Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Andras Huszti 41 | |
![]() Joao Nunes 48 | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Mark Mucsanyi) 59 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Matyas Katona) 61 | |
![]() Ivan Milicevic (Thay: Mario Simut) 61 | |
![]() Matyas Tajti (Kiến tạo: Fran Brodic) 64 | |
![]() Adrian Denes 69 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Matyas Tajti) 70 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Adrian Denes) 70 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Milan Peto) 70 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Filip Holender) 76 | |
![]() Matija Ljujic 83 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Vincent Onovo) 85 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Matija Ljujic) 85 | |
![]() Aron Csongvai 90 | |
![]() Balint Geiger 90+2' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Ujpest


Diễn biến Fehervar FC vs Ujpest

Thẻ vàng cho Balint Geiger.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.
Vincent Onovo rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.

Thẻ vàng cho Matija Ljujic.
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Balint Szabo.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Adrian Denes rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.

Thẻ vàng cho Adrian Denes.
Fran Brodic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matyas Tajti ghi bàn!
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.

Thẻ vàng cho Joao Nunes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andras Huszti.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Ujpest
Fehervar FC (3-5-2): Gergely Nagy (1), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Mario Simut (16), Aron Csongvai (14), Zsolt Kalmar (13), Milan Peto (99), Filip Holender (70), Nejc Gradisar (9), Matyas Katona (77)
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Attila Fiola (55), Andre Duarte (35), Joao Nunes (30), Daviti Kobouri (5), Matyas Tajti (10), Vincent Onovo (29), Márk Mucsányi (47), Matija Ljujic (88), Adrian Denes (77), Fran Brodic (9)


Thay người | |||
61’ | Mario Simut Ivan Milicevic | 59’ | Mark Mucsanyi Krisztofer Horváth |
61’ | Matyas Katona Nicolas Stefanelli | 70’ | Matyas Tajti Tom Lacoux |
70’ | Milan Peto Patrick Kovacs | 70’ | Adrian Denes Mamoudou Karamoko |
76’ | Filip Holender Balint Szabo | 85’ | Matija Ljujic Balint Geiger |
85’ | Vincent Onovo Bence Gergenyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Veszelinov | Genzler Gellert | ||
Kasper Larsen | David Banai | ||
Ivan Milicevic | Mark Dekei | ||
Bogdan Melnyk | Krisztofer Horváth | ||
Nicolas Stefanelli | Tom Lacoux | ||
Matyas Kovacs | Nimrod Baranyai | ||
Patrick Kovacs | Balint Geiger | ||
Balint Szabo | Kristof Sarkadi | ||
Tamas Toth | Bence Gergenyi | ||
Bence Babos | Mamoudou Karamoko | ||
Dominik Kaczvinszki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại