Enzo Riquelme (Coquimbo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Ariel Martinez 24 | |
![]() Joe Abrigo 39 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo 41 | |
![]() Jason Matias Leon Alvear (Thay: Ian Garguez) 46 | |
![]() Jason Leon (Thay: Ian Garguez) 46 | |
![]() Sebastian Galani 53 | |
![]() Diego Sanchez 64 | |
![]() Enzo Riquelme (Thay: Alejandro Azocar) 67 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Bryan Carrasco) 72 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Jonathan Benitez) 72 | |
![]() Matias Palavecino (Kiến tạo: Enzo Riquelme) 73 | |
![]() Nicolas Johansen (Thay: Benjamin Chandia) 77 | |
![]() Junior Marabel (Thay: Joe Abrigo) 80 | |
![]() Elvis Hernandez (Thay: Francisco Salinas) 84 | |
![]() Matias Zepeda (Thay: Sebastian Galani) 85 | |
![]() Facundo Castro 90+7' | |
![]() Enzo Riquelme 90+8' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Palestino


Diễn biến Coquimbo Unido vs Palestino


Facundo Castro (Palestino) đã bị đuổi khỏi sân!
Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả đá phạt cho Palestino ở phần sân của họ.
Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả ném biên cho Coquimbo ở phần sân của Palestino.
Palestino sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coquimbo.
Bóng an toàn khi Coquimbo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pablo Parra vào sân thay Junior Arias cho Palestino tại Francisco Sanchez Rumoroso.
Cristian Marcelo Garay Reyes đã cho Coquimbo một quả phát bóng.
Được hưởng một quả phạt góc cho Palestino.
Đội Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Coquimbo.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Coquimbo.
Junior Marabel của Palestino đã bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Palestino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Palestino thực hiện quả ném biên ở phần sân của Coquimbo.
Palestino được hưởng quả phát bóng lên.
Coquimbo đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Matias Palavecino lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân và Palestino được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Coquimbo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Palestino không?
Bóng đi ra ngoài sân và Palestino được hưởng quả phát bóng lên.
Coquimbo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Palestino
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Alejandro Camargo (8), Sebastian Galani (7), Alejandro Azocar (11), Matias Palavecino (10), Benjamin Chandia (30), Cecilio Waterman (18)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Fernando Meza (42), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Arias (18)


Thay người | |||
67’ | Alejandro Azocar Enzo Riquelme | 46’ | Ian Garguez Jason Leon |
77’ | Benjamin Chandia Nicolas Johansen | 72’ | Bryan Carrasco Facundo Castro |
84’ | Francisco Salinas Elvis Hernandez | 72’ | Jonathan Benitez Gonzalo Tapia |
85’ | Sebastian Galani Matias Zepeda | 80’ | Joe Abrigo Junior Marabel |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Sebastian Salas | ||
Elvis Hernandez | Vicente Espinoza | ||
Matias Zepeda | Pablo Parra | ||
Enzo Riquelme | Facundo Castro | ||
Nicolas Johansen | Gonzalo Tapia | ||
Salvador Cordero | Jason Leon | ||
Nahuel Donadell | Junior Marabel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | B B T T H |
2 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T T T B H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | H T B H T |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B T H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại