Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Haugesund.
![]() Evangelos Patoulidis 9 | |
![]() Darrell Kamdem Tibell (Thay: Bendik Berntsen) 57 | |
![]() Loris Mettler (Thay: Robin Dzabic) 58 | |
![]() Christopher Cheng 59 | |
![]() (og) Mikkel Fischer 64 | |
![]() Troy Nyhammer (Thay: Bruno Leite) 66 | |
![]() Emil Rohd (Thay: Anders Bondhus) 66 | |
![]() Mikkel Hope (Thay: Sander Haavik Innvaer) 66 | |
![]() Mikkel Hope (Thay: Sander Haavik Innvaer) 68 | |
![]() Vetle Walle Egeli (Thay: Evangelos Patoulidis) 77 | |
![]() Ismael Seone (Thay: Sory Diarra) 82 | |
![]() Darrell Kamdem Tibell 84 | |
![]() Christopher Cheng 86 | |
![]() Edvard Sundboe Pettersen (Thay: Filip Ottosson) 88 | |
![]() Elias Jemal (Thay: Jakob Masloe Dunsby) 90 | |
![]() Amidou Traore (Thay: Morten Konradsen) 90 |
Thống kê trận đấu Sandefjord vs FK Haugesund


Diễn biến Sandefjord vs FK Haugesund
Quả đá phạt cho Sandefjord ở phần sân của Haugesund.
Amidou Traore thay thế Morten Konradsen cho đội khách.
Rohit Saggi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sandefjord ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Jakob Maslo Dunsby bằng Elias Jemal. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Andreas Ulrik Tegstrom.
Edvard Sundbo Pettersen vào thay Filip Ottosson cho Sandefjord tại Release Arena.
Edvard Sundbo Pettersen thay thế Filip Ottosson cho Sandefjord tại Release Arena.
Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ismael Seone của Haugesund tiến về phía khung thành tại Release Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

V À A A O O O - Sandefjord nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Christopher Cheng.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

Darrell Kamdem Tibell (Sandefjord) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Darrell Kamdem Tibell (Sandefjord) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Toni Korkeakunnas (Haugesund) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Ismael Seone thay thế Sory Ibrahim Diarra.
Haugesund được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Haugesund gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Haugesund.
Đội chủ nhà đã thay thế Evangelos Patoulidis bằng Vetle Walle Egeli. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Andreas Ulrik Tegstrom.
Bóng an toàn khi Haugesund được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
Sandefjord thực hiện quả ném biên ở phần sân của Haugesund.
Sandefjord được Rohit Saggi trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Sandefjord vs FK Haugesund
Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Christopher Cheng (17), Sander Risan Mork (6), Filip Ottosson (18), Robin Dzabic (8), Evangelos Patoulidis (7), Bendik Berntsen (19), Jakob Maslo Dunsby (27)
FK Haugesund (4-3-3): Jasper Silva Torkildsen (38), Madiodio Dia (55), Mikkel Fischer (4), Oscar Krusnell (3), Anders Bondhus (42), Parfait Bizoza (6), Bruno Leite (16), Morten Konradsen (8), Sander Havik Innvaer (37), Sory Ibrahim Diarra (29), Julius Eskesen (21)


Thay người | |||
57’ | Bendik Berntsen Darrell Kamdem Tibell | 66’ | Anders Bondhus Emil Schlichting |
58’ | Robin Dzabic Loris Mettler | 66’ | Bruno Leite Troy Engseth Nyhammer |
77’ | Evangelos Patoulidis Vetle Walle Egeli | 66’ | Sander Haavik Innvaer Mikkel Hope |
88’ | Filip Ottosson Edvard Sundbo Pettersen | 82’ | Sory Diarra Ismael Seone |
90’ | Jakob Masloe Dunsby Elias Jemal | 90’ | Morten Konradsen Amidou Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Alf Lukas Gronneberg | Emil Schlichting | ||
Vetle Walle Egeli | Troy Engseth Nyhammer | ||
Aleksander van der Spa | Amund Wichne | ||
Loris Mettler | Ismael Seone | ||
Darrell Kamdem Tibell | Martin Alvsaker | ||
Edvard Sundbo Pettersen | Amidou Traore | ||
Martin Gjone | Mikkel Hope | ||
Elias Jemal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandefjord
Thành tích gần đây FK Haugesund
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 2 | 23 | H T B T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 3 | 22 | T B T H B |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 19 | B T B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T T T T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 0 | 4 | 5 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T T B B H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -2 | 16 | B T B B T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 14 | T H B H H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B T T T H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -9 | 11 | B H T T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | B B B H T |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 11 | 0 | 1 | 10 | -27 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại