![]() Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: George Honeyman) 11 | |
![]() Josh Brownhill (Kiến tạo: Ashley Barnes) 13 | |
![]() Luke Cundle (Thay: Casper de Norre) 63 | |
![]() Jaidon Anthony (Kiến tạo: Conrad Egan-Riley) 65 | |
![]() Ryan Leonard (Thay: Tristan Crama) 77 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Mihailo Ivanovic) 77 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: George Honeyman) 77 | |
![]() Lyle Foster (Thay: Ashley Barnes) 79 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Edwards) 79 | |
![]() Macaulay Langstaff (Thay: George Saville) 84 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri) 84 | |
![]() Josh Brownhill 90+3' | |
![]() Josh Brownhill 90+5' |
Thống kê trận đấu Burnley vs Millwall
số liệu thống kê

Burnley

Millwall
71 Kiểm soát bóng 29
5 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 22
4 Việt vị 5
2 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burnley vs Millwall
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Ashley Barnes (35)
Millwall (4-2-3-1): George Evans (41), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Zak Sturge (58), George Saville (23), Casper De Norre (24), George Honeyman (39), Mihailo Ivanovic (26), Femi Azeez (11), Josh Coburn (21)

Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
8
Josh Brownhill
24
Josh Cullen
22
Marcus Edwards
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
35
Ashley Barnes
21
Josh Coburn
11
Femi Azeez
26
Mihailo Ivanovic
39
George Honeyman
24
Casper De Norre
23
George Saville
58
Zak Sturge
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
52
Tristan Crama
41
George Evans

Millwall
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Marcus Edwards Jeremy Sarmiento | 63’ | Casper de Norre Luke Cundle |
79’ | Ashley Barnes Lyle Foster | 77’ | George Honeyman Ryan Wintle |
84’ | Hannibal Mejbri Josh Laurent | 77’ | Tristan Crama Ryan Leonard |
77’ | Mihailo Ivanovic Aidomo Emakhu | ||
84’ | George Saville Macaulay Langstaff |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Jakub Przewozny | ||
Oliver Sonne | Wes Harding | ||
Joe Worrall | Ryan Wintle | ||
Jeremy Sarmiento | Daniel Kelly | ||
Nathan Redmond | Ryan Leonard | ||
Aaron Ramsey | Macaulay Langstaff | ||
Josh Laurent | Aidomo Emakhu | ||
Lyle Foster | Ajay Matthews | ||
Luca Koleosho | Luke Cundle |
Nhận định Burnley vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Burnley
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Millwall
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại