HamKam được hưởng một quả phát bóng từ khung thành.
![]() Alwande Roaldsoey 23 | |
![]() Veton Berisha (Kiến tạo: Eirik Hestad) 45+1' | |
![]() Snorre Nilsen (Kiến tạo: Gustav Granath) 52 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Veton Berisha) 61 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Moses Mawa) 65 | |
![]() Anton Ekeroth 72 | |
![]() Sondre Milian Granaas (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 74 | |
![]() Jakob Michelsen 83 | |
![]() William Osnes-Ringen (Thay: Gard Simenstad) 83 | |
![]() Valdemar Lund 88 |
Thống kê trận đấu HamKam vs Molde


Diễn biến HamKam vs Molde
Halldor Stenevik (Molde) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch mục tiêu.
Molde được trọng tài Rohit Saggi cho hưởng một quả phạt góc.
Molde được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà ở Hamar có một quả phát bóng lên.
Rohit Saggi ra hiệu cho Molde được hưởng một quả ném biên ở phần sân của HamKam.
HamKam dâng cao tấn công qua Kristian Stromland Lien, cú dứt điểm của anh về phía khung thành đã bị cản phá.
Rohit Saggi ra hiệu cho HamKam được hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Molde.

Valdemar Lund Jensen (Molde) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
HamKam được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Molde ở phần sân của HamKam.
Ném biên cho HamKam gần khu vực cấm địa.
Rohit Saggi trao cho Molde một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Gard Simenstad bằng William Osnes Ringen.
Bóng đi ra ngoài sân và HamKam được hưởng phát bóng lên.
Fredrik Gulbrandsen có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Molde.
Molde được hưởng quả ném biên trong phần sân của HamKam.
Rohit Saggi ra hiệu cho HamKam được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Hamar, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Gard Simenstad của HamKam có cú sút về phía khung thành tại Briskeby. Nhưng nỗ lực không thành công.
Rohit Saggi ra hiệu cho Molde được hưởng quả ném biên, gần khu vực của HamKam.
Đội hình xuất phát HamKam vs Molde
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Luc Mares (14), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Snorre Strand Nilsen (22), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Anton Ekeroth (5), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)
Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Halldor Stenevik (18), Valdemar Lund (4), Kristoffer Haugen (28), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Mats Møller Dæhli (17), Magnus Wolff Eikrem (7), Eirik Hestad (5), Veton Berisha (14), Kristian Eriksen (20)


Thay người | |||
65’ | Moses Mawa Julian Gonstad | 61’ | Veton Berisha Fredrik Gulbrandsen |
83’ | Gard Simenstad William Osnes-Ringen | 74’ | Magnus Wolff Eikrem Sondre Granaas |
Cầu thủ dự bị | |||
Aksel Baran Potur | Sondre Granaas | ||
Alexander Nilsson | Isak Helstad Amundsen | ||
Vidar Ari Jónsson | Eirik Haugan | ||
William Osnes-Ringen | Sean McDermott | ||
Pål Alexander Kirkevold | Fredrik Gulbrandsen | ||
Julian Gonstad | Mads Enggard | ||
Arne Hopland Odegard | Mathias Silseth Mork | ||
David De Ornelas de Conno | |||
Mads Orrhaug Larsen |
Nhận định HamKam vs Molde
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HamKam
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T H T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -19 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại