Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Austin, TX.
![]() Carles Gil 31 | |
![]() Mamadou Fofana 31 | |
![]() Daniel Pereira 45+1' | |
![]() Robert Taylor (Thay: Mikkel Desler) 56 | |
![]() Oleksandr Svatok (Thay: Julio Cascante) 57 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez) 57 | |
![]() Leonardo Campana (Thay: Tomas Chancalay) 61 | |
![]() Owen Wolff (Thay: Diego Rubio) 67 | |
![]() Luis Diaz (Thay: Luca Langoni) 83 | |
![]() Keegan Hughes (Thay: Brayan Ceballos) 84 | |
![]() Guilherme Biro (Thay: Zan Kolmanic) 86 | |
![]() Luis Diaz 86 | |
![]() Leonardo Campana 90+1' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs New England Revolution


Diễn biến Austin FC vs New England Revolution
Osman Bukari của Austin bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho một quả ném biên của Austin ở phần sân của New England.
New England tiến lên qua Carles Gil, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Phát bóng lên cho New England tại Sân vận động Q2.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Leonardo Campana (New England) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Austin ở phần sân của New England.
Ném biên cho Austin tại Sân vận động Q2.
Will Sands có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho New England.
Rosendo Mendoza cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Rosendo Mendoza cho Austin hưởng một quả phát bóng lên.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Zan Kolmanic bằng Guilherme Biro.
Đá phạt cho Austin ở phần sân nhà.

Luis Diaz (New England) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Rosendo Mendoza cho New England hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
New England thực hiện sự thay đổi thứ ba với Keegan Hughes thay thế Brayan Ceballos.
Luis Diaz vào sân thay cho Luca Langoni của New England.
Bóng đi ra ngoài sân và Austin được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Austin FC vs New England Revolution
Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Brendan Hines-Ike (4), Julio Cascante (18), Zan Kolmanic (23), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Ilie Sanchez (6), Jon Gallagher (17), Diego Rubio (21), Myrto Uzuni (10)
New England Revolution (4-2-3-1): Aljaz Ivacic (31), Brandon Bye (15), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Tanner Beason (4), Matt Polster (8), Alhassan Yusuf (80), Luca Langoni (41), Carles Gil (10), Will Sands (23), Tomas Chancalay (7)


Thay người | |||
56’ | Mikkel Desler Robert Taylor | 61’ | Tomas Chancalay Leonardo Campana |
57’ | Julio Cascante Oleksandr Svatok | 83’ | Luca Langoni Luis Diaz |
57’ | Ilie Sanchez Besard Sabovic | 84’ | Brayan Ceballos Keegan Hughes |
67’ | Diego Rubio Owen Wolff | ||
86’ | Zan Kolmanic Guilherme Biro |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Donovan Parisian | ||
Owen Wolff | Maximiliano Urruti | ||
Jader Obrian | Wyatt Omsberg | ||
Robert Taylor | Leonardo Campana | ||
CJ Fodrey | Andrew Farrell | ||
Guilherme Biro | Jackson Yueill | ||
Oleksandr Svatok | Keegan Hughes | ||
Besard Sabovic | Luis Diaz | ||
Nicolas Dubersarsky | Allan Oyirwoth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây New England Revolution
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
8 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
10 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
12 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
14 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
15 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
16 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
17 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
18 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
19 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
21 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
22 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
26 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
27 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
30 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại