Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Christopher McVey 35 | |
![]() Oleksandr Svatok 53 | |
![]() Anibal Godoy 56 | |
![]() Luca de la Torre (Kiến tạo: Hirving Lozano) 60 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano) 60 | |
![]() Mikkel Desler (Thay: Jon Gallagher) 72 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Brandon Vazquez) 72 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Nicolas Dubersarsky) 72 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 80 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Myrto Uzuni) 80 | |
![]() Marcus Ingvartsen (Thay: Alejandro Alvarado) 81 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Luca de la Torre) 90 | |
![]() Milan Iloski 90+2' |
Thống kê trận đấu San Diego vs Austin FC

Diễn biến San Diego vs Austin FC
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Anders Dreyer.

Milan Iloski kết thúc tuyệt vời để đưa San Diego FC dẫn trước 2-0.
Bóng đi ra ngoài sân và Austin được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Luca De La Torre bằng Milan Iloski. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Mikey Varas.
Ricardo Montero Araya ra hiệu cho Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
San Diego FC cần phải cẩn trọng. Austin có quả ném biên tấn công.
Austin thực hiện quả ném biên trong phần sân của San Diego FC.
Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Austin.
San Diego FC được hưởng quả phạt góc do Ricardo Montero Araya trao.
Julio Cascante bị đau và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Austin.
Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mikey Varas thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Snapdragon Stadium với Marcus Ingvartsen thay thế Alejandro Alvarado.
Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nico Estevez (Austin) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với CJ Fodrey thay thế Myrto Uzuni.
Nico Estevez (Austin) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jader Obrian thay thế Osman Bukari.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân của Austin.
Đội hình xuất phát San Diego vs Austin FC
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Oscar Verhoeven (33), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Alejandro Alvarado (70), Anibal Godoy (20), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Hirving Lozano (11)
Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Julio Cascante (18), Guilherme Biro (29), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Nicolas Dubersarsky (20), Owen Wolff (33), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)

Thay người | |||
60’ | Hirving Lozano Alex Mighten | 72’ | Brandon Vazquez Diego Rubio |
81’ | Alejandro Alvarado Marcus Ingvartsen | 72’ | Nicolas Dubersarsky Robert Taylor |
90’ | Luca de la Torre Milan Iloski | 72’ | Jon Gallagher Mikkel Desler |
80’ | Osman Bukari Jader Obrian | ||
80’ | Myrto Uzuni CJ Fodrey |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Stefan Cleveland | ||
Jasper Loffelsend | Zan Kolmanic | ||
Milan Iloski | Diego Rubio | ||
Franco Negri | Jader Obrian | ||
Tomas Angel | Robert Taylor | ||
Marcus Ingvartsen | CJ Fodrey | ||
Heine Gikling Bruseth | Micah Aiden Burton | ||
Alex Mighten | Mikkel Desler | ||
Ian Pilcher | Antonio Gomez |
Nhận định San Diego vs Austin FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
9 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
13 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
14 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
15 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
16 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
17 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
18 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
19 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
20 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại