Thứ Sáu, 01/08/2025
Zac McGraw
39
Oleksandr Svatok (Thay: Julio Cascante)
42
Daniel Pereira
44
Antony
53
Jimer Fory
55
Myrto Uzuni (Thay: Jader Obrian)
62
Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez)
62
Joao Ortiz
64
Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora)
66
Diego Chara (Thay: Joao Ortiz)
66
Cristhian Paredes (Thay: David Ayala)
82
Eric Miller (Thay: Ariel Lassiter)
82
Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff)
82
Jon Gallagher (Thay: Osman Bukari)
82
David Da Costa
89
Claudio Bravo (Thay: David Da Costa)
90
Cristhian Paredes
90+1'

Thống kê trận đấu Portland Timbers vs Austin FC

số liệu thống kê
Portland Timbers
Portland Timbers
Austin FC
Austin FC
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portland Timbers vs Austin FC

Tất cả (109)
90+6'

Austin được hưởng một quả phạt góc bởi Ismir Pekmic.

90+5'

Ném biên cho Austin tại Providence Park.

90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Portland, OR.

90+3'

Portland thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Claudio Bravo thay thế David Pereira Da Costa.

90+1'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Austin!

90+1' Cristhian Paredes của Portland đã bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

Cristhian Paredes của Portland đã bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

89' David Pereira Da Costa đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.

David Pereira Da Costa đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.

88'

Austin cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Portland.

88'

Ném biên cho Portland ở phần sân của Austin.

88'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả ném biên của Portland ở phần sân của Austin.

85'

Austin quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

82'

Đội chủ nhà đã thay David Ayala bằng Cristhian Paredes. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Phil Neville.

82'

Eric Miller vào sân thay cho Ariel Lassister của Portland.

82'

Nico Estevez (Austin) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Nicolas Dubersarsky thay thế Owen Wolff.

82'

Jon Gallagher vào sân thay cho Osman Bukari của đội khách.

81'

Ismir Pekmic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland ở phần sân của họ.

81'

Austin được hưởng một quả phạt góc.

79'

Liệu Austin có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Portland không?

76'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Portland.

76'

Besard Sabovic sút bóng trúng đích nhưng không ghi bàn cho Austin.

75'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Portland Timbers vs Austin FC

Portland Timbers (3-4-3): James Pantemis (41), Finn Surman (20), Zac McGraw (18), Ian Smith (23), Antony (11), David Ayala (24), Joao Ortiz (80), Jimer Fory (27), Ariel Lassister (7), Felipe Mora (9), David Pereira da Costa (10)

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Jader Obrian (7), Ilie Sanchez (6), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Owen Wolff (33)

Portland Timbers
Portland Timbers
3-4-3
41
James Pantemis
20
Finn Surman
18
Zac McGraw
23
Ian Smith
11
Antony
24
David Ayala
80
Joao Ortiz
27
Jimer Fory
7
Ariel Lassister
9
Felipe Mora
10
David Pereira da Costa
33
Owen Wolff
9
Brandon Vazquez
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
6
Ilie Sanchez
7
Jader Obrian
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
18
Julio Cascante
3
Mikkel Desler
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-4-2
Thay người
66’
Joao Ortiz
Diego Chara
42’
Julio Cascante
Oleksandr Svatok
66’
Felipe Mora
Kevin Kelsy
62’
Ilie Sanchez
Besard Sabovic
82’
David Ayala
Cristhian Paredes
62’
Jader Obrian
Myrto Uzuni
82’
Ariel Lassiter
Eric Miller
82’
Osman Bukari
Jon Gallagher
90’
David Da Costa
Claudio Bravo
82’
Owen Wolff
Nicolas Dubersarsky
Cầu thủ dự bị
Trey Muse
Stefan Cleveland
Claudio Bravo
Zan Kolmanic
Diego Chara
Diego Rubio
Cristhian Paredes
Jon Gallagher
Eric Miller
CJ Fodrey
Kevin Kelsy
Oleksandr Svatok
Kyle Linhares
Besard Sabovic
Myrto Uzuni
Nicolas Dubersarsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/11 - 2021
13/03 - 2022
01/09 - 2022
07/05 - 2023
18/09 - 2023
30/05 - 2024
03/10 - 2024
02/03 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Portland Timbers

Concacaf League Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
14/07 - 2025
29/06 - 2025
09/06 - 2025
29/05 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
29/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X