Bóng đi ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ khung thành của CR Brasil.
![]() Gustavo Paje 19 | |
![]() Weverton Silva de Andrade (Thay: Tiago Pagnussat) 34 | |
![]() Giovanni (Thay: William Pottker) 46 | |
![]() Douglas Baggio (Thay: Gege) 46 | |
![]() Guilherme Parede (Thay: Gustavo Paje) 46 | |
![]() Bruno Xavier 47 | |
![]() Leonardo De Campos (Thay: Hayner) 53 | |
![]() Mikael (Thay: Breno Herculano) 53 | |
![]() Andre Luis (Thay: Gabriel Buscariol Poveda) 59 | |
![]() Ruan Ribeiro (Thay: Elias) 66 | |
![]() Ralf (Thay: Bruno Xavier) 67 | |
![]() Crystopher (Thay: Danielzinho) 71 |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs CRB


Diễn biến Vila Nova vs CRB
Vila Nova được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao quyền ném biên cho đội khách.
Vila Nova cần phải cẩn trọng. CR Brasil có một quả ném biên tấn công.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc do Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao.
Vila Nova bị thổi phạt việt vị.
Vila Nova được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
CR Brasil cần phải cẩn trọng. Vila Nova có một quả ném biên tấn công.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho Vila Nova một quả phát bóng lên.
CR Brasil đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Giovanni lại đi chệch khung thành.
Vila Nova được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc do Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao.
Tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga, Vila Nova bị phạt việt vị.
Quả ném biên cao trên sân cho CR Brasil ở Goiania.
Cú đá phạt cho CR Brasil ở phần sân nhà.
Halls của Vila Nova đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Halls bị chấn thương.
Liệu CR Brasil có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Vila Nova không?
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento ra hiệu cho CR Brasil được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân, Vila Nova được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Vila Nova vs CRB
Vila Nova (4-2-3-1): Halls (99), Elias (2), Tiago Pagnussat (3), Walisson Maia (4), Willian Formiga (13), Joao Vieira (5), Arilson (18), Bruno Xavier (33), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (10), Gustavo Paje (21), Gabriel Buscariol Poveda (9)
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Hayner (60), Luis Segovia (4), Henri (44), Matheus Ribeiro (2), Gege (8), Meritão (22), Danielzinho (10), William Pottker (93), Thiaguinho (17), Breno Herculano (9)


Thay người | |||
34’ | Tiago Pagnussat Weverton Silva de Andrade | 46’ | Gege Douglas Baggio |
46’ | Gustavo Paje Guilherme Parede | 46’ | William Pottker Giovanni |
59’ | Gabriel Buscariol Poveda Andre Luis | 53’ | Breno Herculano Mikael |
66’ | Elias Ruan Ribeiro | 53’ | Hayner Leonardo De Campos |
67’ | Bruno Xavier Ralf | 71’ | Danielzinho Crystopher |
Cầu thủ dự bị | |||
Weverton Silva de Andrade | Vitor | ||
Igor | Anderson | ||
Andre Luis | Douglas Baggio | ||
Ralf | Giovanni | ||
Ruan Ribeiro | Crystopher | ||
Pedro Henrique de Oliveira Romano | Mikael | ||
Diego Miticov Rocha | Gabriel Henrique Lima Santos | ||
Bruno Mendes | Darlisson | ||
Nathan Melo | Leonardo De Campos | ||
Kozlinski | Dada Belmonte | ||
Guilherme Parede | Mateus Pureza Santos |
Nhận định Vila Nova vs CRB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vila Nova
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 10 | 36 | B T H T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 10 | 31 | B H H T H |
4 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 2 | 7 | 5 | 26 | B B T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | B T H H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | B B H T B |
8 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B T H B H |
9 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | H T B B B |
16 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
17 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | T T H H T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -6 | 18 | B T B H T |
19 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -8 | 18 | T T H H B |
20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại