Huachipato được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Marco Collao 2 | |
![]() Benjamin Gazzolo 9 | |
![]() Brayan Garrido 11 | |
![]() German Guiffrey (Kiến tạo: Leonardo Valencia) 30 | |
![]() Michael Fuentes 32 | |
![]() Leonardo Valencia 36 | |
![]() Cris Martinez 39 | |
![]() Lionel Altamirano (Kiến tạo: Cris Martinez) 39 | |
![]() (Pen) Cris Martinez 54 | |
![]() Paolo Luis Guajardo (Thay: Gaston Gil Romero) 61 | |
![]() Alexis Gonzalez (Thay: Lautaro Palacios) 61 | |
![]() Martin Jimenez (Thay: Oliver Rojas) 61 | |
![]() Paolo Guajardo (Thay: Gaston Gil Romero) 61 | |
![]() Esteban Matus 62 | |
![]() Rodrigo Odriozola 68 | |
![]() Leandro Diaz 69 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Carlos Villanueva) 73 | |
![]() Maicol Leon (Thay: Juan Figueroa) 80 | |
![]() Vicente Conelli (Thay: Cris Martinez) 80 | |
![]() Leandro Diaz 81 | |
![]() Leandro Diaz 81 | |
![]() Santiago Silva 83 | |
![]() (Pen) Leonardo Valencia 85 | |
![]() Nikolas Aedo (Thay: Michael Fuentes) 90 | |
![]() Jimmy Martinez (Thay: Claudio Sepulveda) 90 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Thay: Lionel Altamirano) 90 | |
![]() Daniel Pina (Thay: Marco Collao) 90 | |
![]() (Pen) Leonardo Valencia 90+4' |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Huachipato


Diễn biến Audax Italiano vs Huachipato
Audax được hưởng một quả phạt góc do Juan Lara trao.
Jorge Espejo của Audax dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio Municipal de La Florida. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở La Florida.
Ném biên cho Huachipato ở phần sân của Audax.
Audax thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Daniel Pina vào thay cho Marco Collao.

Audax đang có lợi thế ở La Florida khi Leonardo Valencia ghi bàn từ chấm phạt đền, nâng tỷ số lên 4-3.
Liệu Audax có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Huachipato không?
Marco Collao (Audax) tung cú sút – và bóng trúng cột dọc!
Nicolas Aedo vào sân thay cho Michael Vadulli bên phía đội nhà.
Jaime Garcia (Huachipato) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Maximiliano Gutierrez vào thay Lionel Altamirano.
Jimmy Martinez vào sân thay cho Claudio Sepulveda bên phía đội khách.
Audax sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Huachipato.
Huachipato được hưởng một quả phạt góc.
Juan Lara trao cho Huachipato một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Audax được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Esteban Matus của Audax đã trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.

V À A A O O O! Đội chủ nhà được hưởng một quả phạt đền ở La Florida. Leonardo Valencia thực hiện thành công để cân bằng tỷ số 3-3.
Esteban Matus đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

Tại Estadio Municipal de La Florida, Santiago Silva đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Huachipato
Audax Italiano (4-4-2): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Oliver Rojas (2), Cristobal Munoz (3), Esteban Matus (23), Gaston Gil Romero (5), Marco Collao (8), German Guiffrey (6), Michael Vadulli (27), Leonardo Valencia (10), Lautaro Palacios (9)
Huachipato (4-1-4-1): Rodrigo Odriozola (25), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Nicolas Vargas (44), Leandro Diaz (26), Claudio Sepulveda (6), Juan Ignacio Figueroa (11), Brayan Garrido (30), Carlos Villanueva (14), Cris Martinez (23), Lionel Altamirano (9)


Thay người | |||
61’ | Oliver Rojas Martin Jimenez | 73’ | Carlos Villanueva Santiago Silva |
61’ | Lautaro Palacios Alexis Gonzalez | 80’ | Juan Figueroa Maicol Leon |
61’ | Gaston Gil Romero Paolo Luis Guajardo | 80’ | Cris Martinez Vicente Conelli |
90’ | Michael Fuentes Nicolas Aedo | 90’ | Claudio Sepulveda Jimmy Martinez |
90’ | Marco Collao Daniel Pina | 90’ | Lionel Altamirano Maximiliano Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Zacarias Lopez | ||
Nicolas Aedo | Jimmy Martinez | ||
Martin Jimenez | Maicol Leon | ||
Milton Cantero | Maximiliano Gutierrez | ||
Alexis Gonzalez | Vicente Conelli | ||
Paolo Luis Guajardo | Santiago Silva | ||
Daniel Pina | Julian Brea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 8 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | B B T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H |
4 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | T H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | T T B B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T B B B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | B B B T T |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | H T B H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -8 | 12 | H T H H B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B T H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại