Thứ Sáu, 02/05/2025
George Long
39
Matt Crooks
45+1'
Marcus Forss
54
George Saville (Thay: Jake Cooper)
55
Mason Bennett (Thay: Andreas Voglsammer)
70
Cameron Archer (Thay: Marcus Forss)
73
George Saville
78
Duncan Watmore (Thay: Matt Crooks)
78
Jamie Shackleton
83
Romain Esse
83
Jamie Shackleton (Thay: Billy Mitchell)
83
Romain Esse (Thay: George Honeyman)
83
Jonathan Howson
87
Shaun Hutchinson
90
Marc Bola (Thay: Riley McGree)
90

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Millwall

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Millwall
Millwall
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Millwall

Tất cả (25)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Riley McGree rời sân, Marc Bola vào thay.

90' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Billy Mitchell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Shackleton.

83'

George Honeyman rời sân và vào thay là Romain Esse.

83'

Billy Mitchell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83'

George Honeyman rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Matt Crooks rời sân nhường chỗ cho Duncan Watmore.

78'

Matt Crooks rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Marcus Forss sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Archer.

70'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho Mason Bennett.

55'

Jake Cooper sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.

55'

Jake Cooper rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

54' G O O O A A A L - Marcus Forss đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Marcus Forss đã trúng mục tiêu!

54' G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

47' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Millwall

Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Dael Fry (6), Paddy McNair (17), Ryan Giles (3), Hayden Hackney (30), Jonny Howson (16), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29), Riley McGree (8), Matt Crooks (25)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Callum Styles (17), Billy Mitchell (8), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Andreas Voglsammer (21), Tom Bradshaw (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Zack Steffen
14
Tommy Smith
6
Dael Fry
17
Paddy McNair
3
Ryan Giles
30
Hayden Hackney
16
Jonny Howson
21
Marcus Forss
29
Chuba Akpom
8
Riley McGree
25
Matt Crooks
9
Tom Bradshaw
21
Andreas Voglsammer
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
8
Billy Mitchell
17
Callum Styles
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
73’
Marcus Forss
Cameron Archer
55’
Jake Cooper
George Saville
78’
Matt Crooks
Duncan Watmore
70’
Andreas Voglsammer
Mason Bennett
90’
Riley McGree
Marc Bola
83’
George Honeyman
Romain Esse
83’
Billy Mitchell
Jamie Shackleton
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
Charlie Cresswell
Marc Bola
George Evans
Bryant Akono Bilongo
George Saville
Alex Mowatt
Romain Esse
Cameron Archer
Mason Bennett
Matthew Hoppe
Bartosz Bialkowski
Duncan Watmore
Jamie Shackleton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/09 - 2012
24/02 - 2013
22/12 - 2013
19/04 - 2014
06/12 - 2014
04/03 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X