Ném biên cho Deportes Iquique.
![]() Michael Fuentes (Kiến tạo: Leonardo Valencia) 2 | |
![]() Esteban Matus 35 | |
![]() Diego Fernandez 45+2' | |
![]() Enzo Hoyos (Thay: Diego Fernandez) 46 | |
![]() Steffan Pino (Thay: Ruben Farfan) 46 | |
![]() Luis Riveros (Kiến tạo: Paolo Guajardo) 54 | |
![]() Steffan Pino 59 | |
![]() Diego Orellana (Thay: Dilan Rojas) 61 | |
![]() Edson Puch (Thay: Bayron Barrera) 61 | |
![]() Gaston Gil Romero 67 | |
![]() (og) Daniel Castillo 70 | |
![]() Enzo Hoyos (Kiến tạo: Steffan Pino) 72 | |
![]() Lautaro Palacios (Thay: Paolo Guajardo) 73 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: Gaston Gil Romero) 73 | |
![]() Nicolas Orellana (Thay: Luis Riveros) 73 | |
![]() Tiago Ferreira 76 | |
![]() Alvaro Ramos (Kiến tạo: Marcelo Jorquera) 79 | |
![]() Nicolas Orellana 80 | |
![]() Mario Sandoval Molina (Thay: Michael Fuentes) 82 | |
![]() Edson Puch 87 | |
![]() Alessandro Riep (Thay: Leonardo Valencia) 88 | |
![]() Enzo Hoyos 90+7' |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Deportes Iquique


Diễn biến Audax Italiano vs Deportes Iquique

Enzo Santiago Ariel Hoyos (Deportes Iquique) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Mathias Riquelme ra hiệu cho một quả đá phạt cho Audax ở phần sân của họ.
Liệu Deportes Iquique có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Audax không?
Audax đang tiến lên và Marco Collao tung cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Deportes Iquique có một quả phát bóng lên.
Deportes Iquique có một quả phát bóng lên.
Tại La Florida, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Audax ở phần sân của Deportes Iquique.
Phát bóng lên cho Audax tại Estadio Municipal de La Florida.
Stefan Pino của Deportes Iquique tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Deportes Iquique được Mathias Riquelme trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Deportes Iquique gần khu vực cấm địa.
Audax được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại La Florida, Deportes Iquique tiến lên qua Edson Raul Puch Cortez. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Jorge Espejo đã hồi phục và trở lại trận đấu tại La Florida.
Alessandro Riep thay thế Leonardo Valencia cho đội chủ nhà.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc Jorge Espejo của Audax, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.

Tại Estadio Municipal de La Florida, Edson Raul Puch Cortez đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Audax.
Ném biên cho Audax ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Deportes Iquique
Audax Italiano (3-4-3): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Enzo Ferrario (13), German Guiffrey (6), Paolo Luis Guajardo (7), Gaston Gil Romero (5), Marco Collao (8), Esteban Matus (23), Leonardo Valencia (10), Luis Riveros (17), Michael Vadulli (27)
Deportes Iquique (4-2-3-1): Daniel Alexis Castillo Lavin (12), Dilan Rojas (4), Marcelo Jorquera (13), Tiago Ferreira (3), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Bryan Soto (16), Diego Fernandez (21), Ruben Farfan (19), Bayron Barrera (24), Misael Davila (14), Alvaro Ramos (11)


Thay người | |||
73’ | Paolo Guajardo Lautaro Palacios | 46’ | Diego Fernandez Enzo Santiago Ariel Hoyos |
73’ | Gaston Gil Romero Cristobal Munoz | 46’ | Ruben Farfan Stefan Pino |
73’ | Luis Riveros Nicolas Orellana | 61’ | Dilan Rojas Diego Orellana |
82’ | Michael Fuentes Mario Sandoval | 61’ | Bayron Barrera Edson Puch |
88’ | Leonardo Valencia Alessandro Riep |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Leandro Requena | ||
Mario Sandoval | Diego Orellana | ||
Franco Troyansky | Luis Casanova | ||
Alessandro Riep | Edson Puch | ||
Lautaro Palacios | Enzo Santiago Ariel Hoyos | ||
Cristobal Munoz | Stefan Pino | ||
Nicolas Orellana | Renato Gajardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | B T T B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | H T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | T H H B T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | T B T H B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -7 | 11 | H B H T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -8 | 10 | B T B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại