Thứ Sáu, 02/05/2025
Macaulay Langstaff (Thay: Luke Cundle)
46
Camiel Neghli (Thay: George Honeyman)
58
Femi Azeez (Thay: Aidomo Emakhu)
58
George Saville (Thay: Casper de Norre)
58
Camiel Neghli
65
Riley McGree (Thay: Delano Burgzorg)
66
Marcus Forss (Thay: Morgan Whittaker)
66
Wes Harding (Thay: Camiel Neghli)
79
Kelechi Iheanacho (Thay: Anfernee Dijksteel)
84
Femi Azeez
88

Thống kê trận đấu Millwall vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Middlesbrough
Middlesbrough
39 Kiểm soát bóng 61
21 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 29
2 Việt vị 0
9 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Middlesbrough

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Femi Azeez.

Thẻ vàng cho Femi Azeez.

84'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

79'

Camiel Neghli rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.

66'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

66'

Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.

65' V À A A O O O - Camiel Neghli ghi bàn!

V À A A O O O - Camiel Neghli ghi bàn!

58'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi George Saville.

58'

Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

58'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.

46'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với The Den, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Millwall vs Middlesbrough

Millwall (4-4-2): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Tristan Crama (52), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Honeyman (39), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Luke Cundle (25), Aidomo Emakhu (22), Mihailo Ivanovic (26)

Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Rav van den Berg (3), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Delano Burgzorg (10), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)

Millwall
Millwall
4-4-2
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
52
Tristan Crama
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
39
George Honeyman
24
Casper De Norre
8
Billy Mitchell
25
Luke Cundle
22
Aidomo Emakhu
26
Mihailo Ivanovic
22
Tommy Conway
20
Finn Azaz
10
Delano Burgzorg
11
Morgan Whittaker
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
29
Samuel Iling-Junior
3
Rav van den Berg
16
Jonny Howson
15
Anfernee Dijksteel
32
Mark Travers
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
46’
Luke Cundle
Macaulay Langstaff
66’
Delano Burgzorg
Riley McGree
58’
Casper de Norre
George Saville
66’
Morgan Whittaker
Marcus Forss
58’
Aidomo Emakhu
Femi Azeez
84’
Anfernee Dijksteel
Kelechi Iheanacho
58’
Wes Harding
Camiel Neghli
79’
Camiel Neghli
Wes Harding
Cầu thủ dự bị
George Evans
Kelechi Iheanacho
Ben Drake
Tom Glover
Wes Harding
Dael Fry
Ryan Wintle
Ryan Giles
George Saville
Daniel Barlaser
Femi Azeez
Riley McGree
Macaulay Langstaff
Luke Woolston
Ajay Matthews
Law Marc McCabe
Camiel Neghli
Marcus Forss

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/09 - 2012
24/02 - 2013
22/12 - 2013
19/04 - 2014
06/12 - 2014
04/03 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X