Matias Javier Blazquez Lavin của Deportes Iquique lao về phía khung thành tại El Cobre, El Salvador. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
![]() Alvaro Ramos 21 | |
![]() Cristopher Mesias 33 | |
![]() Cesar Fuentes 45+4' | |
![]() (Pen) Diego Coelho 45+5' | |
![]() Andres Vilches (Thay: Benjamin Valenzuela) 46 | |
![]() Diego Orellana (Thay: Bayron Barrera) 46 | |
![]() Enzo Hoyos (Thay: Juan Bacca) 46 | |
![]() Aaron Astudillo 49 | |
![]() Diego Cespedes 63 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Alvaro Ramos) 70 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Cesar Fuentes) 70 | |
![]() Franco Bechtholdt (Thay: Jose Tiznado) 74 | |
![]() Alejandro Marquez (Thay: Diego Coelho) 76 | |
![]() Cristopher Barrera (Thay: Felix Trinanes) 76 | |
![]() Vicente Fernandez (Kiến tạo: Andres Vilches) 77 | |
![]() Diego Fernandez (Kiến tạo: Steffan Pino) 78 | |
![]() Dilan Rojas (Thay: Juan Pablo Gomez) 88 | |
![]() Cesar Gonzalez 90+8' | |
![]() Cristian Toro 90+8' |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Deportes Iquique


Diễn biến Cobresal vs Deportes Iquique

Cristian Toro bị phạt thẻ cho đội nhà.

Cesar Alejandro Gonzalez Ramirez (Deportes Iquique) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng an toàn khi Cobresal được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Deportes Iquique.
Deportes Iquique sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Cobresal.
Liệu Deportes Iquique có tận dụng được cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Cristopher Barrera của Cobresal bị phạt việt vị.
Đá phạt cho Deportes Iquique ở phần sân nhà của họ.
Matias Javier Blazquez Lavin của Deportes Iquique tung cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại El Salvador.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Deportes Iquique tại El Cobre, El Salvador.
Ném biên cho Deportes Iquique ở phần sân nhà.
Cobresal có một quả phát bóng lên.
Tại El Salvador, Deportes Iquique tấn công qua Diego Fernandez. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Dilan Rojas vào sân thay cho Juan Pablo Gomez bên phía đội khách.
Fernando Andre Vejar Diaz trao quyền ném biên cho đội khách.
Cobresal có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Cobresal có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Deportes Iquique?
Liệu Deportes Iquique có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cobresal?
Đội hình xuất phát Cobresal vs Deportes Iquique
Cobresal (4-2-3-1): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Aaron Astudillo (22), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Benjamin Valenzuela (6), F Trinanes (14), Cesar Munder (18), Diego Coelho (9)
Deportes Iquique (4-4-2): Leandro Requena (22), Juan Pablo Gomez (7), Enric Saborit (26), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Marcelo Jorquera (13), Alvaro Ramos (11), Cesar Fuentes (5), Juan Bacca (36), Misael Davila (14), Bayron Barrera (24), Stefan Pino (8)


Thay người | |||
46’ | Benjamin Valenzuela Andres Vilches | 46’ | Bayron Barrera Diego Orellana |
74’ | Jose Tiznado Franco Bechtholdt | 46’ | Juan Bacca Enzo Santiago Ariel Hoyos |
76’ | Diego Coelho Alejandro Samuel Marquez Perez | 70’ | Alvaro Ramos Cesar Gonzalez |
76’ | Felix Trinanes Cristopher Barrera | 70’ | Cesar Fuentes Diego Fernandez |
88’ | Juan Pablo Gomez Dilan Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Santander | Matias Reyes | ||
Alejandro Samuel Marquez Perez | Dilan Rojas | ||
Andres Vilches | Carlos Rodriguez | ||
Franco Bechtholdt | Cesar Gonzalez | ||
Cristopher Barrera | Diego Orellana | ||
Christian Damian Moreno | Diego Fernandez | ||
Benjamin Ramirez | Enzo Santiago Ariel Hoyos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cobresal
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 9 | 26 | B T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T H |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | B T T H H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 22 | T T T B T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | T T B H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | -2 | 20 | H B T T B |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 5 | 18 | T B B B H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | T H B T B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | T B H T T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B B B |
11 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -7 | 16 | B B T T B |
12 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | -7 | 15 | T H H B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | B T B T H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T H H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 | B B B B H |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -14 | 5 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại