Thứ Sáu, 02/05/2025
Samuel Iling-Junior
43
Jack Stacey
45+1'
Marcus Forss (Thay: Kelechi Iheanacho)
61
Liam Gibbs (Thay: Anis Ben Slimane)
61
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Ruairi McConville)
74
Jose Cordoba (Thay: Callum Doyle)
74
Oscar Schwartau (Thay: Marcelino Nunez)
74
Ryan Giles (Thay: Morgan Whittaker)
78
Delano Burgzorg (Thay: Samuel Iling-Junior)
78
Forson Amankwah (Thay: Jacob Wright)
87
Borja Sainz
90+2'

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Norwich City

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Norwich City
Norwich City
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 20
2 Việt vị 3
6 Chuyền dài 2
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Norwich City

Tất cả (16)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Borja Sainz.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.

87'

Jacob Wright rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.

78'

Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

78'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.

74'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

74'

Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

74'

Ruairi McConville rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

61'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

61'

Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Jack Stacey.

Thẻ vàng cho Jack Stacey.

43' Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.

Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân Riverside Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Norwich City

Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Dael Fry (6), Jonny Howson (16), Samuel Iling-Junior (29), Hayden Hackney (7), Aidan Morris (18), Morgan Whittaker (11), Kelechi Iheanacho (9), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Ruairi McConville (15), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Kenny McLean (23), Jacob Wright (16), Marcelino Núñez (26), Anis Ben Slimane (20), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
32
Mark Travers
15
Anfernee Dijksteel
6
Dael Fry
16
Jonny Howson
29
Samuel Iling-Junior
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
11
Morgan Whittaker
9
Kelechi Iheanacho
20
Finn Azaz
22
Tommy Conway
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
20
Anis Ben Slimane
26
Marcelino Núñez
16
Jacob Wright
23
Kenny McLean
6
Callum Doyle
4
Shane Duffy
15
Ruairi McConville
3
Jack Stacey
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
61’
Kelechi Iheanacho
Marcus Forss
61’
Anis Ben Slimane
Liam Gibbs
78’
Samuel Iling-Junior
Delano Burgzorg
74’
Callum Doyle
José Córdoba
78’
Morgan Whittaker
Ryan Giles
74’
Ruairi McConville
Jacob Sørensen
74’
Marcelino Nunez
Oscar Schwartau
87’
Jacob Wright
Forson Amankwah
Cầu thủ dự bị
Neto Borges
Dylan Jones
Tom Glover
Vicente Reyes
Daniel Barlaser
José Córdoba
Delano Burgzorg
Liam Gibbs
Marcus Forss
Forson Amankwah
George Edmundson
Elliot Myles
Darragh Lenihan
Jacob Sørensen
Ryan Giles
Oscar Schwartau
Law Marc McCabe
Onel Hernández
Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/11 - 2022
15/04 - 2023
25/10 - 2023
07/03 - 2024
27/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X