Thứ Sáu, 02/05/2025
Owen Wolff
28
Diego Chara (Thay: Joao Ortiz)
58
Besard Sabovic
61
David Da Costa
68
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
71
Jimer Fory
73
Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora)
74
Antony
75
Eric Miller (Thay: Juan Mosquera)
83
Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic)
83
Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro)
83
Ariel Lassiter (Thay: Santiago Moreno)
83
Cristhian Paredes (Thay: David Ayala)
84
CJ Fodrey (Thay: Owen Wolff)
90
Jon Gallagher
90+2'

Thống kê trận đấu Austin FC vs Portland Timbers

số liệu thống kê
Austin FC
Austin FC
Portland Timbers
Portland Timbers
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austin FC vs Portland Timbers

Tất cả (109)
90+5'

Austin có một quả phát bóng lên.

90+5'

Phạt góc cho Portland.

90+4'

Ném biên cho Portland ở phần sân của Austin.

90+3'

Austin đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Daniel Pereira đi chệch khung thành.

90+3'

Phát bóng lên cho Portland tại Sân vận động Q2.

90+3'

Drew Fischer chỉ định một quả ném biên cho Austin ở phần sân của Portland.

90+2' Jon Gallagher (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jon Gallagher (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Portland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Liệu Austin có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Portland không?

90'

CJ Fodrey vào sân thay cho Owen Wolff của Austin.

89'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Austin, TX.

89'

Myrto Uzuni của Austin bứt phá tại Sân vận động Q2. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

88'

Ném biên cho Portland tại Sân vận động Q2.

87'

Ném biên cho Portland gần khu vực cấm địa.

86'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

84'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Portland.

84'

Austin đang tiến lên và Myrto Uzuni có cú sút, nhưng không trúng đích.

84'

Portland thực hiện sự thay đổi thứ năm với Ariel Lassister thay thế Santiago Moreno.

84'

Drew Fischer trao cho Portland một quả phát bóng lên.

84'

Cristhian Paredes vào sân thay cho David Ayala của Portland.

83'

Đội chủ nhà thay Guilherme Biro bằng Zan Kolmanic.

Đội hình xuất phát Austin FC vs Portland Timbers

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Besard Sabovic (14), Owen Wolff (33), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)

Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Jimer Fory (27), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), Santiago Moreno (30), David Pereira da Costa (10), Antony (11), Felipe Mora (9)

Austin FC
Austin FC
4-4-2
1
Brad Stuver
17
Jon Gallagher
5
Oleksandr Svatok
4
Brendan Hines-Ike
29
Guilherme Biro
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
14
Besard Sabovic
33
Owen Wolff
9
Brandon Vazquez
10
Myrto Uzuni
9
Felipe Mora
11
Antony
10
David Pereira da Costa
30
Santiago Moreno
24
David Ayala
80
Joao Ortiz
27
Jimer Fory
4
Kamal Miller
20
Finn Surman
29
Juan Mosquera
41
James Pantemis
Portland Timbers
Portland Timbers
4-2-3-1
Thay người
71’
Osman Bukari
Jader Obrian
58’
Joao Ortiz
Diego Chara
83’
Guilherme Biro
Zan Kolmanic
74’
Felipe Mora
Kevin Kelsy
83’
Besard Sabovic
Nicolas Dubersarsky
83’
Juan Mosquera
Eric Miller
90’
Owen Wolff
CJ Fodrey
83’
Santiago Moreno
Ariel Lassister
84’
David Ayala
Cristhian Paredes
Cầu thủ dự bị
Stefan Cleveland
Maxime Crépeau
Julio Cascante
Claudio Bravo
Zan Kolmanic
Eric Miller
Riley Thomas
Ian Smith
Ilie Sanchez
Dario Zuparic
Nicolas Dubersarsky
Diego Chara
Jader Obrian
Cristhian Paredes
CJ Fodrey
Kevin Kelsy
Jimmy Farkarlun
Ariel Lassister

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/11 - 2021
13/03 - 2022
01/09 - 2022
07/05 - 2023
18/09 - 2023
30/05 - 2024
03/10 - 2024
02/03 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
24/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Portland Timbers

MLS Nhà Nghề Mỹ
28/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps107211323H T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
3Columbus CrewColumbus Crew10631621T T T B T
4Philadelphia UnionPhiladelphia Union106131019B H B T T
5CharlotteCharlotte10613819B T T T B
6Inter Miami CFInter Miami CF9531618T H H T B
7Portland TimbersPortland Timbers10532518T H T H T
8Nashville SCNashville SC10514616B B T B T
9Austin FCAustin FC10514-316T H B T B
10Orlando CityOrlando City10442616T H H H T
11Minnesota UnitedMinnesota United10442216T T H H B
12Colorado RapidsColorado Rapids10442016T B T H H
13New York Red BullsNew York Red Bulls10433215B T H B T
14FC DallasFC Dallas10433015T H B H T
15San DiegoSan Diego10424114T T B B B
16Los Angeles FCLos Angeles FC10424-114B B T H H
17New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
18New England RevolutionNew England Revolution9414013T B T T T
19Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC10343113H B T T H
20Real Salt LakeReal Salt Lake10406-412B T B B T
21Chicago FireChicago Fire10334-412H B H B B
22San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes10316110H T B B B
23St. Louis CitySt. Louis City10244-110B B B H H
24Houston DynamoHouston Dynamo10244-410B T H H T
25Atlanta UnitedAtlanta United10235-89T H B B B
26DC UnitedDC United10235-119B B B T B
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
28Toronto FCToronto FC10145-67H H H T B
29CF MontrealCF Montreal10037-103H B B H B
30LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
2Columbus CrewColumbus Crew10631621T T T B T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union106131019B H B T T
4CharlotteCharlotte10613819B T T T B
5Inter Miami CFInter Miami CF9531618T H H T B
6Nashville SCNashville SC10514616B B T B T
7Orlando CityOrlando City10442616T H H H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls10433215B T H B T
9New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
10New England RevolutionNew England Revolution9414013T B T T T
11Chicago FireChicago Fire10334-412H B H B B
12Atlanta UnitedAtlanta United10235-89T H B B B
13DC UnitedDC United10235-119B B B T B
14Toronto FCToronto FC10145-67H H H T B
15CF MontrealCF Montreal10037-103H B B H B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps107211323H T T H T
2Portland TimbersPortland Timbers10532518T H T H T
3Austin FCAustin FC10514-316T H B T B
4Minnesota UnitedMinnesota United10442216T T H H B
5Colorado RapidsColorado Rapids10442016T B T H H
6FC DallasFC Dallas10433015T H B H T
7San DiegoSan Diego10424114T T B B B
8Los Angeles FCLos Angeles FC10424-114B B T H H
9Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC10343113H B T T H
10Real Salt LakeReal Salt Lake10406-412B T B B T
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes10316110H T B B B
12St. Louis CitySt. Louis City10244-110B B B H H
13Houston DynamoHouston Dynamo10244-410B T H H T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
15LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X