Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Attila Fiola 14 | |
![]() Vincent Onovo 22 | |
![]() Habib Maiga 32 | |
![]() Cebrails Makreckis 37 | |
![]() Matija Ljujic 38 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Vincent Onovo) 46 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane 63 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 64 | |
![]() Philippe Rommens (Thay: Mohammad Abu Fani) 65 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Matyas Tajti) 69 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Matija Ljujic) 73 | |
![]() Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga) 78 | |
![]() Matheus Saldanha (Thay: Kristoffer Zachariassen) 78 | |
![]() Aleksandar Pesic 84 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Davit Kobouri) 90 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Adrian Denes) 90 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Ferencvaros


Diễn biến Ujpest vs Ferencvaros
Adrian Denes rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.
Davit Kobouri rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.

Thẻ vàng cho Aleksandar Pesic.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Philippe Rommens.
Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.

Thẻ vàng cho Mohamed Ali Ben Romdhane.
Vincent Onovo rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matija Ljujic.

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

Thẻ vàng cho Habib Maiga.

Thẻ vàng cho Vincent Onovo.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Ferencvaros
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Attila Fiola (55), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Matyas Tajti (10), Vincent Onovo (29), Adrian Denes (77), Matija Ljujic (88), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Cristian Ramirez (99), Mohammad Abu Fani (15), Habib Maiga (80), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Adama Traoré (20), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
46’ | Vincent Onovo Tom Lacoux | 64’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Tosin Kehinde |
69’ | Matyas Tajti Balint Geiger | 65’ | Mohammad Abu Fani Philippe Rommens |
73’ | Matija Ljujic Márk Mucsányi | 78’ | Barnabas Varga Aleksandar Pesic |
90’ | Adrian Denes Mark Dekei | 78’ | Kristoffer Zachariassen Saldanha |
90’ | Davit Kobouri Bence Gergenyi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Banai | Mats Knoester | ||
Genzler Gellert | Ádám Varga | ||
Mark Dekei | Aleksandar Pesic | ||
Tom Lacoux | Saldanha | ||
Nimrod Baranyai | Gabor Szalai | ||
Balint Geiger | Lorand Paszka | ||
Kristof Sarkadi | Tosin Kehinde | ||
Patrik Eckl | Zsombor Gruber | ||
Bence Gergenyi | Norbert Kajan | ||
Márk Mucsányi | Isaac Pappoe | ||
Mamoudou Karamoko | Philippe Rommens | ||
Dominik Kaczvinszki | Vura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại