Chủ Nhật, 04/05/2025
Zac McGraw
39
Oleksandr Svatok (Thay: Julio Cascante)
42
Daniel Pereira
44
Antony
53
Jimer Fory
55
Myrto Uzuni (Thay: Jader Obrian)
62
Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez)
62
Joao Ortiz
64
Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora)
66
Diego Chara (Thay: Joao Ortiz)
66
Cristhian Paredes (Thay: David Ayala)
82
Eric Miller (Thay: Ariel Lassiter)
82
Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff)
82
Jon Gallagher (Thay: Osman Bukari)
82
David Da Costa
89
Claudio Bravo (Thay: David Da Costa)
90
Cristhian Paredes
90+1'

Thống kê trận đấu Portland Timbers vs Austin FC

số liệu thống kê
Portland Timbers
Portland Timbers
Austin FC
Austin FC
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portland Timbers vs Austin FC

Tất cả (109)
90+6'

Austin được hưởng một quả phạt góc bởi Ismir Pekmic.

90+5'

Ném biên cho Austin tại Providence Park.

90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Portland, OR.

90+3'

Portland thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Claudio Bravo thay thế David Pereira Da Costa.

90+1'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Austin!

90+1' Cristhian Paredes của Portland đã bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

Cristhian Paredes của Portland đã bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

89' David Pereira Da Costa đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.

David Pereira Da Costa đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.

88'

Austin cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Portland.

88'

Ném biên cho Portland ở phần sân của Austin.

88'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả ném biên của Portland ở phần sân của Austin.

85'

Austin quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

82'

Đội chủ nhà đã thay David Ayala bằng Cristhian Paredes. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Phil Neville.

82'

Eric Miller vào sân thay cho Ariel Lassister của Portland.

82'

Nico Estevez (Austin) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Nicolas Dubersarsky thay thế Owen Wolff.

82'

Jon Gallagher vào sân thay cho Osman Bukari của đội khách.

81'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland ở phần sân của họ.

81'

Austin được hưởng một quả phạt góc.

79'

Liệu Austin có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Portland không?

76'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Portland.

76'

Besard Sabovic sút bóng trúng đích nhưng không ghi bàn cho Austin.

75'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Portland Timbers vs Austin FC

Portland Timbers (3-4-3): James Pantemis (41), Finn Surman (20), Zac McGraw (18), Ian Smith (23), Antony (11), David Ayala (24), Joao Ortiz (80), Jimer Fory (27), Ariel Lassister (7), Felipe Mora (9), David Pereira da Costa (10)

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Jader Obrian (7), Ilie Sanchez (6), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Owen Wolff (33)

Portland Timbers
Portland Timbers
3-4-3
41
James Pantemis
20
Finn Surman
18
Zac McGraw
23
Ian Smith
11
Antony
24
David Ayala
80
Joao Ortiz
27
Jimer Fory
7
Ariel Lassister
9
Felipe Mora
10
David Pereira da Costa
33
Owen Wolff
9
Brandon Vazquez
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
6
Ilie Sanchez
7
Jader Obrian
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
18
Julio Cascante
3
Mikkel Desler
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-4-2
Thay người
66’
Joao Ortiz
Diego Chara
42’
Julio Cascante
Oleksandr Svatok
66’
Felipe Mora
Kevin Kelsy
62’
Ilie Sanchez
Besard Sabovic
82’
David Ayala
Cristhian Paredes
62’
Jader Obrian
Myrto Uzuni
82’
Ariel Lassiter
Eric Miller
82’
Osman Bukari
Jon Gallagher
90’
David Da Costa
Claudio Bravo
82’
Owen Wolff
Nicolas Dubersarsky
Cầu thủ dự bị
Trey Muse
Stefan Cleveland
Claudio Bravo
Zan Kolmanic
Diego Chara
Diego Rubio
Cristhian Paredes
Jon Gallagher
Eric Miller
CJ Fodrey
Kevin Kelsy
Oleksandr Svatok
Kyle Linhares
Besard Sabovic
Myrto Uzuni
Nicolas Dubersarsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/11 - 2021
13/03 - 2022
01/09 - 2022
07/05 - 2023
18/09 - 2023
30/05 - 2024
03/10 - 2024
02/03 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Portland Timbers

MLS Nhà Nghề Mỹ
28/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
24/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps118211426T T H T T
2Columbus CrewColumbus Crew11731824T T B T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union117131122H B T T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
5Inter Miami CFInter Miami CF10631921H H T B T
6CharlotteCharlotte11614619T T T B B
7Minnesota UnitedMinnesota United11542519T H H B T
8Portland TimbersPortland Timbers11533218H T H T B
9San DiegoSan Diego11524617T B B B T
10Nashville SCNashville SC11524617B T B T H
11Los Angeles FCLos Angeles FC11524117B T H H T
12Orlando CityOrlando City11452617H H H T H
13New England RevolutionNew England Revolution10514216B T T T T
14Austin FCAustin FC11515-616H B T B B
15Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC11443416B T T H T
16Colorado RapidsColorado Rapids11443-116B T H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls11434-115T H B T B
18FC DallasFC Dallas11434-515H B H T B
19New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes11416413T B B B T
21Chicago FireChicago Fire11344-413B H B B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake11407-512T B B T B
23DC UnitedDC United11335-1012B B T B T
24St. Louis CitySt. Louis City11245-410B B H H B
25Houston DynamoHouston Dynamo11245-610T H H T B
26Atlanta UnitedAtlanta United11245-810H B B B H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
28Toronto FCToronto FC11146-87H H T B B
29CF MontrealCF Montreal11038-113B B H B B
30LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Columbus CrewColumbus Crew11731824T T B T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union117131122H B T T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
4Inter Miami CFInter Miami CF10631921H H T B T
5CharlotteCharlotte11614619T T T B B
6Nashville SCNashville SC11524617B T B T H
7Orlando CityOrlando City11452617H H H T H
8New England RevolutionNew England Revolution10514216B T T T T
9New York Red BullsNew York Red Bulls11434-115T H B T B
10New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
11Chicago FireChicago Fire11344-413B H B B H
12DC UnitedDC United11335-1012B B T B T
13Atlanta UnitedAtlanta United11245-810H B B B H
14Toronto FCToronto FC11146-87H H T B B
15CF MontrealCF Montreal11038-113B B H B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps118211426T T H T T
2Minnesota UnitedMinnesota United11542519T H H B T
3Portland TimbersPortland Timbers11533218H T H T B
4San DiegoSan Diego11524617T B B B T
5Los Angeles FCLos Angeles FC11524117B T H H T
6Austin FCAustin FC11515-616H B T B B
7Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC11443416B T T H T
8Colorado RapidsColorado Rapids11443-116B T H H B
9FC DallasFC Dallas11434-515H B H T B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes11416413T B B B T
11Real Salt LakeReal Salt Lake11407-512T B B T B
12St. Louis CitySt. Louis City11245-410B B H H B
13Houston DynamoHouston Dynamo11245-610T H H T B
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
15LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X