Liệu Remo có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Gremio Novorizontino không?
![]() Matheus Davo 10 | |
![]() Robson 45 | |
![]() Luis Oyama (Thay: Jean Irmer) 46 | |
![]() Regis (Thay: Jaderson) 54 | |
![]() Nathan C (Thay: Victor Cantillo) 54 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Airton) 61 | |
![]() Leo Tocantins (Thay: Mayk) 62 | |
![]() Pablo Dyego (Thay: Robson) 64 | |
![]() Maxwell (Thay: Janderson) 68 | |
![]() Freitas (Thay: Caio Vinicius) 70 | |
![]() PH Gama (Thay: Camutanga) 83 | |
![]() Marlon (Thay: Fabio Matheus) 89 |
Thống kê trận đấu Remo vs Novorizontino


Diễn biến Remo vs Novorizontino
Afro Rocha De Carvalho Filho ra hiệu đá phạt cho Remo.
Đá phạt cho Remo ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Afro Rocha De Carvalho Filho trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Remo.
Afro Rocha De Carvalho Filho trao cho đội nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Afro Rocha De Carvalho Filho thổi phạt một quả đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà của họ.
Remo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Marlon thay thế Fabio Matheus cho Gremio Novorizontino tại Mangueirao.
Remo có một quả phát bóng.
Pablo Dyego của Gremio Novorizontino có cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Belem.
Được hưởng phạt góc cho Remo.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Remo được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại Mangueirao.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc do Afro Rocha De Carvalho Filho quyết định.
PH Gama vào sân thay Camutanga cho Remo.
Pablo Dyego (Gremio Novorizontino) thực hiện cú đánh đầu tại Mangueirao nhưng bóng đã bị phá ra.
Matheus Davo của Remo bị thổi phạt việt vị.
Gremio Novorizontino có một quả phát bóng từ gôn.
Đội hình xuất phát Remo vs Novorizontino
Remo (4-1-4-1): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Camutanga (3), Kayky (27), Savio (16), Victor Cantillo (20), Caio Vinicius (34), Janderson (99), Jaderson (10), Matheus Davo (8), Pedro Rocha (32)
Novorizontino (3-4-3): Airton (1), Dantas (26), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Mayk (77), Jean Irmer (5), Fabio Matheus (47), Matheus Frizzo (10), Robson (11)


Thay người | |||
54’ | Victor Cantillo Nathan C | 46’ | Jean Irmer Luis Oyama |
54’ | Jaderson Regis | 61’ | Airton Bruno Jose |
68’ | Janderson Maxwell | 62’ | Mayk Leo Tocantins |
70’ | Caio Vinicius Freitas | 64’ | Robson Pablo Dyego |
83’ | Camutanga PH Gama | 89’ | Fabio Matheus Marlon |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan C | Marlon | ||
Freitas | Jordi | ||
PH Gama | Leo Tocantins | ||
Dodo | Lucca | ||
Pedro Castro | Pablo Dyego | ||
Alan Rodriguez | Bruno Jose | ||
Regis | Rafael Donato | ||
Maxwell | Rai Ramos | ||
Pedro Henrique Vieira Costa | Willian Farias | ||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Leo Natel | ||
Kawan | Luis Oyama | ||
Nathan | Igor Formiga |
Nhận định Remo vs Novorizontino
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 9 | 38 | T T B H H |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 8 | 38 | T B H H T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 20 | 7 | 9 | 4 | 3 | 30 | H H T H B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | T T T T B |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | -1 | 27 | H H T B B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | H H T H T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
12 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
13 | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | B B H H T | |
14 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
15 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
16 | ![]() | 20 | 6 | 3 | 11 | -7 | 21 | B B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | H B B B T |
19 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
20 | 20 | 4 | 8 | 8 | -7 | 20 | B T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại