Liệu San Diego FC có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Toronto không?
![]() Franco Negri 20 | |
![]() (Pen) Theodor Corbeanu 20 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Raoul Petretta) 31 | |
![]() Luca de la Torre 40 | |
![]() Onni Valakari 45 | |
![]() Theodor Corbeanu 45+3' | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Alex Mighten) 60 | |
![]() Hirving Lozano (Thay: Tomas Angel) 60 | |
![]() Luca Bombino (Thay: Franco Negri) 60 | |
![]() Luca Bombino 65 | |
![]() Deandre Kerr (Thay: Ola Brynhildsen) 70 | |
![]() Derrick Etienne (Thay: Theodor Corbeanu) 70 | |
![]() Jonathan Osorio (Thay: Matthew Longstaff) 75 | |
![]() Manu Duah (Thay: Oscar Verhoeven) 79 | |
![]() Ian Pilcher 90 | |
![]() Emmanuel Boateng 90+2' | |
![]() Alonso Coello 90+4' | |
![]() Kevin Long 90+5' |
Thống kê trận đấu San Diego vs Toronto FC


Diễn biến San Diego vs Toronto FC

Kevin Long (Toronto) đã nhận thẻ vàng từ Alyssa Pennington.
Alyssa Pennington ra hiệu cho San Diego FC được hưởng quả đá phạt.

Alonso Coello (Toronto) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Alyssa Pennington ra hiệu cho Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Emmanuel Boateng của San Diego FC đã bị Alyssa Pennington phạt thẻ vàng đầu tiên.
Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng một quả phạt góc do Alyssa Pennington trao.
Tại San Diego, CA, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đá phạt cho Toronto.
Ném biên cho Toronto.
Ném biên cao trên sân cho San Diego FC tại San Diego, CA.
Ném biên cho San Diego FC tại sân Snapdragon Stadium.
Mikey Varas (San Diego FC) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Manu Duah vào thay Oscar Verhoeven.
San Diego FC đẩy bóng lên phía trước nhưng Alyssa Pennington nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Toronto.
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc.
Toronto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Toronto ở phần sân nhà.
Jonathan Osorio thay thế Matty Longstaff cho đội khách.
Đội hình xuất phát San Diego vs Toronto FC
San Diego (4-3-3): Pablo Sisniega (13), Oscar Verhoeven (33), Christopher McVey (97), Ian Pilcher (25), Franco Negri (22), Onni Valakari (8), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Alex Mighten (77)
Toronto FC (5-3-2): Sean Johnson (1), Richie Laryea (22), Kevin Long (5), Kosi Thompson (6), Sigurd Rosted (17), Raoul Petretta (28), Matty Longstaff (8), Maxime Dominguez (23), Alonso Coello (14), Theo Corbeanu (7), Ola Brynhildsen (9)


Thay người | |||
60’ | Alex Mighten Emmanuel Boateng | 31’ | Raoul Petretta Tyrese Spicer |
60’ | Franco Negri Luca Bombino | 70’ | Theodor Corbeanu Derrick Etienne Jr. |
60’ | Tomas Angel Hirving Lozano | 70’ | Ola Brynhildsen Deandre Kerr |
79’ | Oscar Verhoeven Manu Duah | 75’ | Matthew Longstaff Jonathan Osorio |
Cầu thủ dự bị | |||
CJ Dos Santos | Adisa De Rosario | ||
Emmanuel Boateng | Derrick Etienne Jr. | ||
Jacob Jackson | Luka Gavran | ||
Hamady Diop | Jonathan Osorio | ||
Luca Bombino | Deandre Kerr | ||
Hirving Lozano | Kobe Franklin | ||
Manu Duah | Markus Cimermancic | ||
Lazar Stefanovic | |||
Tyrese Spicer |
Nhận định San Diego vs Toronto FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Toronto FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 17 | 46 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 7 | 45 | T T T B T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 16 | 44 | T T T B T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 15 | 42 | T T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | B T B B T |
6 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 6 | 41 | T T H T B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 13 | 40 | T H T T B |
8 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 11 | 38 | T T T T B |
9 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | T B T T T |
10 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | T B H H B |
11 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 4 | 34 | T B T B T |
12 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 3 | 34 | B T H T H |
13 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 8 | 33 | H H H B T |
14 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | H B T B B |
15 | ![]() | 23 | 10 | 2 | 11 | 1 | 32 | B B H T T |
16 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
17 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
18 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 2 | 29 | B T B B H |
19 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T H H B H |
20 | ![]() | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | T H T T T |
21 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -9 | 26 | B T T B B |
22 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -1 | 25 | H B B H B |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -12 | 22 | B B B B H |
25 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -4 | 21 | H T B H T |
26 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -15 | 20 | B B H H H |
27 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -24 | 19 | B B H B B |
28 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
29 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -20 | 15 | B H T T B |
30 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -23 | 15 | B T B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 17 | 46 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 7 | 45 | T T T B T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 16 | 44 | T T T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 6 | 41 | T T H T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 11 | 38 | T T T T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | T B H H B |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 4 | 34 | T B T B T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 8 | 33 | H H H B T |
9 | ![]() | 23 | 10 | 2 | 11 | 1 | 32 | B B H T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 2 | 29 | B T B B H |
11 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -1 | 25 | H B B H B |
12 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -4 | 21 | H T B H T |
13 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -15 | 20 | B B H H H |
14 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -24 | 19 | B B H B B |
15 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -23 | 15 | B T B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 15 | 42 | T T B T B |
2 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | B T B B T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 13 | 40 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | T B T T T |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 3 | 34 | B T H T H |
6 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | H B T B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T H H B H |
10 | ![]() | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | T H T T T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -9 | 26 | B T T B B |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -12 | 22 | B B B B H |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
15 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -20 | 15 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại