Keno rời sân và được thay thế bởi Ruben Lezcano.
![]() Keno (Thay: Agustin Canobbio) 9 | |
![]() Ignacio Nunez 29 | |
![]() (Pen) Everaldo 31 | |
![]() Leonardo Naranjo (Thay: Fernando Ovelar) 36 | |
![]() Keno (Kiến tạo: Jhon Arias) 47 | |
![]() Leonardo Naranjo 62 | |
![]() Ignacio Jeraldino (Thay: Matias Suarez) 68 | |
![]() Keno 70 | |
![]() Juan Freytes 70 | |
![]() Valentin Vidal 70 | |
![]() Ignacio Jeraldino 70 | |
![]() Kevin Serna (Thay: Ganso) 71 | |
![]() Samuel Xavier 77 | |
![]() Rodrigo Vasquez (Thay: Ariel Uribe) 83 | |
![]() Felipe Espinoza (Thay: Pablo Aranguiz) 83 | |
![]() Ruben Lezcano (Thay: Keno) 84 | |
![]() Isaque (Thay: Everaldo) 84 | |
![]() Hercules (Thay: Samuel Xavier) 84 |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Union Espanola


Diễn biến Fluminense vs Union Espanola
Samuel Xavier rời sân và được thay thế bởi Hercules.
Everaldo rời sân và được thay thế bởi Isaque.
Pablo Aranguiz rời sân và được thay thế bởi Felipe Espinoza.
Ariel Uribe rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Vasquez.

V À A A O O O - Samuel Xavier đã ghi bàn!
Ganso rời sân và được thay thế bởi Kevin Serna.

Thẻ vàng cho Ignacio Jeraldino.

Thẻ vàng cho Valentin Vidal.

Thẻ vàng cho Juan Freytes.

Thẻ vàng cho Keno.
Matias Suarez rời sân và được thay thế bởi Ignacio Jeraldino.

Thẻ vàng cho Leonardo Naranjo.
Jhon Arias đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keno đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fernando Ovelar rời sân và được thay thế bởi Leonardo Naranjo.

ANH ẤY BỎ LỠ - Everaldo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ignacio Nunez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Agustin Canobbio rời sân và Keno vào thay thế.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Union Espanola
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Ignacio (4), Juan Freytes (22), Gabriel Fuentes (12), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Ganso (10), Agustín Canobbio (17), Everaldo (9)
Union Espanola (4-2-3-1): Franco Torgnascioli (25), Simon Ramirez (16), Valentin Vidal (3), Nicolas Diaz (21), Gabriel Norambuena (24), Bruno Jauregui (6), Ignacio Nunez (14), Fernando Ovelar (7), Ariel Uribe (10), Pablo Aranguiz (22), Matias Suarez (9)


Thay người | |||
9’ | Ruben Lezcano Keno | 36’ | Fernando Ovelar Leonardo Naranjo |
71’ | Ganso Kevin Serna | 68’ | Matias Suarez Ignacio Jeraldino |
84’ | Keno Ruben Lezcano | 83’ | Pablo Aranguiz Felipe Espinoza |
84’ | Samuel Xavier Hercules | 83’ | Ariel Uribe Rodrigo Vasquez |
84’ | Everaldo Isaque |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Martin Parra | ||
Thiago Santos | Enzo Uribe | ||
Rene | Sebastian Pereira | ||
Manoel | Felipe Espinoza | ||
Joaquin Lavega | Kevin Contreras | ||
Keno | Leonardo Naranjo | ||
Kevin Serna | Rodrigo Vasquez | ||
Paulo Baya | Bryan Carvallo | ||
Ruben Lezcano | Cris Montes | ||
Hercules | Ignacio Jeraldino | ||
Renato Augusto | |||
Isaque |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Union Espanola
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại