Mohammad Usman Aslam đã trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Samukelo Kabini (Thay: Kristoffer Haugen) 10 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Eirik Hestad) 11 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen 32 | |
![]() Emil Breivik 39 | |
![]() Mads Enggaard 45 | |
![]() Joachim Soltvedt 45+4' | |
![]() Sondre Milian Granaas (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 46 | |
![]() Kristian Eriksen (Kiến tạo: Samukelo Kabini) 48 | |
![]() Felix Horn Myhre 54 | |
![]() Jacob Karlstroem 55 | |
![]() Veton Berisha (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 59 | |
![]() Samukelo Kabini 60 | |
![]() Ulrik Mathisen (Thay: Mads Sande) 62 | |
![]() Thore Pedersen (Thay: Denzel De Roeve) 62 | |
![]() Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 62 | |
![]() Veton Berisha (Kiến tạo: Eirik Hestad) 72 | |
![]() Eirik Hestad 76 | |
![]() Johan Bakke (Thay: Eirik Hestad) 77 | |
![]() Veton Berisha 82 | |
![]() Mads Kristian Hansen (Thay: Aune Selland Heggeboe) 82 | |
![]() Markus Haaland (Thay: Baard Finne) 82 | |
![]() Veton Berisha 82 | |
![]() Eivind Helland 82 | |
![]() Mads Enggaard 83 | |
![]() Sondre Milian Granaas 84 | |
![]() Mads Enggaard 89 | |
![]() Mads Enggaard 89 | |
![]() Mads Kristian Hansen 89 |
Thống kê trận đấu Brann vs Molde


Diễn biến Brann vs Molde
Ném biên cho Brann ở phần sân nhà.
Phạt trực tiếp cho Brann.
Phạt góc cho Molde tại Brann Stadion.
Brann được hưởng một quả phạt góc từ Mohammad Usman Aslam.
Quả đá phạt cho Brann ở phần sân nhà của họ.
Emil Kornvig của Brann lao về phía khung thành tại Brann Stadion. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Bóng an toàn khi Brann được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

Tại Brann Stadion, Mads Enggaard đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một trận tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Brann Stadion, Mads Enggaard đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!
Mohammad Usman Aslam trao cho Molde một quả phát bóng từ gôn.
Emil Kornvig của Brann thoát xuống tại Brann Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Molde.
Eirik Haugan trở lại sân cỏ cho Molde sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Eirik Haugan nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Liệu Brann có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Molde?
Mohammad Usman Aslam ra hiệu một quả ném biên cho Brann, gần khu vực của Molde.
Brann được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Sondre Granaas (Molde) đã nhận thẻ vàng từ Mohammad Usman Aslam.

Veton Berisha Molde.
Markus Haaland vào sân thay cho Bard Finne của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Brann vs Molde
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Sande (27), Aune Heggebø (20), Bård Finne (11)
Molde (4-4-2): Jacob Karlstrom (1), Halldor Stenevik (18), Valdemar Lund (4), Eirik Haugan (19), Kristoffer Haugen (28), Eirik Hestad (5), Emil Breivik (16), Kristian Eriksen (20), Mads Enggard (10), Magnus Wolff Eikrem (7), Fredrik Gulbrandsen (8)


Thay người | |||
62’ | Mads Sande Ulrik Mathisen | 10’ | Kristoffer Haugen Samukelo Kabini |
62’ | Eggert Aron Gudmundsson Lars Bjornerud Remmem | 46’ | Magnus Wolff Eikrem Sondre Granaas |
62’ | Denzel De Roeve Thore Pedersen | 59’ | Fredrik Gulbrandsen Veton Berisha |
82’ | Aune Selland Heggeboe Mads Hansen | 77’ | Eirik Hestad Johan Bakke |
82’ | Baard Finne Markus Haaland |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Borsheim | Sean McDermott | ||
Martin Hellan | Casper Oyvann | ||
Fredrik Knudsen | Sondre Granaas | ||
Mads Hansen | Johan Bakke | ||
Ulrik Mathisen | Samukelo Kabini | ||
Markus Haaland | Mathias Silseth Mork | ||
Lars Bjornerud Remmem | Veton Berisha | ||
Rasmus Holten | |||
Thore Pedersen |
Nhận định Brann vs Molde
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brann
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 26 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T H T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 3 | 20 | T H H T B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H T T B B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | H T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T T B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B H T |
12 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H B B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -19 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại