Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leandro Martinez (Kiến tạo: Moises Vieira) 15 | |
![]() Leandro Martinez 18 | |
![]() Clayson 45 | |
![]() Eros Mancuso 45+1' | |
![]() Gabriel (Thay: Neto) 61 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Daniel Fabricio) 61 | |
![]() Marinho (Thay: Eros Mancuso) 66 | |
![]() David Luiz (Thay: Eros Mancuso) 66 | |
![]() Allanzinho (Thay: Moises Vieira) 69 | |
![]() Matheus Davo (Thay: Iury Castilho) 70 | |
![]() Maceio (Thay: Clayson) 70 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 80 | |
![]() Guillermo Fernandez (Thay: Leandro Martinez) 80 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon) 85 | |
![]() Guillermo Fernandez 89 | |
![]() Cristian Renato (Kiến tạo: Matheus Davo) 90+3' | |
![]() Cristian Renato 90+4' |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Fortaleza


Diễn biến Mirassol vs Fortaleza

Thẻ vàng cho Cristian Renato.
Danielzinho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Matheus Davo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Renato ghi bàn!

Thẻ vàng cho Guillermo Fernandez.
Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.
Leandro Martinez rời sân và được thay thế bởi Guillermo Fernandez.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.
Clayson rời sân và được thay thế bởi Maceio.
Iury Castilho rời sân và được thay thế bởi Matheus Davo.
Moises Vieira rời sân và được thay thế bởi Allanzinho.
Eros Mancuso rời sân và được thay thế bởi David Luiz.
Eros Mancuso rời sân và được thay thế bởi Marinho.
Daniel Fabricio rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Neto rời sân và được thay thế bởi Gabriel.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Eros Mancuso.
Đội hình xuất phát Mirassol vs Fortaleza
Mirassol (4-2-3-1): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Jemmes (3), Joao Victor (34), Reinaldo (6), Neto (25), Danielzinho (8), Daniel Fabricio (70), Jose Aldo (21), Clayson (29), Iury Castilho (77)
Fortaleza (4-4-2): Joao Ricardo (1), Eros Nazareno Mancuso (14), Benjamin Kuscevic (13), Titi (4), Bruno Pacheco (6), Yago Pikachu (22), Lucas Sasha (88), Jose Welison (17), Emmanuel Martinez (8), Deyverson (18), Moises (21)


Thay người | |||
61’ | Neto Gabriel | 66’ | Eros Mancuso David Luiz |
61’ | Daniel Fabricio Cristian Renato | 69’ | Moises Vieira Allanzinho |
70’ | Clayson Maceio | 80’ | Leandro Martinez Guillermo Fernandez |
70’ | Iury Castilho Matheus Davo | 80’ | Deyverson Juan Martin Lucero |
85’ | Lucas Ramon Daniel Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Walter | Brenno | ||
Thomazella | Guillermo Fernandez | ||
Daniel Borges | Juan Martin Lucero | ||
Wesley Santos | Calebe | ||
Gabriel | Marinho | ||
Chico | Diogo Barbosa | ||
Luiz Filipe | Allanzinho | ||
Maceio | Matheus Rossetto | ||
Matheus Davo | David Luiz | ||
Cristian Renato | Gustavo Mancha | ||
Gabriel Knesowitsch | Kervin Andrade | ||
Bruninho |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại