Thứ Sáu, 09/05/2025
Terry Devlin
29
Ryan Leonard (Thay: Japhet Tanganga)
42
Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: George Honeyman)
57
Colby Bishop
59
Matt Ritchie
67
Harvey Blair (Thay: Matt Ritchie)
69
Christian Saydee (Thay: Jordan Williams)
69
Marlon Pack (Thay: Cohen Bramall)
70
Andre Dozzell
80
Aidomo Emakhu (Thay: Aaron Connolly)
82
Billy Mitchell (Thay: George Saville)
82
Macaulay Langstaff (Thay: Josh Coburn)
83
Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: Casper de Norre)
87
Thomas Waddingham (Thay: Terry Devlin)
90
Marlon Pack
90+1'

Thống kê trận đấu Millwall vs Portsmouth

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Portsmouth
Portsmouth
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 21
2 Việt vị 2
10 Chuyền dài 3
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Portsmouth

Tất cả (21)
90+1' Thẻ vàng cho Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Marlon Pack.

90'

Terry Devlin rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.

87'

Casper de Norre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

83'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

82'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

82'

Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

80' V À A A O O O O - Andre Dozzell đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Andre Dozzell đã ghi bàn!

70'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

69'

Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

69'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.

67' Thẻ vàng cho Matt Ritchie.

Thẻ vàng cho Matt Ritchie.

59' Thẻ vàng cho Colby Bishop.

Thẻ vàng cho Colby Bishop.

57'

George Honeyman đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Japhet Tanganga rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.

29' Thẻ vàng cho Terry Devlin.

Thẻ vàng cho Terry Devlin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với The Den, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Millwall vs Portsmouth

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), George Honeyman (39), Mihailo Ivanovic (26), Aaron Connolly (9), Josh Coburn (21)

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Cohen Bramall (18), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Terry Devlin (24), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
52
Tristan Crama
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
23
George Saville
24
Casper De Norre
39
George Honeyman
26
Mihailo Ivanovic
9
Aaron Connolly
21
Josh Coburn
9
Colby Bishop
23
Josh Murphy
24
Terry Devlin
30
Matt Ritchie
21
Andre Dozzell
8
Freddie Potts
18
Cohen Bramall
3
Connor Ogilvie
5
Regan Poole
2
Jordan Williams
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
42’
Japhet Tanganga
Ryan Leonard
69’
Jordan Williams
Christian Saydee
82’
George Saville
Billy Mitchell
69’
Matt Ritchie
Harvey Blair
82’
Aaron Connolly
Aidomo Emakhu
70’
Cohen Bramall
Marlon Pack
83’
Josh Coburn
Macaulay Langstaff
90’
Terry Devlin
Thomas Waddingham
Cầu thủ dự bị
George Evans
Jordan Archer
Murray Wallace
Alexander Milosevic
Wes Harding
Marlon Pack
Billy Mitchell
Adil Aouchiche
Ryan Wintle
Isaac Hayden
Ryan Leonard
Kaide Gordon
Luke Cundle
Christian Saydee
Macaulay Langstaff
Thomas Waddingham
Aidomo Emakhu
Harvey Blair

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
11/08 - 2021
11/08 - 2021
14/08 - 2024
Hạng nhất Anh
29/01 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X