Rubiel Vazquez chỉ định một quả đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
![]() Myrto Uzuni (Kiến tạo: Brendan Hines-Ike) 22 | |
![]() Christian Benteke 42 | |
![]() Owen Wolff (Kiến tạo: Mikkel Desler) 45 | |
![]() Boris Enow (Thay: Brandon Servania) 46 | |
![]() Peglow (Kiến tạo: Gabriel Pirani) 48 | |
![]() Owen Wolff 52 | |
![]() Osman Bukari (Kiến tạo: Daniel Pereira) 60 | |
![]() Gabriel Pirani (Kiến tạo: Christian Benteke) 62 | |
![]() Jackson Hopkins (Thay: Matti Peltola) 66 | |
![]() Jared Stroud (Thay: Randall Leal) 66 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Owen Wolff) 72 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Diego Rubio) 72 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 77 | |
![]() Boris Enow 82 | |
![]() Hosei Kijima (Thay: Peglow) 87 | |
![]() Conner Antley (Thay: David Schnegg) 87 | |
![]() Jon Gallagher (Thay: Mikkel Desler) 89 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Ilie Sanchez) 89 | |
![]() Robert Taylor (Kiến tạo: Nicolas Dubersarsky) 90+2' | |
![]() (Pen) Christian Benteke 90+7' |
Thống kê trận đấu DC United vs Austin FC


Diễn biến DC United vs Austin FC
Austin có một quả phát bóng lên.
Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Austin ở phần sân nhà.

V À A A O O O! Christian Benteke thực hiện thành công quả phạt đền cho DC United. Họ hiện đang bị dẫn 2-4.
Rubiel Vazquez cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Christian Benteke của DC United có cú sút về phía khung thành tại Audi Field. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Nicolas Dubersarsky.

Austin dẫn trước thoải mái 1-4 nhờ công của Robert Taylor.
Austin được hưởng phạt góc do Rubiel Vazquez trao.
Jader Obrian của Austin tiến về phía khung thành tại Audi Field. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Jon Gallagher thay thế Mikkel Desler cho Austin tại Audi Field.
Nicolas Dubersarsky thay thế Ilie Sanchez cho đội khách.
DC United có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho DC United ở phần sân của Austin.
DC United thực hiện sự thay đổi người thứ năm với William Conner Antley thay thế David Schnegg.
Kevin Flanagan thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Audi Field với Hosei Kijima thay thế Peglow.
DC United có một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Austin.
Ném biên cho Austin.
Austin tiến nhanh lên phía trước nhưng Rubiel Vazquez thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát DC United vs Austin FC
DC United (5-3-2): Luis Barraza (13), Derek Dodson (18), Lucas Bartlett (3), Matti Peltola (4), Kye Rowles (15), David Schnegg (28), Randall Leal (11), Brandon Servania (23), Peglow (7), Christian Benteke (20), Gabriel Pirani (10)
Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Brendan Hines-Ike (4), Oleksandr Svatok (5), Guilherme Biro (29), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Ilie Sanchez (6), Owen Wolff (33), Diego Rubio (21), Myrto Uzuni (10)


Thay người | |||
46’ | Brandon Servania Boris Enow | 72’ | Owen Wolff Robert Taylor |
66’ | Randall Leal Jared Stroud | 72’ | Diego Rubio Besard Sabovic |
66’ | Matti Peltola Jackson Hopkins | 77’ | Osman Bukari Jader Obrian |
87’ | Peglow Hosei Kijima | 89’ | Mikkel Desler Jon Gallagher |
87’ | David Schnegg William Conner Antley | 89’ | Ilie Sanchez Nicolas Dubersarsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun-Hong Kim | Stefan Cleveland | ||
Jared Stroud | Jon Gallagher | ||
Jackson Hopkins | Julio Cascante | ||
Dominique Badji | Zan Kolmanic | ||
Jacob Murrell | Jader Obrian | ||
Garrison Isaiah Tubbs | Robert Taylor | ||
Hosei Kijima | CJ Fodrey | ||
William Conner Antley | Besard Sabovic | ||
Boris Enow | Nicolas Dubersarsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại