Chủ Nhật, 25/05/2025
Ariel Martinez
24
Joe Abrigo
39
Alejandro Maximiliano Camargo
41
Jason Matias Leon Alvear (Thay: Ian Garguez)
46
Jason Leon (Thay: Ian Garguez)
46
Sebastian Galani
53
Diego Sanchez
64
Enzo Riquelme (Thay: Alejandro Azocar)
67
Facundo Castro (Thay: Bryan Carrasco)
72
Gonzalo Tapia (Thay: Jonathan Benitez)
72
Matias Palavecino (Kiến tạo: Enzo Riquelme)
73
Nicolas Johansen (Thay: Benjamin Chandia)
77
Junior Marabel (Thay: Joe Abrigo)
80
Elvis Hernandez (Thay: Francisco Salinas)
84
Matias Zepeda (Thay: Sebastian Galani)
85
Facundo Castro
90+7'
Enzo Riquelme
90+8'

Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Palestino

số liệu thống kê
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
Palestino
Palestino
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coquimbo Unido vs Palestino

Tất cả (144)
90+8' Enzo Riquelme (Coquimbo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Enzo Riquelme (Coquimbo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+7' Facundo Castro (Palestino) đã bị đuổi khỏi sân!

Facundo Castro (Palestino) đã bị đuổi khỏi sân!

90+7'

Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả đá phạt cho Palestino ở phần sân của họ.

90+7'

Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả ném biên cho Coquimbo ở phần sân của Palestino.

90+5'

Palestino sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coquimbo.

90+4'

Bóng an toàn khi Coquimbo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Đội Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Pablo Parra vào sân thay Junior Arias cho Palestino tại Francisco Sanchez Rumoroso.

90+2'

Cristian Marcelo Garay Reyes đã cho Coquimbo một quả phát bóng.

90+2'

Được hưởng một quả phạt góc cho Palestino.

90'

Đội Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Coquimbo.

90'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Coquimbo.

90'

Junior Marabel của Palestino đã bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.

89'

Palestino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Palestino thực hiện quả ném biên ở phần sân của Coquimbo.

88'

Palestino được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Coquimbo đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Matias Palavecino lại đi chệch khung thành.

87'

Bóng đi ra ngoài sân và Palestino được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Liệu Coquimbo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Palestino không?

86'

Bóng đi ra ngoài sân và Palestino được hưởng quả phát bóng lên.

85'

Coquimbo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Palestino

Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Alejandro Camargo (8), Sebastian Galani (7), Alejandro Azocar (11), Matias Palavecino (10), Benjamin Chandia (30), Cecilio Waterman (18)

Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Fernando Meza (42), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Arias (18)

Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
4-2-3-1
13
Diego Sanchez
17
Francisco Salinas
2
Bruno Leonel Cabrera
3
Manuel Fernandez
16
Juan Cornejo
8
Alejandro Camargo
7
Sebastian Galani
11
Alejandro Azocar
10
Matias Palavecino
30
Benjamin Chandia
18
Cecilio Waterman
18
Junior Arias
11
Jonathan Benitez
14
Joe Abrigo
7
Bryan Carrasco
10
Ariel Martinez
42
Fernando Meza
28
Dilan Zuniga
13
Cristian Suarez
4
Antonio Ceza
29
Ian Garguez
25
Sebastian Perez
Palestino
Palestino
4-2-3-1
Thay người
67’
Alejandro Azocar
Enzo Riquelme
46’
Ian Garguez
Jason Leon
77’
Benjamin Chandia
Nicolas Johansen
72’
Bryan Carrasco
Facundo Castro
84’
Francisco Salinas
Elvis Hernandez
72’
Jonathan Benitez
Gonzalo Tapia
85’
Sebastian Galani
Matias Zepeda
80’
Joe Abrigo
Junior Marabel
Cầu thủ dự bị
Gonzalo Flores
Sebastian Salas
Elvis Hernandez
Vicente Espinoza
Matias Zepeda
Pablo Parra
Enzo Riquelme
Facundo Castro
Nicolas Johansen
Gonzalo Tapia
Salvador Cordero
Jason Leon
Nahuel Donadell
Junior Marabel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
28/01 - 2023
18/07 - 2023
07/06 - 2024
06/10 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Coquimbo Unido

VĐQG Chile
25/05 - 2025
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
VĐQG Chile
04/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/04 - 2025
VĐQG Chile
31/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Palestino

VĐQG Chile
25/05 - 2025
Copa Sudamericana
15/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
Copa Sudamericana
08/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Chile
03/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
01/05 - 2025
VĐQG Chile
28/04 - 2025
Copa Sudamericana
25/04 - 2025
VĐQG Chile
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalestinoPalestino12723723B B T T H
2Coquimbo UnidoCoquimbo Unido12651723H B T T H
3Audax ItalianoAudax Italiano11713722T T B T T
4Universidad de ChileUniversidad de Chile10613919T T T T B
5CobresalCobresal12543419T T T B H
6Universidad CatolicaUniversidad Catolica10523717H T T B B
7O'HigginsO'Higgins11452317B T H B T
8HuachipatoHuachipato11524017H B T B B
9Union La CaleraUnion La Calera11434315B H T H B
10Colo ColoColo Colo9423614H T B H T
11La SerenaLa Serena11416-713T B B B T
12Atletico NublenseAtletico Nublense11263-712B H T H H
13Club Deportes LimacheClub Deportes Limache12327-511B B T B T
14Everton CDEverton CD12246-1010H B B T H
15Union EspanolaUnion Espanola11209-126B B B B B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique10127-125H B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X