![]() Matija Ljujic 12 | |
![]() Georgios Antzoulas 15 | |
![]() Kevin Csoboth 35 | |
![]() Matija Ljujic 35 | |
![]() Luca Mack (Kiến tạo: Tamas Kiss) 42 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Lirim Kastrati) 46 | |
![]() Milan Peto (Thay: Ruben Pinto) 46 | |
![]() Matyas Katona (Kiến tạo: Szabolcs Schon) 47 | |
![]() Matyas Katona 54 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Matija Ljujic) 57 | |
![]() Csanad Feher (Thay: Tamas Kiss) 57 | |
![]() Franklin Sasere (Thay: Peter Ambrose) 59 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Matija Ljujic) 59 | |
![]() Csanad Feher (Thay: Tamas Kiss) 59 | |
![]() Luca Mack 77 | |
![]() Nebojsa Vignjevic 78 | |
![]() Branko Pauljevic 82 | |
![]() Marcell Tibor Berki (Thay: Mario Zeke) 83 | |
![]() George Ganea (Thay: Branko Pauljevic) 89 | |
![]() Stefan Jeftoski (Thay: Franklin Sasere) 89 | |
![]() Szabolcs Schon 90+7' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Ujpest

Fehervar FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC
Thay người | |||
59’ | Tamas Kiss Csanad Feher | 46’ | Lirim Kastrati Matyas Katona |
59’ | Stefan Jeftoski Franklin Sasere | 46’ | Ruben Pinto Milan Peto |
59’ | Matija Ljujic Lirim Kastrati II | 83’ | Mario Zeke Marcell Tibor Berki |
89’ | Branko Pauljevic George Ganea | ||
89’ | Franklin Sasere Stefan Jevtoski |
Cầu thủ dự bị | |||
David Banai | Roland Gergely | ||
Csanad Feher | Emil Rockov | ||
Krisztian Simon | Franck Bambock | ||
Heinz Morschel | Marcell Tibor Berki | ||
George Ganea | Deybi Flores | ||
Gyorgy Balazs Varga | Bence Kovacs | ||
Franklin Sasere | Nikola Serafimov | ||
Mark Arion Mucsanyi | Barnabas Bese | ||
Stefan Jevtoski | Matyas Katona | ||
Lirim Kastrati II | Milan Peto | ||
Balint Geiger | |||
Ognjen Radosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại