Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustavo Scarpa 31 | |
![]() Alan Franco 44 | |
![]() Guilherme Arana (Thay: Gabriel Menino) 46 | |
![]() Ivan Roman (Thay: Gabriel Menino) 46 | |
![]() Carlos Henao 48 | |
![]() Alan Franco 52 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Kevin Londono) 57 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Dudu) 63 | |
![]() (Pen) Hulk 68 | |
![]() Bayron Duarte 72 | |
![]() Leonardo Flores (Thay: Aldair Zarate) 75 | |
![]() Romulo (Thay: Gustavo Scarpa) 75 | |
![]() Joao Marcelo (Thay: Hulk) 75 | |
![]() Fredy Hinestroza 79 | |
![]() Carlos De Las Salas (Thay: Fredy Hinestroza) 85 | |
![]() Juan Camilo Mosquera (Thay: Faber Gil) 85 | |
![]() Bayron Duarte 88 | |
![]() Igor Gomes 88 | |
![]() Igor Rabello (Thay: Natanael) 90 | |
![]() Joao Marcelo 90+6' |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Atletico MG


Diễn biến Bucaramanga vs Atletico MG

Thẻ vàng cho Joao Marcelo.
Natanael rời sân và được thay thế bởi Igor Rabello.

Thẻ vàng cho Igor Gomes.

THẺ ĐỎ! - Bayron Duarte nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Faber Gil rời sân và được thay thế bởi Juan Camilo Mosquera.
Fredy Hinestroza rời sân và được thay thế bởi Carlos De Las Salas.

Thẻ vàng cho Fredy Hinestroza.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hulk rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Romulo.
Aldair Zarate rời sân và được thay thế bởi Leonardo Flores.

Thẻ vàng cho Bayron Duarte.
V À A A A O O O - Hulk từ Atletico MG đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Dudu rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Kevin Londono rời sân và được thay thế bởi Jhon Vasquez.

THẺ ĐỎ! - Alan Franco nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Carlos Henao.
Gabriel Menino rời sân và được thay thế bởi Ivan Roman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Atletico MG
Bucaramanga (4-2-3-1): Aldair Quintana (1), Bayron Duarte (24), Carlos Henao (29), Jefferson Mena (2), Freddy Hinestroza (8), Fabry Castro (22), Aldair Zarate (20), Faber Gil (17), Fabian Sambueza (10), Kevin Londono (7), Luciano Pons (27)
Atletico MG (4-3-3): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Guilherme Arana (13), Gabriel Menino (25), Alan Franco (21), Gustavo Scarpa (10), Rony (33), Hulk (7), Dudu (92)


Thay người | |||
57’ | Kevin Londono Jhon Vasquez | 46’ | Gabriel Menino Ivan Roman |
75’ | Aldair Zarate Leonardo Flores | 63’ | Dudu Igor Gomes |
85’ | Faber Gil Juan Mosquera | 75’ | Gustavo Scarpa Romulo |
85’ | Fredy Hinestroza Carlos De las Salas | 75’ | Hulk Joao Marcelo |
90’ | Natanael Igor Rabello |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vasquez | Gabriel Delfim | ||
Jose Garcia | Robert Pinto | ||
Juan Mosquera | Vitor Hugo | ||
Carlos Romana | Igor Rabello | ||
Carlos De las Salas | Renzo Saravia | ||
Diego Chavez | Romulo | ||
Alejandro Artunduaga | Bernard | ||
Leonardo Flores | Igor Gomes | ||
Felix Eduardo Charrupi Mina | Caio Paulista | ||
Jhon Vasquez | Joao Marcelo | ||
Nicolas Hernandez | Isaac | ||
Ivan Roman |
Nhận định Bucaramanga vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại