Thứ Bảy, 03/05/2025
Mamoudou Karamoko
8
Amos Youga
11
Fran Brodic
20
Maurides (Thay: Soma Szuhodovszki)
46
Neven Djurasek (Thay: Tamas Szucs)
46
Giorgi Beridze (Kiến tạo: Damian Rasak)
48
Balazs Dzsudzsak (Thay: Neven Djurasek)
53
Damian Rasak
58
Donat Barany
63
Matija Ljujic (Thay: Giorgi Beridze)
66
Krisztofer Horvath (Thay: Mamoudou Karamoko)
76
Dominik Kocsis (Thay: Henrik Castegren)
76
Dominik Kaczvinszki (Thay: Fran Brodic)
87
Bence Gergenyi
90+1'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Debrecen

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Debrecen
Debrecen
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Debrecen

Tất cả (19)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.

Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.

87'

Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi Dominik Kaczvinszki.

76'

Henrik Castegren rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.

76'

Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.

66'

Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Matija Ljujic.

63' V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!

V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!

58' V À A A O O O - Damian Rasak ghi bàn!

V À A A O O O - Damian Rasak ghi bàn!

53'

Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.

48'

Damian Rasak đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Giorgi Beridze ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgi Beridze ghi bàn!

46'

Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.

46'

Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Maurides.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20' Thẻ vàng cho Fran Brodic.

Thẻ vàng cho Fran Brodic.

11' Thẻ vàng cho Amos Youga.

Thẻ vàng cho Amos Youga.

8' V À A A O O O - Mamoudou Karamoko ghi bàn!

V À A A O O O - Mamoudou Karamoko ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ujpest vs Debrecen

Ujpest (3-4-2-1): Riccardo Piscitelli (93), Andre Duarte (35), Joao Nunes (30), Attila Fiola (55), Barnabas Bese (33), Tom Lacoux (18), Damian Rasak (6), Bence Gergenyi (44), Giorgi Beridze (14), Mamoudou Karamoko (70), Fran Brodic (9)

Debrecen (5-4-1): Donat Palfi (86), Mark Szecsi (77), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Soma Szuhodovszki (13), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Ujpest
Ujpest
3-4-2-1
93
Riccardo Piscitelli
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
55
Attila Fiola
33
Barnabas Bese
18
Tom Lacoux
6
Damian Rasak
44
Bence Gergenyi
14
Giorgi Beridze
70
Mamoudou Karamoko
9
Fran Brodic
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
20
Amos Youga
8
Tamas Szucs
13
Soma Szuhodovszki
22
Botond Vajda
28
Maximilian Hofmann
26
Ádám Lang
15
Henrik Castegren
77
Mark Szecsi
86
Donat Palfi
Debrecen
Debrecen
5-4-1
Thay người
66’
Giorgi Beridze
Matija Ljujic
46’
Soma Szuhodovszki
Maurides
76’
Mamoudou Karamoko
Krisztofer Horváth
46’
Balazs Dzsudzsak
Neven Djurasek
87’
Fran Brodic
Dominik Kaczvinszki
53’
Neven Djurasek
Balazs Dzsudzsak
76’
Henrik Castegren
Dominik Kocsis
Cầu thủ dự bị
David Banai
Shuichi Gonda
Genzler Gellert
Balazs Dzsudzsak
Matija Ljujic
Imre Egri
Vincent Onovo
Dominik Kocsis
Krisztofer Horváth
Arandjel Stojkovic
Dominik Kaczvinszki
Maurides
Adrian Denes
Gergo Kocsis
Daviti Kobouri
Neven Djurasek
Krisztian Simon
Mark Balogh
Balint Geiger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
08/08 - 2021
H1: 0-1
21/11 - 2021
H1: 1-1
12/03 - 2022
H1: 0-2
16/10 - 2022
H1: 1-1
06/03 - 2023
H1: 1-1
28/05 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
06/02 - 2024
H1: 0-0
28/04 - 2024
H1: 0-0
24/08 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2917842859H T T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2917571656T H B H T
3Paksi SEPaksi SE2915771752H T T H B
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843B H B H B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK2910109-740H B T B H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC298714-931H B B H B
9DebrecenDebrecen308616-830T T B T B
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
11ZalaegerszegZalaegerszeg297913-730H T B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2941114-2023B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X