernandes | ||
Erick Garcia | Adriel Ramos | ||
Mateo Barcia | Oscar Estupinan | ||
Claudinho | Cicinho | ||
Eder | David Duarte | ||
Joao Carlos | Marcos Victor | ||
Eliedson Eliedson | Ryan Santos | ||
Miguel Trauco | Rezende | ||
Marquinhos Gabriel | Yago | ||
Higor Matheus Meritao | Ademir Santos | ||
Allano | Biel | ||
Alisson | Rafael Ratao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Criciuma
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | T T T B T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 14 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T H B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 12 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B T B H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | H B H T B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B T H T |
11 | ![]() | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | H H T H H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B H B T B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | B B H H T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T B H B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B H B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | H T H H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H B B H H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H T H H B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B T B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại