Thứ Năm, 01/05/2025
Tommy Conway (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho)
2
Samuel Iling-Junior (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho)
8
Makhtar Gueye
23
Rav Van den Berg (Thay: Neto Borges)
33
Yuki Ohashi (Thay: Makhtar Gueye)
46
John Buckley
62
Morgan Whittaker (Thay: Delano Burgzorg)
70
Cauley Woodrow (Thay: Ryan Hedges)
79
Daniel Barlaser (Thay: Kelechi Iheanacho)
85
Marcus Forss (Thay: Tommy Conway)
86
Ryan Giles (Thay: Finn Azaz)
86

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Middlesbrough
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 22
3 Việt vị 1
2 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Middlesbrough

Tất cả (17)
86'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.

86'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

85'

Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

79'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

70'

Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Morgan Whittaker.

62' Thẻ vàng cho John Buckley.

Thẻ vàng cho John Buckley.

46'

Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Rav van den Berg.

23' Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

8'

Kelechi Iheanacho đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A A O O O - Samuel Iling-Junior đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Samuel Iling-Junior đã ghi bàn!

2'

Kelechi Iheanacho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

2' V À A A A O O O - Tommy Conway đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tommy Conway đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Ewood Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Middlesbrough

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), John Buckley (21), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)

Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Neto Borges (30), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Delano Burgzorg (10), Kelechi Iheanacho (9), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
5
Dominic Hyam
15
Danny Batth
4
Yuri Ribeiro
21
John Buckley
27
Lewis Travis
10
Tyrhys Dolan
8
Todd Cantwell
19
Ryan Hedges
9
Makhtar Gueye
22
Tommy Conway
20
Finn Azaz
9
Kelechi Iheanacho
10
Delano Burgzorg
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
29
Samuel Iling-Junior
30
Neto Borges
16
Jonny Howson
15
Anfernee Dijksteel
32
Mark Travers
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
46’
Makhtar Gueye
Yuki Ohashi
33’
Neto Borges
Rav van den Berg
79’
Ryan Hedges
Cauley Woodrow
70’
Delano Burgzorg
Morgan Whittaker
85’
Kelechi Iheanacho
Daniel Barlaser
86’
Finn Azaz
Ryan Giles
86’
Tommy Conway
Marcus Forss
Cầu thủ dự bị
Balazs Toth
Tom Glover
Harry Pickering
Rav van den Berg
Dion Sanderson
Ryan Giles
Sondre Tronstad
Daniel Barlaser
Adam Forshaw
Riley McGree
Amario Cozier-Duberry
Luke Woolston
Kristi Montgomery
Anton Palmer
Yuki Ohashi
Morgan Whittaker
Cauley Woodrow
Marcus Forss

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
25/01 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
16/09 - 2023
16/03 - 2024
28/11 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X