Juan Lara trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Kevin Contreras 45 | |
![]() Kevin Alexander Contreras Araya 45 | |
![]() Cristian Insaurralde (Thay: Fernando Ovelar) 59 | |
![]() Gonzalo Castellani (Thay: Ariel Uribe) 59 | |
![]() Pablo Aranguiz 61 | |
![]() Bryan Carrasco 63 | |
![]() Ronnie Fernandez (Thay: Junior Marabel) 67 | |
![]() Bruno Jauregui 69 | |
![]() Cristian Suarez 70 | |
![]() Bruno Jauregui 71 | |
![]() Junior Arias (Thay: Joe Abrigo) 77 | |
![]() Jason Leon (Thay: Facundo Castro) 77 | |
![]() Milovan Celis (Thay: Kevin Contreras) 79 | |
![]() Bryan Carvallo (Thay: Pablo Aranguiz) 80 | |
![]() Gabriel Norambuena (Thay: Claudio Espinoza) 80 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Bryan Carrasco) 86 | |
![]() Francisco Montes (Thay: Pablo Parra) 86 | |
![]() Dilan Zuniga 90+2' | |
![]() Francisco Montes 90+5' |
Thống kê trận đấu Palestino vs Union Espanola


Diễn biến Palestino vs Union Espanola
Ném biên cho Palestino ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Union Espanola.

Tại Estadio Municipal de La Cisterna, Francisco Montes đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Quả phát bóng lên cho Union Espanola tại Estadio Municipal de La Cisterna.
Juan Lara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Palestino trong phần sân của họ.

Dilan Zuniga bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Juan Lara ra hiệu cho một quả ném biên của Palestino trong phần sân của Union Espanola.
Palestino được hưởng quả ném biên trong phần sân của Union Espanola.
Juan Lara trao cho Palestino một quả phát bóng lên.
Juan Lara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Union Espanola.
Union Espanola được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà thay Bryan Carrasco bằng Gonzalo Tapia.
Francisco Montes thay thế Pablo Parra cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Bryan Carrasco bằng Gonzalo Tapia.
Liệu Palestino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Union Espanola không?
Quả đá phạt cho Union Espanola ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Juan Lara chỉ định một quả ném biên cho Union Espanola ở phần sân của Palestino.
Juan Lara trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Union Espanola.
Đội hình xuất phát Palestino vs Union Espanola
Palestino (4-3-3): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Pablo Parra (8), Joe Abrigo (14), Julian Fernandez (5), Bryan Carrasco (7), Junior Marabel (27), Facundo Castro (9)
Union Espanola (3-5-2): Martin Parra (1), Sebastian Pereira (13), Valentin Vidal (3), Bianneider Tamayo (29), Kevin Contreras (2), Pablo Aranguiz (22), Bruno Jauregui (6), Ariel Uribe (10), Claudio Espinoza (18), Fernando Ovelar (7), Ignacio Jeraldino (23)


Thay người | |||
67’ | Junior Marabel Ronnie Fernandez | 59’ | Ariel Uribe Gonzalo Castellani |
77’ | Joe Abrigo Junior Arias | 59’ | Fernando Ovelar Cristian Manuel Insaurralde |
77’ | Facundo Castro Jason Leon | 79’ | Kevin Contreras Milovan Celis |
86’ | Pablo Parra Francisco Montes | 80’ | Pablo Aranguiz Bryan Carvallo |
86’ | Bryan Carrasco Gonzalo Tapia | 80’ | Claudio Espinoza Gabriel Norambuena |
Cầu thủ dự bị | |||
Dixon Contreras | Enzo Uribe | ||
Antonio Ceza | Milovan Celis | ||
Ronnie Fernandez | Bryan Carvallo | ||
Francisco Montes | Renato Huerta | ||
Junior Arias | Gabriel Norambuena | ||
Gonzalo Tapia | Gonzalo Castellani | ||
Jason Leon | Cristian Manuel Insaurralde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Union Espanola
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 | T T T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 10 | 33 | T H T T H |
3 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 19 | 32 | B T T T H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H H T H T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | -1 | 27 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 8 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T B T H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | B B H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -11 | 17 | B B H B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 1 | 13 | -16 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 3 | 12 | -20 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại