Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Catano 13 | |
![]() Daniel Catano 24 | |
![]() Jose Sagredo (Kiến tạo: Daniel Catano) 28 | |
![]() Ariel Martinez 33 | |
![]() Antonio Ceza (Thay: Fernando Meza) 38 | |
![]() Joe Abrigo (Thay: Julian Fernandez) 38 | |
![]() Carlos Melgar (Thay: Damian Batallini) 46 | |
![]() Leonel Justiniano 52 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Facundo Castro) 60 | |
![]() Junior Arias (Thay: Ronnie Fernandez) 60 | |
![]() Martin Cauteruccio (Kiến tạo: Daniel Catano) 66 | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Daniel Catano) 68 | |
![]() Dilan Salgado (Thay: Bryan Carrasco) 74 | |
![]() Luis Paz (Thay: Patricio Rodriguez) 81 | |
![]() Ervin Vaca (Thay: Miguel Angel Torren) 82 | |
![]() Erwin Saavedra (Thay: Robson Matheus) 82 | |
![]() Ariel Martinez 87 |
Thống kê trận đấu Palestino vs Bolivar


Diễn biến Palestino vs Bolivar

THẺ ĐỎ! - Ariel Martinez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Robson Matheus rời sân và được thay thế bởi Erwin Saavedra.
Miguel Angel Torren rời sân và được thay thế bởi Ervin Vaca.
Robson Matheus rời sân và được thay thế bởi Erwin Saavedra.
Miguel Angel Torren rời sân và được thay thế bởi Ervin Vaca.
Patricio Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Paz.
Patricio Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Paz.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Dilan Salgado.
Daniel Catano rời sân và được thay thế bởi Jhon Velasquez.
Daniel Catano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Martin Cauteruccio đã ghi bàn!
Ronnie Fernandez rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Facundo Castro rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.

Thẻ vàng cho Leonel Justiniano.
Damian Batallini rời sân và được thay thế bởi Carlos Melgar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Julian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Joe Abrigo.
Fernando Meza rời sân và được thay thế bởi Antonio Ceza.

Thẻ vàng cho Ariel Martinez.
Đội hình xuất phát Palestino vs Bolivar
Palestino (4-3-3): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Ronnie Fernandez (12), Bryan Carrasco (7), Junior Marabel (27), Facundo Castro (9)
Bolivar (4-3-3): Carlos Lampe (1), Yomar Rocha (22), Santiago Echeverria (5), Miguel Torren (3), José Sagredo (4), Robson Matheus (14), Leonel Justiniano (23), Daniel Catano (10), Damian Batallini (99), Caute (9), Patito Rodriguez (17)


Thay người | |||
38’ | Fernando Meza Antonio Ceza | 46’ | Damian Batallini Tonino |
38’ | Julian Fernandez Joe Abrigo | 68’ | Daniel Catano Jhon Velasquez |
60’ | Ronnie Fernandez Junior Arias | 81’ | Patricio Rodriguez Luis Paz |
60’ | Facundo Castro Gonzalo Tapia | 82’ | Robson Matheus Erwin Saavedra |
74’ | Bryan Carrasco Dilan Salgado | 82’ | Miguel Angel Torren Ervin Vaca Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Salas | Federico Lanzillotta | ||
Antonio Ceza | Tonino | ||
Pablo Parra | Fernando Mena Tellez | ||
Joe Abrigo | Diego Méndez | ||
Francisco Montes | Luis Paz | ||
Jose Bizama | Ruben Ramirez | ||
Junior Arias | Dorny Romero | ||
Gonzalo Tapia | Erwin Saavedra | ||
Benjamin Soto | Ervin Vaca Moreno | ||
Jason Leon | Jhon Velasquez | ||
Dilan Salgado | Anderson Ayhuana Barros | ||
Escleizon Freita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Bolivar
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại