Thứ Năm, 31/07/2025
Gustavo Scarpa
31
Alan Franco
44
Guilherme Arana (Thay: Gabriel Menino)
46
Ivan Roman (Thay: Gabriel Menino)
46
Carlos Henao
48
Alan Franco
52
Jhon Vasquez (Thay: Kevin Londono)
57
Igor Gomes (Thay: Dudu)
63
(Pen) Hulk
68
Bayron Duarte
72
Leonardo Flores (Thay: Aldair Zarate)
75
Romulo (Thay: Gustavo Scarpa)
75
Joao Marcelo (Thay: Hulk)
75
Fredy Hinestroza
79
Carlos De Las Salas (Thay: Fredy Hinestroza)
85
Juan Camilo Mosquera (Thay: Faber Gil)
85
Bayron Duarte
88
Igor Gomes
88
Igor Rabello (Thay: Natanael)
90
Joao Marcelo
90+6'

Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Atletico MG

số liệu thống kê
Bucaramanga
Bucaramanga
Atletico MG
Atletico MG
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bucaramanga vs Atletico MG

Tất cả (26)
90+8'

Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Joao Marcelo.

Thẻ vàng cho Joao Marcelo.

90+3'

Natanael rời sân và được thay thế bởi Igor Rabello.

88' Thẻ vàng cho Igor Gomes.

Thẻ vàng cho Igor Gomes.

88' THẺ ĐỎ! - Bayron Duarte nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Bayron Duarte nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

85'

Faber Gil rời sân và được thay thế bởi Juan Camilo Mosquera.

85'

Fredy Hinestroza rời sân và được thay thế bởi Carlos De Las Salas.

79' Thẻ vàng cho Fredy Hinestroza.

Thẻ vàng cho Fredy Hinestroza.

79' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

75'

Hulk rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.

75'

Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Romulo.

75'

Aldair Zarate rời sân và được thay thế bởi Leonardo Flores.

72' Thẻ vàng cho Bayron Duarte.

Thẻ vàng cho Bayron Duarte.

68'

V À A A A O O O - Hulk từ Atletico MG đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

63'

Dudu rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.

57'

Kevin Londono rời sân và được thay thế bởi Jhon Vasquez.

52' THẺ ĐỎ! - Alan Franco nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Alan Franco nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

48' Thẻ vàng cho Carlos Henao.

Thẻ vàng cho Carlos Henao.

46'

Gabriel Menino rời sân và được thay thế bởi Ivan Roman.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Atletico MG

Bucaramanga (4-2-3-1): Aldair Quintana (1), Bayron Duarte (24), Carlos Henao (29), Jefferson Mena (2), Freddy Hinestroza (8), Fabry Castro (22), Aldair Zarate (20), Faber Gil (17), Fabian Sambueza (10), Kevin Londono (7), Luciano Pons (27)

Atletico MG (4-3-3): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Guilherme Arana (13), Gabriel Menino (25), Alan Franco (21), Gustavo Scarpa (10), Rony (33), Hulk (7), Dudu (92)

Bucaramanga
Bucaramanga
4-2-3-1
1
Aldair Quintana
24
Bayron Duarte
29
Carlos Henao
2
Jefferson Mena
8
Freddy Hinestroza
22
Fabry Castro
20
Aldair Zarate
17
Faber Gil
10
Fabian Sambueza
7
Kevin Londono
27
Luciano Pons
92
Dudu
7
Hulk
33
Rony
10
Gustavo Scarpa
21
Alan Franco
25
Gabriel Menino
13
Guilherme Arana
6
Júnior Alonso
4
Lyanco
2
Natanael
22
Everson
Atletico MG
Atletico MG
4-3-3
Thay người
57’
Kevin Londono
Jhon Vasquez
46’
Gabriel Menino
Ivan Roman
75’
Aldair Zarate
Leonardo Flores
63’
Dudu
Igor Gomes
85’
Faber Gil
Juan Mosquera
75’
Gustavo Scarpa
Romulo
85’
Fredy Hinestroza
Carlos De las Salas
75’
Hulk
Joao Marcelo
90’
Natanael
Igor Rabello
Cầu thủ dự bị
Luis Vasquez
Gabriel Delfim
Jose Garcia
Robert Pinto
Juan Mosquera
Vitor Hugo
Carlos Romana
Igor Rabello
Carlos De las Salas
Renzo Saravia
Diego Chavez
Romulo
Alejandro Artunduaga
Bernard
Leonardo Flores
Igor Gomes
Felix Eduardo Charrupi Mina
Caio Paulista
Jhon Vasquez
Joao Marcelo
Nicolas Hernandez
Isaac
Ivan Roman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Copa Sudamericana
18/07 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Bucaramanga

VĐQG Colombia
29/07 - 2025
Copa Sudamericana
25/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
18/07 - 2025
VĐQG Colombia
13/07 - 2025
Copa Libertadores
30/05 - 2025
VĐQG Colombia
26/05 - 2025
18/05 - 2025
Copa Libertadores
14/05 - 2025
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Atletico MG

VĐQG Brazil
28/07 - 2025
Copa Sudamericana
25/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
VĐQG Brazil
21/07 - 2025
Copa Sudamericana
18/07 - 2025
VĐQG Brazil
13/07 - 2025
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
30/05 - 2025
VĐQG Brazil
25/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
22/05 - 2025

Bảng xếp hạng Copa Sudamericana

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IndependienteIndependiente64021012T B T T T
2GuaraniGuarani6222-38T T H B B
3Boston RiverBoston River6213-27B T B B T
4Nacional PotosiNacional Potosi6213-57B B H T B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad CatolicaUniversidad Catolica6420714T T T H T
2Cerro LargoCerro Largo6213-37B T B B T
3VitoriaVitoria6132-16H B H T B
4Defensa y JusticiaDefensa y Justicia6042-34H B H H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CA HuracanCA Huracan6420914T H T H T
2America de CaliAmerica de Cali615028H H H H H
3CorinthiansCorinthians622208H T H T B
4RacingRacing6015-111B B B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Godoy CruzGodoy Cruz6330512T H T H H
2GremioGremio6330412T H H H T
3Atletico GrauAtletico Grau6042-44B H H H H
4LuquenoLuqueno6024-52B H B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mushuc RunaMushuc Runa6510816T T H T T
2PalestinoPalestino630309T T T B B
3CruzeiroCruzeiro6123-25B B H T H
4UnionUnion6114-64B B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FluminenseFluminense6411913T H B T T
2Once CaldasOnce Caldas6402212T T T T B
3Union EspanolaUnion Espanola6123-15B H B B T
4GV San JoseGV San Jose6114-104B B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LanusLanus6330512T H T T H
2Vasco da GamaVasco da Gama622208T H B B T
3FBC MelgarFBC Melgar6213-57B T B T B
4Academia Puerto CabelloAcademia Puerto Cabello612305B B T B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CiencianoCienciano6240610H H T T H
2Atletico MGAtletico MG623159T H B T H
3CaracasCaracas6222-28H H B B T
4Deportes IquiqueDeportes Iquique6114-94B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X