Thứ Bảy, 26/07/2025
Krisztofer Horvath (Kiến tạo: Fran Brodic)
3
Sinisa Sanicanin
31
Krisztofer Horvath
35
(og) Karlo Sentic
45+1'
Akos Kecskes
47
(Pen) Ivan Saponjic
54
Elton Acolatse
55
Arijan Ademi
58
Attila Fiola (Thay: Arijan Ademi)
59
Aljosa Matko (Kiến tạo: Attila Fiola)
63
Sinisa Sanicanin
65
Mark Mucsanyi (Thay: Agoston Benyei)
67
Gergo Holdampf (Thay: Gabor Jurek)
67
Iuri Medeiros (Thay: Krisztofer Horvath)
69
Gleofilo Vlijter (Thay: Fran Brodic)
78
Damian Rasak (Thay: Tom Lacoux)
78
Giorgi Beridze (Thay: Matija Ljujic)
78
Mate Sajban (Thay: Elton Acolatse)
85
Bence Komlosi (Thay: Anderson Esiti)
90

Thống kê trận đấu Ujpest vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Diosgyori VTK

Tất cả (29)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Anderson Esiti rời sân và được thay thế bởi Bence Komlosi.

85'

Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

78'

Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Giorgi Beridze.

78'

Tom Lacoux rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.

78'

Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi Gleofilo Vlijter.

69'

Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Iuri Medeiros.

67'

Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.

67'

Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.

65' ANH ẤY RA SÂN! - Sinisa Sanicanin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Sinisa Sanicanin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

63'

Attila Fiola đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Aljosa Matko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aljosa Matko đã ghi bàn!

63' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

59'

Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Attila Fiola.

58' Thẻ vàng cho Arijan Ademi.

Thẻ vàng cho Arijan Ademi.

55' Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

54' V À A A O O O - Ivan Saponjic từ Diosgyori VTK đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ivan Saponjic từ Diosgyori VTK đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

47' Thẻ vàng cho Akos Kecskes.

Thẻ vàng cho Akos Kecskes.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Một cầu thủ từ Diosgyori VTK đã ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ từ Diosgyori VTK đã ghi bàn phản lưới nhà!

Đội hình xuất phát Ujpest vs Diosgyori VTK

Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (1), Barnabas Bese (33), Andre Duarte (3), Joao Nunes (30), Bence Gergenyi (44), Tom Lacoux (18), Arijan Ademi (8), Aljosa Matko (17), Matija Ljujic (88), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9)

Diosgyori VTK (4-3-3): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Akos Kecskes (5), Sinisa Sanicanin (15), Bence Szakos (85), Alex Vallejo (50), Anderson Esiti (44), Agoston Benyei (20), Elton Acolatse (7), Ivan Saponjic (8), Gabor Jurek (10)

Ujpest
Ujpest
4-2-3-1
1
Riccardo Piscitelli
33
Barnabas Bese
3
Andre Duarte
30
Joao Nunes
44
Bence Gergenyi
18
Tom Lacoux
8
Arijan Ademi
17
Aljosa Matko
88
Matija Ljujic
11
Krisztofer Horváth
9
Fran Brodic
10
Gabor Jurek
8
Ivan Saponjic
7
Elton Acolatse
20
Agoston Benyei
44
Anderson Esiti
50
Alex Vallejo
85
Bence Szakos
15
Sinisa Sanicanin
5
Akos Kecskes
11
Daniel Gera
30
Karlo Sentic
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-3-3
Thay người
59’
Arijan Ademi
Attila Fiola
67’
Gabor Jurek
Gergo Holdampf
69’
Krisztofer Horvath
Iuri Medeiros
67’
Agoston Benyei
Márk Mucsányi
78’
Tom Lacoux
Damian Rasak
85’
Elton Acolatse
Mate Sajban
78’
Matija Ljujic
Giorgi Beridze
90’
Anderson Esiti
Bence Komlosi
78’
Fran Brodic
Gleofilo Vlijter
Cầu thủ dự bị
David Banai
Bogdán Bánhegyi
Istvan Juhasz
Gabor Megyeri
Daviti Kobouri
Mate Sajban
Damian Rasak
Bence Komlosi
Giorgi Beridze
Ante Roguljic
Tiago Goncalves
Gergo Holdampf
George Ganea
Márk Mucsányi
Milan Tucic
Rudi Pozeg Vancas
Gleofilo Vlijter
Benjamin Sandor Bacsa
Iuri Medeiros
Mate Masco
Attila Fiola
Dominik Kaczvinszki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
VĐQG Hungary
07/10 - 2023
11/02 - 2024
05/05 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025
27/04 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
26/07 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
26/07 - 2025
Giao hữu
11/07 - 2025
VĐQG Hungary
25/05 - 2025
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UjpestUjpest110023T
2DebrecenDebrecen000000
3FerencvarosFerencvaros000000
4Gyori ETOGyori ETO000000
5Kazincbarcika SCKazincbarcika SC000000
6Kisvarda FCKisvarda FC000000
7MTK BudapestMTK Budapest000000
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC000000
9Paksi SEPaksi SE000000
10Puskas FC AcademyPuskas FC Academy000000
11ZalaegerszegZalaegerszeg000000
12Diosgyori VTKDiosgyori VTK1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X