Bóng an toàn khi Deportes La Serena được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Cristopher Mesias 28 | |
![]() (Pen) Jorge Henriquez 33 | |
![]() Jorge Henriquez 43 | |
![]() Benjamin Valenzuela 45+5' | |
![]() Cesar Yanis (Thay: Benjamin Valenzuela) 46 | |
![]() Herrera, Emanuel 49 | |
![]() Emmanuel Herrera 49 | |
![]() Jhonatan Kauan (Thay: Emmanuel Herrera) 60 | |
![]() Nicolas Ferreyra (Thay: Matias Pinto) 60 | |
![]() Jhonatan Kauan 67 | |
![]() Jorge Henriquez 68 | |
![]() Andres Vilches (Thay: Diego Coelho) 73 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Felipe Chamorro) 76 | |
![]() Jeyson Rojas 85 |
Thống kê trận đấu La Serena vs Cobresal


Diễn biến La Serena vs Cobresal
Bóng đi ra ngoài sân và Cobresal được hưởng một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Angelo Henriquez không trúng đích cho Deportes La Serena.
Jeisson Vargas sút trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Deportes La Serena!
Reinerio Alvarado trao cho Cobresal một quả phát bóng lên.
Reinerio Alvarado ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportes La Serena ở phần sân của họ.
Cobresal được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Cobresal ở phần sân của Deportes La Serena.
Andres Zanini (Deportes La Serena) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Deportes La Serena được hưởng một quả phạt góc.
Deportes La Serena có một quả ném biên nguy hiểm.
Deportes La Serena được trao một quả phạt góc bởi Reinerio Alvarado.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
Phạt góc được trao cho Deportes La Serena.
Deportes La Serena được trao một quả phạt góc bởi Reinerio Alvarado.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở La Serena.
Cristopher Mesias của Cobresal thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Jeyson Rojas của Deportes La Serena đã bị phạt thẻ vàng ở La Serena.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Cobresal!
Deportes La Serena tấn công ở La Portada và Nicolas Ferreyra có một cú đánh đầu tuyệt vời. Cú sút bị hàng phòng ngự Cobresal cản phá.
Phạt góc được trao cho Deportes La Serena.
Đội hình xuất phát La Serena vs Cobresal
La Serena (4-1-4-1): Eryin Sanhueza (1), Jeyson Rojas (4), Andres Zanini (2), Sebastián Díaz (6), Christian Gutierrez (16), Emanuel Herrera (40), Matias Pinto (23), Angelo Henriquez (11), Felipe Chamorro (14), Jeisson Vargas (10), Gonzalo Jara (7)
Cobresal (4-1-4-1): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Benjamin Valenzuela (6), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Christian Damian Moreno (32), Diego Cespedes (28), Cristopher Barrera (17), Jorge Henriquez (10), Cristopher Mesias (13), Cesar Munder (18), Diego Coelho (9)


Thay người | |||
60’ | Matias Pinto Nicolas Ferreyra | 46’ | Benjamin Valenzuela César Yanis |
60’ | Emmanuel Herrera Jhonatan Kauan | 73’ | Diego Coelho Andres Vilches |
76’ | Felipe Chamorro Manuel Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Cerda | Alejandro Santander | ||
Nicolas Ferreyra | César Yanis | ||
Manuel Rivera | Alejandro Samuel Marquez Perez | ||
Martin Villarroel | Andres Vilches | ||
Martin Ramirez | F Trinanes | ||
Fernando Dinamarca | Franco Bechtholdt | ||
Jhonatan Kauan | Aaron Astudillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây La Serena
Thành tích gần đây Cobresal
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 15 | 35 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 10 | 33 | T H T T H |
3 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 19 | 32 | B T T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 8 | 26 | H T H T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | -1 | 26 | T B T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 8 | 24 | T B B B T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T B T H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | B B H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -11 | 17 | B B H B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 16 | 3 | 1 | 12 | -15 | 10 | H B B B T |
16 | ![]() | 16 | 1 | 3 | 12 | -20 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại