Đội chủ nhà đã thay thế Jaziel Orozco bằng Kyle Hiebert. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi David Critchley.
![]() David Da Costa (Kiến tạo: Santiago Moreno) 19 | |
![]() Ian Smith (Thay: Jimer Fory) 46 | |
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Joao Klauss) 54 | |
![]() Joao Ortiz 59 | |
![]() Kevin Kelsy 64 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: Santiago Moreno) 65 | |
![]() Diego Chara (Thay: Joao Ortiz) 65 | |
![]() Eduard Loewen (Thay: Tomas Ostrak) 66 | |
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Conrad Wallem) 67 | |
![]() Simon Becher (Thay: Celio Pompeu) 67 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: David Ayala) 75 | |
![]() Gage Guerra (Thay: Dario Zuparic) 75 | |
![]() Juan Mosquera 77 | |
![]() Kamal Miller 79 | |
![]() Akil Watts (Thay: Cedric Teuchert) 82 | |
![]() Kyle Hiebert (Thay: Jaziel Orozco) 90 | |
![]() Joao Klauss 90+2' | |
![]() Jaziel Orozco 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Portland Timbers


Diễn biến St. Louis City vs Portland Timbers
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Saint Louis!
Đá phạt cho Portland ở phần sân nhà.

Jaziel Orozco của Saint Louis đã bị phạt thẻ ở St. Louis, MO.
Ricardo Montero Araya chỉ định một quả đá phạt cho Portland ở phần sân nhà.

Joao Klauss (Saint Louis) nhận thẻ vàng.
Đây là quả phát bóng từ khung thành cho đội chủ nhà ở St. Louis, MO.
Được hưởng phạt góc cho Portland.
Saint Louis được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Quả ném biên cho Saint Louis.
Akil Watts thay thế Cedric Teuchert cho đội chủ nhà.
Quả phát bóng lên cho Portland tại Energizer Park.
Saint Louis đẩy cao đội hình nhưng Ricardo Montero Araya nhanh chóng thổi phạt việt vị.

Tại Energizer Park, Kamal Miller đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ricardo Montero Araya chỉ định một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.

Juan Mosquera của Portland đã bị Ricardo Montero Araya phạt thẻ vàng đầu tiên.
Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng phát bóng lên.
Cristhian Paredes vào sân thay cho David Ayala của Portland tại Energizer Park.
Portland được hưởng phạt góc.
Ricardo Montero Araya cho Saint Louis hưởng quả phát bóng lên.
Ricardo Montero Araya cho Portland hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Portland Timbers
St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Jake Girdwood-Reich (3), Joshua Yaro (15), Jaziel Orozco (91), Tomas Ostrak (7), Conrad Wallem (6), Cedric Teuchert (36), Marcel Hartel (17), Celio Pompeu (12), Klauss (9)
Portland Timbers (3-4-3): Maxime Crépeau (16), Dario Zuparic (13), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Juan Mosquera (29), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), Jimer Fory (27), Santiago Moreno (30), Kevin Kelsy (19), David Pereira da Costa (10)


Thay người | |||
66’ | Tomas Ostrak Eduard Lowen | 46’ | Jimer Fory Ian Smith |
67’ | Celio Pompeu Simon Becher | 65’ | Santiago Moreno Omir Fernandez |
82’ | Cedric Teuchert Akil Watts | 65’ | Joao Ortiz Diego Chara |
90’ | Jaziel Orozco Kyle Hiebert | 75’ | David Ayala Cristhian Paredes |
75’ | Dario Zuparic Gage Guerra |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | James Pantemis | ||
Simon Becher | Eric Miller | ||
Akil Watts | Omir Fernandez | ||
Kyle Hiebert | Diego Chara | ||
Eduard Lowen | Cristhian Paredes | ||
Jayden Reid | Felipe Mora | ||
Tyson Pearce | Ian Smith | ||
Xande Silva | Gage Guerra | ||
Joey Zalinsky |
Nhận định St. Louis City vs Portland Timbers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Portland Timbers
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
8 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
10 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
11 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B T B |
12 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
14 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
15 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
16 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
17 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
18 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
19 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
21 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
22 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
26 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
27 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
28 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
29 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
30 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B T B |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại