Thứ Sáu, 30/05/2025
Samukelo Kabini (Thay: Kristoffer Haugen)
10
Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Eirik Hestad)
11
Fredrik Gulbrandsen
32
Emil Breivik
39
Mads Enggaard
45
Joachim Soltvedt
45+4'
Sondre Milian Granaas (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
46
Kristian Eriksen (Kiến tạo: Samukelo Kabini)
48
Felix Horn Myhre
54
Jacob Karlstroem
55
Veton Berisha (Thay: Fredrik Gulbrandsen)
59
Samukelo Kabini
60
Ulrik Mathisen (Thay: Mads Sande)
62
Thore Pedersen (Thay: Denzel De Roeve)
62
Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
62
Veton Berisha (Kiến tạo: Eirik Hestad)
72
Eirik Hestad
76
Johan Bakke (Thay: Eirik Hestad)
77
Veton Berisha
82
Mads Kristian Hansen (Thay: Aune Selland Heggeboe)
82
Markus Haaland (Thay: Baard Finne)
82
Veton Berisha
82
Eivind Helland
82
Mads Enggaard
83
Sondre Milian Granaas
84
Mads Enggaard
89
Mads Enggaard
89
Mads Kristian Hansen
89

Thống kê trận đấu Brann vs Molde

số liệu thống kê
Brann
Brann
Molde
Molde
71 Kiểm soát bóng 29
9 Phạm lỗi 22
32 Ném biên 18
3 Việt vị 0
14 Chuyền dài 3
9 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 4
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brann vs Molde

Tất cả (160)
90+5'

Mohammad Usman Aslam đã trao cho đội khách một quả ném biên.

90+5'

Ném biên cho Brann ở phần sân nhà.

90+4'

Phạt trực tiếp cho Brann.

90+3'

Phạt góc cho Molde tại Brann Stadion.

90+3'

Brann được hưởng một quả phạt góc từ Mohammad Usman Aslam.

90+3'

Quả đá phạt cho Brann ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Emil Kornvig của Brann lao về phía khung thành tại Brann Stadion. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+2'

Bóng an toàn khi Brann được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

90' Tại Brann Stadion, Mads Enggaard đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một trận tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Brann Stadion, Mads Enggaard đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một trận tắm sớm đang chờ đợi!

89' Tại Brann Stadion, Mads Enggaard đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Brann Stadion, Mads Enggaard đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

89'

Mohammad Usman Aslam trao cho Molde một quả phát bóng từ gôn.

89'

Emil Kornvig của Brann thoát xuống tại Brann Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

88'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Molde.

88'

Eirik Haugan trở lại sân cỏ cho Molde sau khi gặp chấn thương nhẹ.

88'

Eirik Haugan nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

87'

Liệu Brann có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Molde?

87'

Mohammad Usman Aslam ra hiệu một quả ném biên cho Brann, gần khu vực của Molde.

86'

Brann được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

84' Sondre Granaas (Molde) đã nhận thẻ vàng từ Mohammad Usman Aslam.

Sondre Granaas (Molde) đã nhận thẻ vàng từ Mohammad Usman Aslam.

83' Veton Berisha Molde.

Veton Berisha Molde.

83'

Markus Haaland vào sân thay cho Bard Finne của đội chủ nhà.

Đội hình xuất phát Brann vs Molde

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Sande (27), Aune Heggebø (20), Bård Finne (11)

Molde (4-4-2): Jacob Karlstrom (1), Halldor Stenevik (18), Valdemar Lund (4), Eirik Haugan (19), Kristoffer Haugen (28), Eirik Hestad (5), Emil Breivik (16), Kristian Eriksen (20), Mads Enggard (10), Magnus Wolff Eikrem (7), Fredrik Gulbrandsen (8)

Brann
Brann
4-3-3
1
Mathias Dyngeland
21
Denzel De Roeve
26
Eivind Fauske Helland
6
Japhet Sery
17
Joachim Soltvedt
19
Eggert Aron Gudmundsson
10
Emil Kornvig
8
Felix Horn Myhre
27
Mads Sande
20
Aune Heggebø
11
Bård Finne
8
Fredrik Gulbrandsen
7
Magnus Wolff Eikrem
10
Mads Enggard
20
Kristian Eriksen
16
Emil Breivik
5
Eirik Hestad
28
Kristoffer Haugen
19
Eirik Haugan
4
Valdemar Lund
18
Halldor Stenevik
1
Jacob Karlstrom
Molde
Molde
4-4-2
Thay người
62’
Mads Sande
Ulrik Mathisen
10’
Kristoffer Haugen
Samukelo Kabini
62’
Eggert Aron Gudmundsson
Lars Bjornerud Remmem
46’
Magnus Wolff Eikrem
Sondre Granaas
62’
Denzel De Roeve
Thore Pedersen
59’
Fredrik Gulbrandsen
Veton Berisha
82’
Aune Selland Heggeboe
Mads Hansen
77’
Eirik Hestad
Johan Bakke
82’
Baard Finne
Markus Haaland
Cầu thủ dự bị
Martin Borsheim
Sean McDermott
Martin Hellan
Casper Oyvann
Fredrik Knudsen
Sondre Granaas
Mads Hansen
Johan Bakke
Ulrik Mathisen
Samukelo Kabini
Markus Haaland
Mathias Silseth Mork
Lars Bjornerud Remmem
Veton Berisha
Rasmus Holten
Thore Pedersen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
04/02 - 2021
VĐQG Na Uy
17/05 - 2021
29/11 - 2021
H1: 0-0
10/07 - 2023
H1: 1-0
21/10 - 2023
H1: 0-1
Giao hữu
19/03 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
27/05 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 2-0
29/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Brann

VĐQG Na Uy
29/05 - 2025
H1: 0-1
26/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Na Uy
21/04 - 2025
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
29/05 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Na Uy
22/05 - 2025
H1: 2-0 | HP: 1-2
VĐQG Na Uy
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-3
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 11-12
VĐQG Na Uy
22/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking118211726H T T T T
2RosenborgRosenborg10631621T H T B T
3BrannBrann10622320T H H T B
4FredrikstadFredrikstad9513516H T T B B
5SandefjordSandefjord8503215T T T B T
6Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412813H T B T B
7TromsoeTromsoe8413113H B T T T
8Kristiansund BKKristiansund BK10415-313H T B T B
9Sarpsborg 08Sarpsborg 088332612B H T H B
10MoldeMolde9324011T T B B T
11VaalerengaVaalerenga9324-211T B B H T
12BryneBryne8305-49B B B T T
13HamKamHamKam8224-108B H B H T
14StroemsgodsetStroemsgodset8206-16B T B B B
15KFUM OsloKFUM Oslo8116-94B H B B B
16FK HaugesundFK Haugesund9018-191B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X