Chủ Nhật, 04/05/2025
Gergo Holdampf
44
Tom Lacoux (Kiến tạo: Joao Nunes)
48
Kevin Kallai
53
Marko Rakonjac (Thay: Alen Skribek)
56
Bence Szakos (Thay: Kevin Kallai)
62
Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Bence Bardos)
62
Bence Szakos (Kiến tạo: Rudi Vancas)
68
Krisztofer Horvath (Thay: Giorgi Beridze)
82
Matija Ljujic (Thay: Mamoudou Karamoko)
82
Attila Fiola
85
Peter Benko (Thay: Rudi Vancas)
85

Thống kê trận đấu Ujpest vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
59 Kiểm soát bóng 41
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Diosgyori VTK

Tất cả (18)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Peter Benko.

85' Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

82'

Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Matija Ljujic.

82'

Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.

68'

Rudi Vancas đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Bence Szakos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Szakos đã ghi bàn!

62'

Bence Bardos rời sân và được thay thế bởi Bozhidar Chorbadzhiyski.

62'

Kevin Kallai rời sân và được thay thế bởi Bence Szakos.

56'

Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

53' Thẻ vàng cho Kevin Kallai.

Thẻ vàng cho Kevin Kallai.

48'

Joao Nunes đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Tom Lacoux đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Lacoux đã ghi bàn!

48' V À A A O O O O Ujpest ghi bàn.

V À A A O O O O Ujpest ghi bàn.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ujpest vs Diosgyori VTK

Ujpest (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Barnabas Bese (33), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Bence Gergenyi (44), Mamoudou Karamoko (70), Fran Brodic (9), Giorgi Beridze (14)

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Kevin Kallai (72), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Alen Skribek (70), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)

Ujpest
Ujpest
3-4-3
93
Riccardo Piscitelli
30
Joao Nunes
35
Andre Duarte
55
Attila Fiola
33
Barnabas Bese
6
Damian Rasak
18
Tom Lacoux
44
Bence Gergenyi
70
Mamoudou Karamoko
9
Fran Brodic
14
Giorgi Beridze
34
Bright Edomwonyi
94
Rudi Pozeg Vancas
70
Alen Skribek
25
Gergo Holdampf
17
Elton Acolatse
50
Alex Vallejo
72
Kevin Kallai
6
Bence Bardos
4
Marco Lund
11
Daniel Gera
12
Artem Odintsov
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
Thay người
82’
Giorgi Beridze
Krisztofer Horváth
56’
Alen Skribek
Marko Rakoniats
82’
Mamoudou Karamoko
Matija Ljujic
62’
Bence Bardos
Bozhidar Chorbadzhiyski
62’
Kevin Kallai
Bence Szakos
85’
Rudi Vancas
Peter Benko
Cầu thủ dự bị
Oliver Mark Svekus
Barnabas Simon
George Ganea
Nazar Kovalenko
David Banai
Branislav Danilovic
Márk Mucsányi
Vladislav Klimovich
Krisztian Simon
Peter Benko
Krisztofer Horváth
Marko Rakoniats
Daviti Kobouri
Bence Komlosi
Matija Ljujic
Sinisa Sanicanin
Vincent Onovo
Kallai Zalan
Dominik Kaczvinszki
Bozhidar Chorbadzhiyski
Adrian Denes
Agoston Benyei
Bence Szakos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
VĐQG Hungary
07/10 - 2023
11/02 - 2024
05/05 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860T T T T H
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657H B H T H
3Paksi SEPaksi SE2915771752H T T H B
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK2910109-740H B T B H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC298714-931H B B H B
9DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
11ZalaegerszegZalaegerszeg297913-730H T B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2941114-2023B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X