Thứ Năm, 08/05/2025
Bence Gergenyi
36
Aboubakar Keita (Thay: Mark Mucsanyi)
61
Habib Maiga (Thay: Philippe Rommens)
62
Tosin Kehinde (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
62
Adama Traore (Thay: Zsombor Gruber)
62
Kady Malinowski (Thay: Kristoffer Zachariassen)
74
Isaac Pappoe (Thay: Mohammad Abu Fani)
74
Kady Malinowski (Thay: Kristoffer Zachariassen)
78
Isaac Pappoe (Thay: Mohammad Abu Fani)
78
Ognjen Radosevic (Thay: Matyas Tajti)
80
Adrian Denes (Thay: Matija Ljujic)
90
Lajos Toth (Thay: Balint Geiger)
90
Tosin Kehinde (Kiến tạo: Kady Malinowski)
90+2'
Barnabas Bese
90+4'
Krisztian Tamas
90+7'
Joao Nunes
90+12'
Mohammad Abu Fani
90+12'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ujpest

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Ujpest
Ujpest
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Ujpest

Tất cả (20)
90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12' Anh ấy bị đuổi! - Mohammad Abu Fani nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

Anh ấy bị đuổi! - Mohammad Abu Fani nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

90+12' Thẻ vàng cho Joao Nunes.

Thẻ vàng cho Joao Nunes.

90+7' Thẻ vàng cho Krisztian Tamas.

Thẻ vàng cho Krisztian Tamas.

90+4' Thẻ vàng cho Barnabas Bese.

Thẻ vàng cho Barnabas Bese.

90+3'

Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.

90+3'

Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Lajos Toth.

90+2'

Kady Malinowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Tosin Kehinde ghi bàn!

V À A A O O O - Tosin Kehinde ghi bàn!

80'

Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Ognjen Radosevic.

78'

Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Kady Malinowski.

78'

Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Isaac Pappoe.

62'

Philippe Rommens rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

62'

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

62'

Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.

61'

Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.

Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ujpest

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Zsombor Gruber (30), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Barnabás Varga (19)

Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Matyas Tajti (10), Balint Geiger (26), Márk Mucsányi (47), Fran Brodic (9)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
27
Ibrahim Cisse
34
Raul
99
Cristian Ramirez
88
Philippe Rommens
15
Mohammad Abu Fani
30
Zsombor Gruber
16
Kristoffer Zachariassen
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
19
Barnabás Varga
9
Fran Brodic
47
Márk Mucsányi
26
Balint Geiger
10
Matyas Tajti
88
Matija Ljujic
22
Krisztian Tamas
44
Bence Gergenyi
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
33
Barnabas Bese
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
5-3-2
Thay người
62’
Philippe Rommens
Habib Maiga
61’
Mark Mucsanyi
Aboubakar Keita
62’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Tosin Kehinde
80’
Matyas Tajti
Ognjen Radosevic
62’
Zsombor Gruber
Adama Traore
90’
Balint Geiger
Akos Toth
78’
Mohammad Abu Fani
Isaac Pappoe
90’
Matija Ljujic
Adrian Denes
78’
Kristoffer Zachariassen
Kady
Cầu thủ dự bị
Habib Maiga
Genzler Gellert
Edgar Sevikyan
Dominik Kaczvinszki
Isaac Pappoe
Mamoudou Karamoko
Fortune Bassey
Akos Toth
Tosin Kehinde
Ognjen Radosevic
Adama Traore
Nimrod Baranyai
Eldar Civic
Aboubakar Keita
Kady
Adrian Denes
Mats Knoester
Mark Dekei
Stefan Gartenmann
Krisztian Simon
Varga Adam Gabor
Levente Babos
Gergo Szecsi
David Banai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
26/09 - 2021
31/01 - 2022
24/04 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
01/05 - 2023
30/10 - 2023
25/02 - 2024
20/05 - 2024
18/08 - 2024
02/12 - 2024
07/04 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860T T T T H
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657H B H T H
3Paksi SEPaksi SE3016771955T T H B T
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK3010119-741B T B H H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC308715-1131B B H B B
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC308715-2231B T B T H
10ZalaegerszegZalaegerszeg3071013-731T B B H H
11DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3041214-2024H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X