Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Vaalerenga vs Brann
Vaalerenga: Magnus Sjøeng (21), Haakon Sjaatil (3), Sebastian Jarl (55), Kevin Tshiembe (5), Vinicius Nogueira (27), Fidele Brice Ambina (29), Magnus Riisnæs (7), Henrik Bjørdal (8), Carl Lange (10), Petter Strand (24), Muamer Brajanac (80)
Brann: Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Hansen (7), Aune Heggebø (20), Niklas Castro (9)

Vaalerenga
21
Magnus Sjøeng
3
Haakon Sjaatil
55
Sebastian Jarl
5
Kevin Tshiembe
27
Vinicius Nogueira
29
Fidele Brice Ambina
7
Magnus Riisnæs
8
Henrik Bjørdal
10
Carl Lange
24
Petter Strand
80
Muamer Brajanac
9
Niklas Castro
20
Aune Heggebø
7
Mads Hansen
8
Felix Horn Myhre
10
Emil Kornvig
19
Eggert Aron Gudmundsson
17
Joachim Soltvedt
26
Eivind Fauske Helland
3
Fredrik Knudsen
23
Thore Pedersen
1
Mathias Dyngeland

Brann
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Vaalerenga
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Brann
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | B T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | T B B B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại