Thứ Hai, 23/06/2025
Evangelos Patoulidis
9
Darrell Kamdem Tibell (Thay: Bendik Berntsen)
57
Loris Mettler (Thay: Robin Dzabic)
58
Christopher Cheng
59
(og) Mikkel Fischer
64
Troy Nyhammer (Thay: Bruno Leite)
66
Emil Rohd (Thay: Anders Bondhus)
66
Mikkel Hope (Thay: Sander Haavik Innvaer)
66
Mikkel Hope (Thay: Sander Haavik Innvaer)
68
Vetle Walle Egeli (Thay: Evangelos Patoulidis)
77
Ismael Seone (Thay: Sory Diarra)
82
Darrell Kamdem Tibell
84
Christopher Cheng
86
Edvard Sundboe Pettersen (Thay: Filip Ottosson)
88
Elias Jemal (Thay: Jakob Masloe Dunsby)
90
Amidou Traore (Thay: Morten Konradsen)
90

Thống kê trận đấu Sandefjord vs FK Haugesund

số liệu thống kê
Sandefjord
Sandefjord
FK Haugesund
FK Haugesund
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 14
1 Việt vị 0
2 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sandefjord vs FK Haugesund

Tất cả (108)
90+3'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Haugesund.

90+2'

Quả đá phạt cho Sandefjord ở phần sân của Haugesund.

90+2'

Amidou Traore thay thế Morten Konradsen cho đội khách.

90+1'

Rohit Saggi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sandefjord ở phần sân nhà.

89'

Đội chủ nhà đã thay Jakob Maslo Dunsby bằng Elias Jemal. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Andreas Ulrik Tegstrom.

89'

Edvard Sundbo Pettersen vào thay Filip Ottosson cho Sandefjord tại Release Arena.

88'

Edvard Sundbo Pettersen thay thế Filip Ottosson cho Sandefjord tại Release Arena.

88'

Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Ismael Seone của Haugesund tiến về phía khung thành tại Release Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

85' V À A A O O O - Sandefjord nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Christopher Cheng.

V À A A O O O - Sandefjord nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Christopher Cheng.

85'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

84' Darrell Kamdem Tibell (Sandefjord) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Darrell Kamdem Tibell (Sandefjord) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

83' Darrell Kamdem Tibell (Sandefjord) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Darrell Kamdem Tibell (Sandefjord) nhận thẻ vàng đầu tiên.

82'

Toni Korkeakunnas (Haugesund) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Ismael Seone thay thế Sory Ibrahim Diarra.

80'

Haugesund được hưởng một quả phạt góc.

80'

Ném biên cho Haugesund gần khu vực cấm địa.

79'

Đá phạt cho Haugesund.

77'

Đội chủ nhà đã thay thế Evangelos Patoulidis bằng Vetle Walle Egeli. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Andreas Ulrik Tegstrom.

77'

Bóng an toàn khi Haugesund được trao quả ném biên ở phần sân nhà.

75'

Sandefjord thực hiện quả ném biên ở phần sân của Haugesund.

74'

Sandefjord được Rohit Saggi trao cho một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Sandefjord vs FK Haugesund

Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Christopher Cheng (17), Sander Risan Mork (6), Filip Ottosson (18), Robin Dzabic (8), Evangelos Patoulidis (7), Bendik Berntsen (19), Jakob Maslo Dunsby (27)

FK Haugesund (4-3-3): Jasper Silva Torkildsen (38), Madiodio Dia (55), Mikkel Fischer (4), Oscar Krusnell (3), Anders Bondhus (42), Parfait Bizoza (6), Bruno Leite (16), Morten Konradsen (8), Sander Havik Innvaer (37), Sory Ibrahim Diarra (29), Julius Eskesen (21)

Sandefjord
Sandefjord
4-3-3
30
Elias Hadaya
4
Fredrik Carson Pedersen
2
Zinedin Smajlovic
47
Stian Kristiansen
17
Christopher Cheng
6
Sander Risan Mork
18
Filip Ottosson
8
Robin Dzabic
7
Evangelos Patoulidis
19
Bendik Berntsen
27
Jakob Maslo Dunsby
21
Julius Eskesen
29
Sory Ibrahim Diarra
37
Sander Havik Innvaer
8
Morten Konradsen
16
Bruno Leite
6
Parfait Bizoza
42
Anders Bondhus
3
Oscar Krusnell
4
Mikkel Fischer
55
Madiodio Dia
38
Jasper Silva Torkildsen
FK Haugesund
FK Haugesund
4-3-3
Thay người
57’
Bendik Berntsen
Darrell Kamdem Tibell
66’
Anders Bondhus
Emil Schlichting
58’
Robin Dzabic
Loris Mettler
66’
Bruno Leite
Troy Engseth Nyhammer
77’
Evangelos Patoulidis
Vetle Walle Egeli
66’
Sander Haavik Innvaer
Mikkel Hope
88’
Filip Ottosson
Edvard Sundbo Pettersen
82’
Sory Diarra
Ismael Seone
90’
Jakob Masloe Dunsby
Elias Jemal
90’
Morten Konradsen
Amidou Traore
Cầu thủ dự bị
Alf Lukas Gronneberg
Emil Schlichting
Vetle Walle Egeli
Troy Engseth Nyhammer
Aleksander van der Spa
Amund Wichne
Loris Mettler
Ismael Seone
Darrell Kamdem Tibell
Martin Alvsaker
Edvard Sundbo Pettersen
Amidou Traore
Martin Gjone
Mikkel Hope
Elias Jemal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
22/07 - 2021
28/11 - 2021
03/04 - 2022
13/11 - 2022
27/08 - 2023
26/05 - 2024
28/07 - 2024
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Sandefjord

VĐQG Na Uy
22/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
VĐQG Na Uy
04/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
VĐQG Na Uy
21/04 - 2025

Thành tích gần đây FK Haugesund

VĐQG Na Uy
22/06 - 2025
01/06 - 2025
26/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
VĐQG Na Uy
04/05 - 2025
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking1310211932T T T T T
2BrannBrann12723223H T B T B
3RosenborgRosenborg12642322T B T H B
4Bodoe/GlimtBodoe/Glimt96121519B T B T T
5TromsoeTromsoe10613419T T T T T
6SandefjordSandefjord10604518T B T B T
7FredrikstadFredrikstad11524417T T B B H
8Kristiansund BKKristiansund BK12516-216B T B B T
9Sarpsborg 08Sarpsborg 0810352614T H B H H
10MoldeMolde11425014B B T B T
11BryneBryne10415-313B T T T H
12VaalerengaVaalerenga11326-411B H T B B
13HamKamHamKam10325-911B H T T B
14KFUM OsloKFUM Oslo10226-48B B B H T
15StroemsgodsetStroemsgodset10208-96B B B B B
16FK HaugesundFK Haugesund110110-271B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X