Thứ Năm, 01/05/2025
Finn Azaz
12
Mustapha Bundu
17
Julio Pleguezuelo
45+2'
Conor Hazard
52
Dael Fry (Thay: Anfernee Dijksteel)
62
Callum Wright (Thay: Darko Gyabi)
72
Kelechi Iheanacho (Thay: Marcus Forss)
73
Muhamed Tijani (Thay: Mustapha Bundu)
78
Tymoteusz Puchacz (Thay: Julio Pleguezuelo)
88
Malachi Boateng (Thay: Jordan Houghton)
89
Michael Obafemi (Thay: Ryan Hardie)
89
Ryan Giles (Thay: Samuel Iling-Junior)
89
Delano Burgzorg (Thay: Morgan Whittaker)
89
Joe Edwards
90+2'
Joe Edwards
90+2'
(Pen) Tommy Conway
90+3'

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
75 Kiểm soát bóng 25
8 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 19
1 Việt vị 0
5 Chuyền dài 1
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
10 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Plymouth Argyle

Tất cả (24)
90+12'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!

90+4' V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

90+2' ANH ẤY RA SÂN! - Joe Edwards nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Joe Edwards nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+2' Thẻ vàng dành cho Joe Edwards.

Thẻ vàng dành cho Joe Edwards.

89'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

89'

Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.

89'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

89'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.

88'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.

78'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

73'

Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

72'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

62'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.

61'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.

52' Thẻ vàng cho Conor Hazard.

Thẻ vàng cho Conor Hazard.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

17' V À A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Plymouth Argyle

Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Rav van den Berg (3), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Marcus Forss (21), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)

Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Joe Edwards (8), Jordan Houghton (4), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Darko Gyabi (18)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
32
Mark Travers
15
Anfernee Dijksteel
16
Jonny Howson
3
Rav van den Berg
29
Samuel Iling-Junior
18
Aidan Morris
7
Hayden Hackney
11
Morgan Whittaker
21
Marcus Forss
20
Finn Azaz
22
Tommy Conway
18
Darko Gyabi
15
Mustapha Bundu
9
Ryan Hardie
4
Jordan Houghton
8
Joe Edwards
20
Adam Randell
2
Bali Mumba
5
Julio Pleguezuelo
44
Victor Pálsson
6
Kornel Szucs
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-3
Thay người
62’
Anfernee Dijksteel
Dael Fry
72’
Darko Gyabi
Callum Wright
73’
Marcus Forss
Kelechi Iheanacho
78’
Mustapha Bundu
Muhamed Tijani
89’
Morgan Whittaker
Delano Burgzorg
88’
Julio Pleguezuelo
Tymoteusz Puchacz
89’
Samuel Iling-Junior
Ryan Giles
89’
Jordan Houghton
Malachi Boateng
89’
Ryan Hardie
Michael Obafemi
Cầu thủ dự bị
Delano Burgzorg
Daniel Grimshaw
Tom Glover
Tymoteusz Puchacz
Dael Fry
Malachi Boateng
George Edmundson
Michael Baidoo
Ryan Giles
Michael Obafemi
Daniel Barlaser
Muhamed Tijani
Bailey Palmer
Freddie Issaka
Anton Palmer
Nathanael Ogbeta
Kelechi Iheanacho
Callum Wright

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
04/11 - 2023
24/02 - 2024
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X