Chủ Nhật, 04/05/2025
(VAR check)
17
Milan Majer (Thay: Marcell Berki)
46
Adrian Denes (Thay: Mamoudou Karamoko)
59
Michael Lopez (Thay: Gergo Palinkas)
63
Driton Camaj
64
Endre Botka
66
Barnabas Kovacs (Thay: Levente Katona)
75
Balint Geiger (Thay: Matija Ljujic)
81
Krisztofer Horvath (Thay: Giorgi Beridze)
82
Levente Vago (Thay: Balint Katona)
86
Levente Vago
89

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ujpest

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Ujpest
Ujpest
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Ujpest

Tất cả (14)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Levente Vago.

Thẻ vàng cho Levente Vago.

86'

Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Levente Vago.

82'

Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.

81'

Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.

75'

Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.

66' Thẻ vàng cho Endre Botka.

Thẻ vàng cho Endre Botka.

64' Thẻ vàng cho Driton Camaj.

Thẻ vàng cho Driton Camaj.

63'

Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.

59'

Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.

46'

Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ujpest

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Driton Camaj (22)

Ujpest (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Barnabas Bese (33), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Bence Gergenyi (44), Giorgi Beridze (14), Matija Ljujic (88), Mamoudou Karamoko (70)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
46
Roland Attila Kersak
17
Marcell Tibor Berki
19
Endre Botka
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
55
Balint Katona
4
Bertalan Bocskay
27
Donat Zsoter
7
Gergo Janos Palinkas
22
Driton Camaj
70
Mamoudou Karamoko
88
Matija Ljujic
14
Giorgi Beridze
44
Bence Gergenyi
18
Tom Lacoux
6
Damian Rasak
33
Barnabas Bese
55
Attila Fiola
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
3-4-3
Thay người
46’
Marcell Berki
Milan Majer
59’
Mamoudou Karamoko
Adrian Denes
63’
Gergo Palinkas
Michael Steven Lopez
81’
Matija Ljujic
Balint Geiger
75’
Levente Katona
Barnabas Kovacs
82’
Giorgi Beridze
Krisztofer Horváth
86’
Balint Katona
Levente Martin Vago
Cầu thủ dự bị
Benjamin Kristof Palfi
David Banai
Krisztian Nagy
Oliver Mark Svekus
Barnabas Kovacs
Daviti Kobouri
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Krisztian Simon
Tofol Montiel
Krisztofer Horváth
Marton Vattay
Balint Geiger
Michael Steven Lopez
Vincent Onovo
Milan Majer
Márk Mucsányi
Alex Szabo
Dominik Kaczvinszki
Levente Martin Vago
Adrian Denes
Kristof Polyak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
08/10 - 2022
26/02 - 2023
21/05 - 2023
21/10 - 2023
17/02 - 2024
11/05 - 2024
01/09 - 2024
15/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860H T T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657T H B H T
3Paksi SEPaksi SE2915771752H T T H B
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK2910109-740H B T B H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC298714-931H B B H B
9DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
11ZalaegerszegZalaegerszeg297913-730H T B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2941114-2023B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X