Thứ Ba, 24/06/2025
Magnus Wolff Eikrem (Kiến tạo: Emil Breivik)
7
Filip Thorvaldsen (Kiến tạo: Carl Lange)
23
Fidel Brice Ambina (Kiến tạo: Elias Soerensen)
42
Valdemar Lund (Thay: Isak Helstad Amundsen)
46
Halldor Stenevik
52
Mads Enggaard
58
Carl Lange
60
Petter Strand (Thay: Stian Sjoevold Thorstensen)
61
Martin Bjoernbak (Thay: Casper Oeyvann)
65
Jalal Abdullai (Thay: Caleb Zady Sery)
65
Magnus Bech Riisnaes (Thay: Filip Thorvaldsen)
71
Henrik Roervik Bjoerdal (Thay: Elias Soerensen)
71
Daniel Daga (Thay: Eirik Hestad)
77
Daniel Daga (Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem)
80
Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem)
84
Markus Andre Kaasa (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
86
Elias Hagen (Thay: Carl Lange)
87
Muamer Brajanac (Thay: Haakon Sjaatil)
87
Muamer Brajanac (Thay: Carl Lange)
88
Elias Hagen (Thay: Haakon Sjaatil)
88
Emil Breivik
90+3'

Thống kê trận đấu Vaalerenga vs Molde

số liệu thống kê
Vaalerenga
Vaalerenga
Molde
Molde
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 21
1 Việt vị 0
16 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vaalerenga vs Molde

Tất cả (109)
90+6'

Tại Oslo, Molde tấn công qua Markus Kaasa. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

90+6'

Bóng đi ra ngoài sân và Valerenga được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Tại Oslo, Molde tiến lên phía trước qua Daniel Daga. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

90+5'

Valerenga được hưởng quả phạt góc.

90+4' Emil Breivik (Molde) bị Tore Hansen phạt thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng đã nhận mùa này.

Emil Breivik (Molde) bị Tore Hansen phạt thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng đã nhận mùa này.

90+3'

Valerenga dâng cao đội hình và Mees Rijks đã đánh đầu trúng bóng. Cú sút bị hàng phòng ngự Molde cảnh giác phá ra.

90+3'

Mees Rijks (Valerenga) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.

90+3'

Valerenga được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Valerenga được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

90'

Valerenga được hưởng quả ném biên trong phần sân của Molde.

87'

Valerenga thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Muamer Brajanac thay thế Hakon Sjatil.

87'

Geir Bakke thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Intility Arena với Elias Kristoffersen Hagen thay thế Carl Lange.

87'

Valerenga thực hiện sự thay người thứ năm với Muamer Brajanac thay thế Carl Lange.

87'

Geir Bakke thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Intility Arena với Elias Kristoffersen Hagen thay thế Hakon Sjatil.

87'

Molde có một quả phát bóng từ cầu môn.

86'

Markus Kaasa vào sân thay cho Magnus Wolff Eikrem của Molde.

84'

Magnus Wolff Eikrem có pha kiến tạo ở đây.

84' Fredrik Gulbrandsen ghi bàn bằng cú đánh đầu và đội khách hiện dẫn trước 2-3.

Fredrik Gulbrandsen ghi bàn bằng cú đánh đầu và đội khách hiện dẫn trước 2-3.

82'

Molde được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

80' Daniel Daga ghi bàn gỡ hòa cho Molde. Tỷ số hiện tại là 2-2.

Daniel Daga ghi bàn gỡ hòa cho Molde. Tỷ số hiện tại là 2-2.

Đội hình xuất phát Vaalerenga vs Molde

Vaalerenga (4-3-3): Jacob Storevik (1), Haakon Sjaatil (3), Aaron Kiil Olsen (4), Sebastian Jarl (55), Noah Pallas (23), Stian Sjovold Thorstensen (22), Fidele Brice Ambina (29), Carl Lange (10), Filip Thorvaldsen (26), Mees Rijks (9), Elias Sørensen (11)

Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Halldor Stenevik (18), Casper Oyvann (3), Eirik Haugan (19), Isak Helstad Amundsen (6), Emil Breivik (16), Mads Enggard (10), Magnus Wolff Eikrem (7), Eirik Hestad (5), Fredrik Gulbrandsen (8), Caleb Zady Sery (11)

Vaalerenga
Vaalerenga
4-3-3
1
Jacob Storevik
3
Haakon Sjaatil
4
Aaron Kiil Olsen
55
Sebastian Jarl
23
Noah Pallas
22
Stian Sjovold Thorstensen
29
Fidele Brice Ambina
10
Carl Lange
26
Filip Thorvaldsen
9
Mees Rijks
11
Elias Sørensen
11
Caleb Zady Sery
8
Fredrik Gulbrandsen
5
Eirik Hestad
7
Magnus Wolff Eikrem
10
Mads Enggard
16
Emil Breivik
6
Isak Helstad Amundsen
19
Eirik Haugan
3
Casper Oyvann
18
Halldor Stenevik
1
Jacob Karlstrom
Molde
Molde
4-3-3
Thay người
61’
Stian Sjoevold Thorstensen
Petter Strand
46’
Isak Helstad Amundsen
Valdemar Lund
71’
Filip Thorvaldsen
Magnus Riisnæs
65’
Caleb Zady Sery
Jalal Abdullai
71’
Elias Soerensen
Henrik Bjørdal
65’
Casper Oeyvann
Martin Bjornbak
87’
Carl Lange
Elias Kristoffersen Hagen
77’
Eirik Hestad
Daniel Daga
87’
Haakon Sjaatil
Muamer Brajanac
86’
Magnus Wolff Eikrem
Markus Kaasa
Cầu thủ dự bị
Magnus Sjøeng
Sean McDermott
Kevin Tshiembe
Valdemar Lund
Vegar Hedenstad
Jalal Abdullai
Magnus Riisnæs
Johan Bakke
Henrik Bjørdal
Daniel Daga
Elias Kristoffersen Hagen
Mathias Silseth Mork
Petter Strand
Sondre Granaas
Vinicius Nogueira
Markus Kaasa
Muamer Brajanac
Martin Bjornbak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
28/05 - 2021
19/09 - 2021
02/04 - 2022
13/11 - 2022
15/07 - 2023
19/08 - 2023
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Vaalerenga

VĐQG Na Uy
22/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
22/06 - 2025
02/06 - 2025
H1: 0-1
29/05 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Na Uy
22/05 - 2025
H1: 2-0 | HP: 1-2
VĐQG Na Uy
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-3
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking1310212132T T T T T
2BrannBrann12723223H T B T B
3RosenborgRosenborg12642322T B T H B
4Bodoe/GlimtBodoe/Glimt96121519B T B T T
5TromsoeTromsoe10613419T T T T T
6SandefjordSandefjord10604518T B T B T
7FredrikstadFredrikstad11524217T B B H B
8Kristiansund BKKristiansund BK12516-216B T B B T
9Sarpsborg 08Sarpsborg 0810352614T H B H H
10MoldeMolde11425014B B T B T
11BryneBryne10415-313B T T T H
12VaalerengaVaalerenga11326-411B H T B B
13HamKamHamKam10325-911B H T T B
14KFUM OsloKFUM Oslo10226-48B B B H T
15StroemsgodsetStroemsgodset10208-96B B B B B
16FK HaugesundFK Haugesund110110-271B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X