Sarpsborg được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Duarte Moreira (Kiến tạo: Eirik Saunes) 20 | |
![]() Daniel Seland Karlsbakk 30 | |
![]() Alagie Sanyang (VAR check) 55 | |
![]() Mats Selmer Thornes (Thay: Duarte Moreira) 60 | |
![]() Heine Aasen Larsen (Thay: Sanel Bojadzic) 60 | |
![]() Jo Inge Berget (Thay: Mohanad Jeahze) 66 | |
![]() Niklas Sandberg (Thay: Alagie Sanyang) 66 | |
![]() Mike Vestergaard (Thay: Victor Halvorsen) 66 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Daniel Seland Karlsbakk) 77 | |
![]() Jon Helge Tveita (Thay: Lasse Qvigstad) 83 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Harald Tangen) 85 | |
![]() Mike Vestergaard 90+2' |
Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Bryne


Diễn biến Sarpsborg 08 vs Bryne
Liệu Bryne FK có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Sarpsborg không?
Quả phát bóng lên cho Sarpsborg tại Sarpsborg Stadion.

Mike Vestergard (Sarpsborg) nhận thẻ vàng.
Tại Sarpsborg, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Sarpsborg.
Sarpsborg có một quả ném biên nguy hiểm.
Sarpsborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bryne FK có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Sarpsborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Stian Rovig Sletner ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bryne FK ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Sarpsborg tại Sarpsborg Stadion.
Sveinn Aron Gudjohnsen vào thay Harald Tangen cho đội chủ nhà.
Sarpsborg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Stian Rovig Sletner trao cho Bryne FK một quả phát bóng lên.
Bryne FK cần cẩn trọng. Sarpsborg có quả ném biên tấn công.
Jon Helge Tveita vào thay Lasse Qvigstad cho đội khách.
Sarpsborg thực hiện quả ném biên trong phần sân của Bryne FK.
Sarpsborg được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Sarpsborg.
Bryne FK được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Sarpsborg.
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Bryne
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Mohanad Jeahze (3), Sander Johan Christiansen (8), Harald Tangen (10), Alagie Sanyang (7), Victor Emanuel Halvorsen (22), Sondre Orjasaeter (27), Daniel Karlsbakk (11)
Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Jacob Haahr (5), Axel Kryger (26), Jens Berland Husebo (24), Lasse Qvigstad (17), Eirik Franke Saunes (14), Lars Erik Sodal (8), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Alfred Scriven (11), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Sanel Bojadzic (9)


Thay người | |||
66’ | Mohanad Jeahze Jo Inge Berget | 60’ | Duarte Moreira Mats Selmer Thornes |
66’ | Victor Halvorsen Mike Vestergaard | 60’ | Sanel Bojadzic Heine Asen Larsen |
66’ | Alagie Sanyang Niklas Sandberg | 83’ | Lasse Qvigstad Jon Helge Tveita |
77’ | Daniel Seland Karlsbakk Martin Haaheim Elveseter | ||
85’ | Harald Tangen Sveinn Aron Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Inge Berget | Anton Cajtoft | ||
Mike Vestergaard | Sondre Norheim | ||
Havar Grontvedt Jensen | Christian Landu Landu | ||
Nikolai Skuseth | Mats Selmer Thornes | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Jon Helge Tveita | ||
Niklas Sandberg | Dadi Gaye | ||
Martin Haaheim Elveseter | Heine Asen Larsen | ||
Szymon Roguski | Kristian Skurve Haland | ||
Mathias Svenningsen-Gronn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Thành tích gần đây Bryne
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 2 | 23 | H T B T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 3 | 22 | T B T H B |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 19 | B T B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T T T T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 0 | 4 | 5 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T T B B H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -2 | 16 | B T B B T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 14 | T H B H H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B T T T H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -9 | 11 | B H T T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | B B B H T |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 11 | 0 | 1 | 10 | -27 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại