Bóng an toàn khi Bahia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Willian Jose (Kiến tạo: Erick Pulga) 53 | |
![]() Luciano Neves 59 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 68 | |
![]() Kayky (Thay: Ademir Santos) 68 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Everton Ribeiro) 68 | |
![]() Lucca Marques (Thay: Wendell) 68 | |
![]() Nahuel Ferraresi (Thay: Cedric Soares) 69 | |
![]() (Pen) Willian Jose 73 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Willian Jose) 78 | |
![]() (Pen) Luciano Neves 85 | |
![]() Kayky 87 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Pablo Maia) 87 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Gilberto Junior) 89 | |
![]() Henrique Carmo (Thay: Lucas Ferreira) 90 | |
![]() Rodriguinho 90+8' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Sao Paulo


Diễn biến Bahia vs Sao Paulo
Anderson Daronco chỉ định một quả đá phạt cho Bahia ở phần sân nhà.
Sao Paulo tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Sao Paulo có một quả phát bóng lên tại Arena Fonte Nova.
Bahia được hưởng một quả phạt góc.
Luciano đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Salvador.
Bahia có một quả ném biên nguy hiểm.
Luciano đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Anderson Daronco ra hiệu cho Sao Paulo được hưởng quả đá phạt.
Anderson Daronco trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bahia có một quả phát bóng lên.
Luciano của Sao Paulo có cú sút nhưng không trúng đích.
Rafael của Sao Paulo đã trở lại sân.
Everton Ribeiro có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Bahia.
Rafael của Sao Paulo đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Salvador.
Erick Pulga của Bahia tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Anderson Daronco ra hiệu cho Bahia được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Sao Paulo.
Bahia được hưởng quả phạt góc do Anderson Daronco trao.
Tại Salvador, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Bahia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Bahia vs Sao Paulo
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Ademir Santos (7), Willian José (12), Erick Pulga (16)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Cédric Soares (6), Robert Arboleda (5), Sabino (35), Wendell (18), Damián Bobadilla (21), Pablo Maia (29), Lucas Ferreira (48), Luciano Neves (10), Enzo Diaz (13), Ryan Francisco (49)


Thay người | |||
68’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo | 68’ | Wendell Lucca Marques |
68’ | Everton Ribeiro Michel Araujo | 69’ | Cedric Soares Nahuel Ferraresi |
68’ | Ademir Santos Kayky | 87’ | Pablo Maia Rodriguinho |
78’ | Willian Jose Luciano Rodriguez | 90’ | Lucas Ferreira Henrique Carmo |
89’ | Gilberto Junior Santiago Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo | Jandrei | ||
Santiago Arias | Mathias Leandro | ||
Gabriel Xavier | Rodriguinho | ||
Fredi Gomes | Alan Franco | ||
Iago | Nahuel Ferraresi | ||
Nicolas Acevedo | Patryck | ||
Rodrigo Nestor | Henrique Carmo | ||
Michel Araujo | Paulo Venuto | ||
Cauly | Maik Gomes | ||
Kayky | Felipe Negrucci | ||
Tiago | Lucca Marques | ||
Luciano Rodriguez | Matheus Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 6 | 23 | T H B T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | T T H H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | T B T H T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B T H H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T H B T T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B B H H B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B T B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H T B B B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -4 | 8 | B H B T B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại