Thẻ vàng cho Anderson Esiti.
![]() Bence Kiss 33 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Jack Ipalibo) 46 | |
![]() Barnabas Bese (Thay: Damian Rasak) 46 | |
![]() Milan Tucic (Thay: Krisztofer Horvath) 46 | |
![]() Bence Gergenyi 49 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Yohan Croizet) 55 | |
![]() Bojan Sankovic 57 | |
![]() Matija Ljujic 58 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Giorgi Beridze) 65 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes) 65 | |
![]() Anderson Esiti (Thay: Bojan Sankovic) 65 | |
![]() Tom Lacoux 67 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Tom Lacoux) 70 | |
![]() Attila Fiola 78 | |
![]() Matija Ljujic 81 | |
![]() Dominik Kaczvinszki (Thay: Bence Gergenyi) 82 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Daniel Csoka) 85 | |
![]() Anderson Esiti 90+1' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Ujpest


Diễn biến Zalaegerszeg vs Ujpest

Daniel Csoka rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Dominik Kaczvinszki.

ÔI KHÔNG! - Matija Ljujic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Attila Fiola.
Tom Lacoux rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.

Thẻ vàng cho Tom Lacoux.
Bojan Sankovic rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.

Thẻ vàng cho Matija Ljujic.

Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.

Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Milan Tucic.
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Barnabas Bese.
Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bence Kiss.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Ujpest
Zalaegerszeg (4-2-3-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Andras Csonka (8), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Jack Ipalibo (25), Bence Kiss (49), Yohan Croizet (10)
Ujpest (3-4-2-1): David Banai (23), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Attila Fiola (55), Tom Lacoux (18), Damian Rasak (6), Krisztofer Horváth (11), Matija Ljujic (88), Giorgi Beridze (14), Fran Brodic (9)


Thay người | |||
46’ | Jack Ipalibo Ladislav Almasi | 46’ | Krisztofer Horvath Milan Tucic |
55’ | Yohan Croizet Balazs Bakti | 46’ | Damian Rasak Barnabas Bese |
65’ | Csanad Denes Abel Krajcsovics | 65’ | Giorgi Beridze Márk Mucsányi |
65’ | Bojan Sankovic Anderson Esiti | 70’ | Tom Lacoux Balint Geiger |
85’ | Daniel Csoka Mate Sajban | 82’ | Bence Gergenyi Dominik Kaczvinszki |
Cầu thủ dự bị | |||
Mate Sajban | Vincent Onovo | ||
Ervin Nemeth | Krisztian Simon | ||
Vince Tobias Nyiri | Dominik Kaczvinszki | ||
Balazs Bakti | Balint Geiger | ||
Marko Cubrilo | Milan Tucic | ||
Oleksandr Safronov | Márk Mucsányi | ||
Vilmos Borsos | Riccardo Piscitelli | ||
Sinan Medgyes | Matyas Tajti | ||
Abel Krajcsovics | Mark Dekei | ||
Ladislav Almasi | Barnabas Bese | ||
Anderson Esiti | Gabor Kiraly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại