![]() Peter Ambrose (Kiến tạo: Heinz Moerschel) 8 | |
![]() Milos Kosanovic 32 | |
![]() Matyas Tajti 39 | |
![]() Szabolcs Schon 39 | |
![]() Peter Ambrose 49 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Barnabas Bese) 61 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Deybi Flores) 61 | |
![]() Lirim Kastrati (Kiến tạo: Szabolcs Schon) 80 | |
![]() Tobias Christensen 81 | |
![]() Lirim Kastrati 85 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Levente Szabo) 88 | |
![]() Mamoudou Karamoko 89 | |
![]() Csaba Spandler (Thay: Szabolcs Schon) 90 | |
![]() Franklin Sasere (Thay: Vincent Onovo) 90 | |
![]() George Ganea (Thay: Tamas Kiss) 90 | |
![]() Luca Mack (Thay: Heinz Moerschel) 90 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Kevin Csoboth) 90 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Ujpest
số liệu thống kê

Fehervar FC

Ujpest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Ujpest
Thay người | |||
61’ | Deybi Flores Zsolt Kalmar | 90’ | Heinz Moerschel Luca Mack |
61’ | Barnabas Bese Lirim Kastrati | 90’ | Kevin Csoboth Krisztian Simon |
88’ | Levente Szabo Mamoudou Karamoko | 90’ | Tamas Kiss George Ganea |
90’ | Szabolcs Schon Csaba Spandler | 90’ | Vincent Onovo Franklin Sasere |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Kovacs | David Banai | ||
Roland Gergely | Csanad Feher | ||
Csaba Spandler | Luca Mack | ||
Zsolt Kalmar | Krisztian Simon | ||
Ruben Pinto | George Ganea | ||
Franck Bambock | Marten Kuusk | ||
Zsombor Menyhart | Gyorgy Balazs Varga | ||
Lirim Kastrati | Balint Geiger | ||
Mamoudou Karamoko | Franklin Sasere | ||
Marcell Tibor Berki | Ognjen Radosevic | ||
Oliver Jurgens | |||
Stefan Jevtoski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại