Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lenny Joseph 44 | |
![]() Rajmund Molnar (Kiến tạo: Adin Molnar) 54 | |
![]() Naby Keita (Thay: Habib Maiga) 62 | |
![]() Patrik Kovacs 69 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Adin Molnar) 76 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Istvan Bognar) 77 | |
![]() Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga) 78 | |
![]() Edgar Sevikyan (Thay: Jonathan Levi) 78 | |
![]() Barnabas Nagy (Thay: Callum O'Dowda) 79 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Lenny Joseph) 86 | |
![]() Hunor Nemeth (Thay: Rajmund Molnar) 86 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 89 | |
![]() Naby Keita 90+5' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Ferencvaros


Diễn biến MTK Budapest vs Ferencvaros

Thẻ vàng cho Naby Keita.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Hunor Nemeth.
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi Barnabas Nagy.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Edgar Sevikyan.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Zsombor Bevardi.

Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Naby Keita.
Adin Molnar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rajmund Molnar đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!

V À A A A O O O Ferencvaros ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Ferencvaros
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Janos Szepe (3), Ilia Beriashvili (4), Mihály Kata (6), Adin Molnar (7), Rajmund Molnar (9), Istvan Bognar (10), Marin Jurina (11), Jakub Plsek (23), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27)
Ferencvaros (4-4-2): Dénes Dibusz (90), Jonathan Levi (10), Barnabás Varga (19), Gabor Szalai (22), Bence Otvos (23), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Callum O'Dowda (47), Alex Toth (64), Lenny Joseph (75), Habib Maiga (80)


Thay người | |||
76’ | Adin Molnar Zsombor Bevardi | 62’ | Habib Maiga Naby Keita |
77’ | Istvan Bognar Artur Horvath | 78’ | Barnabas Varga Aleksandar Pesic |
86’ | Rajmund Molnar Hunor Vajk Nemeth | 78’ | Jonathan Levi Edgar Sevikyan |
89’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 79’ | Callum O'Dowda Barnabas Nagy |
86’ | Lenny Joseph Zsombor Gruber |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztian Laszlo | Dávid Gróf | ||
Tamas Fadgyas | Stefan Gartenmann | ||
Jozsef Balazs | Naby Keita | ||
Roland Patrik Lehoczky | Aleksandar Pesic | ||
Hunor Vajk Nemeth | Kristoffer Zachariassen | ||
Artur Horvath | Edgar Sevikyan | ||
Imre Szeles | Endre Botka | ||
Krisztian Nemeth | Toon Raemaekers | ||
Matyas Kovacs | Zsombor Gruber | ||
Istvan Atrok | Barnabas Nagy | ||
Zsombor Bevardi | Cadu | ||
Peter Torocsik | Szilard Szabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại