Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ze Ivaldo 24 | |
![]() Alvaro Barreal (Kiến tạo: Gabriel Bontempo) 27 | |
![]() Benjamin Rollheiser (Thay: Neymar) 34 | |
![]() Caio Paulista 45+1' | |
![]() JP Chermont (Thay: Leonardo Godoy) 46 | |
![]() Natanael (Thay: Renzo Saravia) 46 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Gustavo Scarpa) 46 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Caio Paulista) 56 | |
![]() Ze Ivaldo 60 | |
![]() Gil 61 | |
![]() Joao Schmidt 61 | |
![]() Ze Ivaldo 62 | |
![]() Bernard (Thay: Fausto Vera) 71 | |
![]() Diego Pituca (Thay: Alvaro Barreal) 75 | |
![]() Tomas Rincon (Thay: Gabriel Bontempo) 76 | |
![]() Hulk 77 | |
![]() Joao Marcelo (Thay: Hulk) 77 | |
![]() Thaciano (Thay: Benjamin Rollheiser) 87 | |
![]() Tomas Cuello 90+5' | |
![]() Tiquinho Soares 90+8' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Atletico MG


Diễn biến Santos FC vs Atletico MG

Thẻ vàng cho Tiquinho Soares.

Thẻ vàng cho Tomas Cuello.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Thaciano.

Thẻ vàng cho Hulk.
Hulk rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.
Gabriel Bontempo rời sân và được thay thế bởi Tomas Rincon.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Diego Pituca.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Bernard.

Thẻ vàng cho Ze Ivaldo.

Thẻ vàng cho Joao Schmidt.

Thẻ vàng cho Gil.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Ze Ivaldo nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Caio Paulista rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Renzo Saravia rời sân và được thay thế bởi Natanael.
Leonardo Godoy rời sân và được thay thế bởi JP Chermont.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Caio Paulista.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Atletico MG
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Leonardo Godoy (29), Ze Ivaldo (2), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Gabriel Morais Silva Bontempo (49), Joao Schmidt (5), Alvaro Barreal (22), Neymar (100), Guilherme (11), Tiquinho Soares (9)
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Caio Paulista (38), Rubens (44), Fausto Vera (8), Rony (33), Gustavo Scarpa (10), Tomas Cuello (28), Hulk (7)


Thay người | |||
34’ | Thaciano Benjamin Rollheiser | 46’ | Renzo Saravia Natanael |
46’ | Leonardo Godoy Joao Pedro Chermont | 46’ | Gustavo Scarpa Igor Gomes |
75’ | Alvaro Barreal Diego Pituca | 56’ | Caio Paulista Gabriel Menino |
76’ | Gabriel Bontempo Tomás Rincón | 71’ | Fausto Vera Bernard |
87’ | Benjamin Rollheiser Thaciano | 77’ | Hulk Joao Marcelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Paulo | Indio | ||
Joao Pedro Chermont | David Kaua | ||
Kevyson | Ze Phelipe | ||
Luisao | Gabriel Delfim | ||
Luan Peres | Natanael | ||
Joao Basso | Ivan Roman | ||
Tomás Rincón | Vitor Hugo | ||
Diego Pituca | Romulo | ||
Thaciano | Bernard | ||
Benjamin Rollheiser | Igor Gomes | ||
Gabriel Veron | Gabriel Menino | ||
Deivid Washington | Joao Marcelo |
Nhận định Santos FC vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại