LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Anibal Godoy 45 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano) 52 | |
![]() Franco Negri 56 | |
![]() William Kumado (Thay: Franco Negri) 63 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Luca de la Torre) 63 | |
![]() Elijah Wynder (Thay: Lucas Sanabria) 64 | |
![]() Miguel Berry (Thay: Christian Ramirez) 64 | |
![]() Julian Aude (Thay: John Nelson) 72 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Marco Reus) 72 | |
![]() Alejandro Alvarado (Thay: Anibal Godoy) 83 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Hirving Lozano) 88 | |
![]() Ian Pilcher (Thay: Jasper Loeffelsend) 88 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Tomas Angel) 90+3' |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs San Diego

Diễn biến LA Galaxy vs San Diego
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Tomas Angel.

Bây giờ tỷ số là 0-2 ở Carson khi Anders Dreyer ghi bàn cho San Diego FC.
Allen Chapman trao cho LA Galaxy một quả phát bóng lên.
LA Galaxy được hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho LA Galaxy ở phần sân nhà.
Ném biên cho San Diego FC ở phần sân của LA Galaxy.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân nhà.
San Diego FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ian Pilcher thay thế Jasper Loffelsend.
Đội khách đã thay Hirving Lozano bằng Tomas Angel. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Mikey Varas.
Bóng ra ngoài sân cho San Diego FC được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho San Diego FC!
Allen Chapman ra hiệu cho San Diego FC được hưởng quả đá phạt.
LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Anibal Godoy bằng Alejandro Alvarado.
Bóng an toàn khi San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Allen Chapman ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân của San Diego FC.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân của San Diego FC.
Ruben Ramos của LA Galaxy có cú sút về phía khung thành tại Dignity Health Sports Park. Nhưng nỗ lực không thành công.
Miguel Berry của LA Galaxy tiến về phía khung thành tại Dignity Health Sports Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs San Diego
LA Galaxy (4-2-3-1): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), John Nelson (14), Edwin Cerrillo (6), Lucas Sanabria (8), Gabriel Pec (11), Marco Reus (18), Diego Fagundez (7), Christian Ramirez (17)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Franco Negri (22), Anibal Godoy (20), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Marcus Ingvartsen (7), Hirving Lozano (11)

Thay người | |||
64’ | Lucas Sanabria Elijah Wynder | 63’ | Luca de la Torre Onni Valakari |
64’ | Christian Ramirez Miguel Berry | 63’ | Franco Negri Willy Kumado |
72’ | John Nelson Julian Aude | 83’ | Anibal Godoy Alejandro Alvarado |
72’ | Marco Reus Ruben Ramos | 88’ | Hirving Lozano Tomas Angel |
88’ | Jasper Loeffelsend Ian Pilcher |
Cầu thủ dự bị | |||
John McCarthy | Emmanuel Boateng | ||
Julian Aude | Onni Valakari | ||
Eriq Zavaleta | Hamady Diop | ||
Tucker Lepley | Alex Mighten | ||
Isaiah Parente | Willy Kumado | ||
Elijah Wynder | Tomas Angel | ||
Miguel Berry | Alejandro Alvarado | ||
Ruben Ramos | Ian Pilcher | ||
Zanka | Pablo Sisniega |
Nhận định LA Galaxy vs San Diego
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
12 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
16 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
17 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
23 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
24 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại