Ricardo Fierro ra hiệu cho Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Edwin Cerrillo 3 | |
![]() Julian Aude 11 | |
![]() John Nelson (Thay: Julian Aude) 38 | |
![]() Myrto Uzuni (Kiến tạo: Diego Rubio) 40 | |
![]() Guilherme Biro 44 | |
![]() Osman Bukari 52 | |
![]() Mikkel Desler 58 | |
![]() Jon Gallagher (Thay: Diego Rubio) 61 | |
![]() Brad Stuver 62 | |
![]() Owen Wolff (Kiến tạo: Myrto Uzuni) 63 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Edwin Cerrillo) 73 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Diego Fagundez) 73 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Owen Wolff) 81 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez) 81 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Marco Reus) 85 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Maya Yoshida) 85 | |
![]() Julio Cascante (Thay: Oleksandr Svatok) 85 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 90 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Myrto Uzuni) 90 | |
![]() (Pen) Joseph Paintsil 90+3' |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Austin FC


Diễn biến LA Galaxy vs Austin FC
Joseph Paintsil của LA Galaxy đã có cú sút nhưng không thành công.
Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho LA Galaxy.
Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
LA Galaxy được hưởng một quả phạt góc do Ricardo Fierro trao.
LA Galaxy được hưởng một quả phạt góc.
LA Galaxy có một quả phát bóng lên.
Austin được hưởng một quả phạt góc do Ricardo Fierro trao.
Jader Obrian vào sân thay cho Osman Bukari của Austin.
Osman Bukari của Austin dẫn bóng về phía khung thành tại Dignity Health Sports Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

Quả phạt đền của Joseph Paintsil giúp LA Galaxy rút ngắn tỷ số tại Dignity Health Sports Park.
Ricardo Fierro trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Trận đấu đang trở nên nguy hiểm! LA Galaxy được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Austin quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Besard Sabovic vào thay cho Ilie Sanchez của đội khách.
Robert Taylor vào sân thay cho Owen Wolff của Austin.
Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
LA Galaxy được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Austin thực hiện một quả ném biên trong phần sân của LA Galaxy.
Ricardo Fierro trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Austin FC
LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Zanka (5), Maya Yoshida (4), Julian Aude (3), Marco Reus (18), Edwin Cerrillo (6), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Matheus Nascimento (9), Joseph Paintsil (28)
Austin FC (4-2-3-1): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Ilie Sanchez (6), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Diego Rubio (21), Owen Wolff (33), Myrto Uzuni (10)


Thay người | |||
38’ | Julian Aude John Nelson | 61’ | Diego Rubio Jon Gallagher |
73’ | Edwin Cerrillo Isaiah Parente | 81’ | Owen Wolff Robert Taylor |
73’ | Diego Fagundez Lucas Sanabria | 81’ | Ilie Sanchez Besard Sabovic |
85’ | Marco Reus Christian Ramirez | 85’ | Oleksandr Svatok Julio Cascante |
85’ | Maya Yoshida Mauricio Cuevas | 90’ | Osman Bukari Jader Obrian |
90’ | Myrto Uzuni CJ Fodrey |
Cầu thủ dự bị | |||
John McCarthy | Stefan Cleveland | ||
Isaiah Parente | Jon Gallagher | ||
Miguel Berry | Julio Cascante | ||
John Nelson | Zan Kolmanic | ||
Christian Ramirez | Jader Obrian | ||
Mauricio Cuevas | Robert Taylor | ||
Tucker Lepley | CJ Fodrey | ||
Carlos Garces | Besard Sabovic | ||
Lucas Sanabria | Nicolas Dubersarsky |
Nhận định LA Galaxy vs Austin FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 17 | 46 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 7 | 45 | T T T B T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 16 | 44 | T T T B T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 15 | 42 | T T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | B T B B T |
6 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 6 | 41 | T T H T B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 13 | 40 | T H T T B |
8 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 11 | 38 | T T T T B |
9 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | T B T T T |
10 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | T B H H B |
11 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 4 | 34 | T B T B T |
12 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 3 | 34 | B T H T H |
13 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 8 | 33 | H H H B T |
14 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | H B T B B |
15 | ![]() | 23 | 10 | 2 | 11 | 1 | 32 | B B H T T |
16 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
17 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
18 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 2 | 29 | B T B B H |
19 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T H H B H |
20 | ![]() | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | T H T T T |
21 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -9 | 26 | B T T B B |
22 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -1 | 25 | H B B H B |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -12 | 22 | B B B B H |
25 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -4 | 21 | H T B H T |
26 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -15 | 20 | B B H H H |
27 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -24 | 19 | B B H B B |
28 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
29 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -20 | 15 | B H T T B |
30 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -23 | 15 | B T B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 17 | 46 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 7 | 45 | T T T B T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 16 | 44 | T T T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 6 | 41 | T T H T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 11 | 38 | T T T T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | T B H H B |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 4 | 34 | T B T B T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 8 | 33 | H H H B T |
9 | ![]() | 23 | 10 | 2 | 11 | 1 | 32 | B B H T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 2 | 29 | B T B B H |
11 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -1 | 25 | H B B H B |
12 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -4 | 21 | H T B H T |
13 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -15 | 20 | B B H H H |
14 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -24 | 19 | B B H B B |
15 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -23 | 15 | B T B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 15 | 42 | T T B T B |
2 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | B T B B T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 13 | 40 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | T B T T T |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 3 | 34 | B T H T H |
6 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | H B T B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T H H B H |
10 | ![]() | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | T H T T T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -9 | 26 | B T T B B |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -12 | 22 | B B B B H |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
15 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -20 | 15 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại