Chủ Nhật, 04/05/2025
Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Finn Azaz)
10
Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)
22
Emmanuel Latte Lath
37
Japhet Tanganga
54
Aidomo Emakhu (Thay: Femi Azeez)
59
Duncan Watmore (Thay: George Honeyman)
59
Anfernee Dijksteel
65
Tommy Conway (Thay: Emmanuel Latte Lath)
75
Isaiah Jones (Thay: Ben Doak)
75
Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre)
78
Mihailo Ivanovic (Thay: Romain Esse)
78
Tom Bradshaw (Thay: Macaulay Langstaff)
78
Dael Fry (Thay: Finn Azaz)
86

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Millwall

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Millwall
Millwall
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Millwall

Tất cả (18)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.

78'

Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

78'

Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Mihailo Ivanovic.

78'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

75'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

75'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.

65' Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

59'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.

59'

Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

54' Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Emmanuel Latte Lath.

Thẻ vàng cho Emmanuel Latte Lath.

22'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

10'

Finn Azaz là người kiến tạo cho bàn thắng.

10' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Millwall

Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Delano Burgzorg (10), Emmanuel Latte Lath (9)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Femi Azeez (11), Macaulay Langstaff (17)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
31
Sol Brynn
12
Luke Ayling
3
Rav van den Berg
25
George Edmundson
30
Neto Borges
16
Jonny Howson
7
Hayden Hackney
50
Ben Doak
20
Finn Azaz
10
Delano Burgzorg
9
Emmanuel Latte Lath
17
Macaulay Langstaff
11
Femi Azeez
39
George Honeyman
25
Romain Esse
23
George Saville
24
Casper De Norre
2
Danny McNamara
3
Murray Wallace
6
Japhet Tanganga
18
Ryan Leonard
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
22’
Luke Ayling
Anfernee Dijksteel
59’
George Honeyman
Duncan Watmore
75’
Ben Doak
Isaiah Jones
59’
Femi Azeez
Aidomo Emakhu
75’
Emmanuel Latte Lath
Tommy Conway
78’
Casper de Norre
Billy Mitchell
86’
Finn Azaz
Dael Fry
78’
Macaulay Langstaff
Tom Bradshaw
78’
Romain Esse
Mihailo Ivanovic
Cầu thủ dự bị
Seny Dieng
Liam Roberts
Matt Clarke
Joe Bryan
Dael Fry
Wes Harding
Anfernee Dijksteel
Billy Mitchell
Daniel Barlaser
Ryan Wintle
Isaiah Jones
Tom Bradshaw
Micah Hamilton
Duncan Watmore
Alex Gilbert
Aidomo Emakhu
Tommy Conway
Mihailo Ivanovic
Tình hình lực lượng

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Calum Scanlon

Đau lưng

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Jake Cooper

Chấn thương đầu gối

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Josh Coburn

Chấn thương bàn chân

Aidan Morris

Chấn thương cơ

Lukas Engel

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/09 - 2012
24/02 - 2013
22/12 - 2013
19/04 - 2014
06/12 - 2014
04/03 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X