Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Plymouth Argyle hôm nay 18-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 18/4
Kết thúc



![]() Finn Azaz 12 | |
![]() Mustapha Bundu 17 | |
![]() Julio Pleguezuelo 45+2' | |
![]() Conor Hazard 52 | |
![]() Dael Fry (Thay: Anfernee Dijksteel) 62 | |
![]() Callum Wright (Thay: Darko Gyabi) 72 | |
![]() Kelechi Iheanacho (Thay: Marcus Forss) 73 | |
![]() Muhamed Tijani (Thay: Mustapha Bundu) 78 | |
![]() Tymoteusz Puchacz (Thay: Julio Pleguezuelo) 88 | |
![]() Malachi Boateng (Thay: Jordan Houghton) 89 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Ryan Hardie) 89 | |
![]() Ryan Giles (Thay: Samuel Iling-Junior) 89 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Morgan Whittaker) 89 | |
![]() Joe Edwards 90+2' | |
![]() Joe Edwards 90+2' | |
![]() (Pen) Tommy Conway 90+3' |
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Tommy Conway từ Middlesbrough đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY RA SÂN! - Joe Edwards nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng dành cho Joe Edwards.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Dael Fry.
Thẻ vàng cho Conor Hazard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.
V À A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Rav van den Berg (3), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Marcus Forss (21), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Joe Edwards (8), Jordan Houghton (4), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Darko Gyabi (18)
Thay người | |||
62’ | Anfernee Dijksteel Dael Fry | 72’ | Darko Gyabi Callum Wright |
73’ | Marcus Forss Kelechi Iheanacho | 78’ | Mustapha Bundu Muhamed Tijani |
89’ | Morgan Whittaker Delano Burgzorg | 88’ | Julio Pleguezuelo Tymoteusz Puchacz |
89’ | Samuel Iling-Junior Ryan Giles | 89’ | Jordan Houghton Malachi Boateng |
89’ | Ryan Hardie Michael Obafemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Delano Burgzorg | Daniel Grimshaw | ||
Tom Glover | Tymoteusz Puchacz | ||
Dael Fry | Malachi Boateng | ||
George Edmundson | Michael Baidoo | ||
Ryan Giles | Michael Obafemi | ||
Daniel Barlaser | Muhamed Tijani | ||
Bailey Palmer | Freddie Issaka | ||
Anton Palmer | Nathanael Ogbeta | ||
Kelechi Iheanacho | Callum Wright |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |