![]() Cauly Oliveira Souza (Kiến tạo: Santiago Arias) 33 | |
![]() Allano 52 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Everaldo) 65 | |
![]() Rafael Ratao (Thay: Thaciano) 65 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Fellipe Mateus) 69 | |
![]() Jhonata Robert (Thay: Patrick Carreiro) 70 | |
![]() Dudu (Thay: Yannick Bolasie) 70 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Cauly Oliveira Souza) 74 | |
![]() Felipe Vizeu (Thay: Allano) 78 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Everton Ribeiro) 78 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Jean Lucas) 78 | |
![]() Yago (Thay: Caio Alexandre) 79 | |
![]() Everton Ribeiro 81 | |
![]() Pedro Rocha (Thay: Marquinhos) 84 | |
![]() Arthur Caike 88 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Criciuma
số liệu thống kê

Bahia

Criciuma
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 23
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Criciuma
Bahia (4-4-2): Marcos Felipe (22), Santiago Arias (13), Gabriel Xavier (3), Kanu (4), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Everton Ribeiro (10), Cauly (8), Everaldo (9), Thaciano (16)
Criciuma (4-5-1): Gustavo (1), Claudinho (27), Rodrigo (3), Tobias Figueiredo (29), Marcelo Hermes (22), Barreto (88), Patrick De Paula (85), Fellipe Mateus (7), Marquinhos Gabriel (10), Allano (2), Yannick Bolasie (11)

Bahia
4-4-2
22
Marcos Felipe
13
Santiago Arias
3
Gabriel Xavier
4
Kanu
46
Luciano
19
Caio Alexandre
6
Jean Lucas
10
Everton Ribeiro
8
Cauly
9
Everaldo
16
Thaciano
11
Yannick Bolasie
2
Allano
10
Marquinhos Gabriel
7
Fellipe Mateus
85
Patrick De Paula
88
Barreto
22
Marcelo Hermes
29
Tobias Figueiredo
3
Rodrigo
27
Claudinho
1
Gustavo

Criciuma
4-5-1
Thay người | |||
65’ | Everaldo Luciano Rodriguez | 69’ | Fellipe Mateus Arthur Caike |
65’ | Thaciano Rafael Ratao | 70’ | Yannick Bolasie Dudu |
74’ | Cauly Oliveira Souza Ademir Santos | 70’ | Patrick Carreiro Jhonata Robert |
78’ | Jean Lucas Carlos De Pena | 78’ | Allano Felipe Vizeu |
79’ | Caio Alexandre Yago | 84’ | Marquinhos Pedro Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriel Ramos | Kaua | ||
Gilberto | Alisson | ||
Cicinho | Werik Popo | ||
David Duarte | Meritão | ||
Vitor Hugo | Felipe Vizeu | ||
Victor Cuesta | Jonathan | ||
Iago | Eliedson | ||
Yago | Dudu | ||
Carlos De Pena | Pedro Rocha | ||
Ademir Santos | Maia | ||
Luciano Rodriguez | Arthur Caike | ||
Rafael Ratao | Jhonata Robert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Criciuma
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | T T T B T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 14 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T H B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 12 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B T B H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | H B H T B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B T H T |
11 | ![]() | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | H H T H H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B H B T B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | B B H H T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T B H B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B H B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | H T H H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H B B H H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H T H H B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B T B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại